Thứ Năm, 03/04/2025
Josue Escartin
13
Ablie Jallow
23
(og) Alexandre Oukidja
47
Hianga'a Mbock (Thay: Merwan Ifnaoui)
68
Hiang'a Mbock
68
Hiang'a Mbock (Thay: Merwan Ifnaou)
68
Fode Doucoure
73
Joel Asoro
76
Kevin Van Den Kerkhof
76
Joel Asoro (Thay: Ablie Jallow)
76
Kevin Van Den Kerkhof (Thay: Koffi Kouao)
76
Morgan Bokele (Thay: Pape Diallo)
76
Hacene Benali (Thay: Damien Durand)
86
Joseph Nduquidi (Thay: Alpha Toure)
86

Thống kê trận đấu Red Star vs Metz

số liệu thống kê
Red Star
Red Star
Metz
Metz
36 Kiểm soát bóng 64
17 Phạm lỗi 9
0 Ném biên 0
0 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 13
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 1
2 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Red Star vs Metz

Tất cả (20)
86'

Alpha Toure rời sân và được thay thế bởi Joseph Nduquidi.

86'

Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.

76'

Pape Diallo rời sân và được thay thế bởi Morgan Bokele.

76'

Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi Joel Asoro.

76'

Ablie Jallow rời sân và được thay thế bởi [player2].

76'

Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi Kevin Van Den Kerkhof.

76'

Koffi Kouao rời sân và được thay thế bởi [player2].

73' Thẻ vàng cho Fode Doucoure.

Thẻ vàng cho Fode Doucoure.

68'

Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.

68'

Merwan Ifnaou rời sân và được thay thế bởi [player2].

47'

Merwan Ifnaou là người kiến tạo cho bàn thắng.

47' BÀN PHẢN THỦ - Alexandre Oukidja phản lưới nhà!

BÀN PHẢN THỦ - Alexandre Oukidja phản lưới nhà!

47' G O O O A A A L - Fode Doucoure đã ghi bàn!

G O O O A A A L - Fode Doucoure đã ghi bàn!

47' G O O O O A A A L Điểm Red Star.

G O O O O A A A L Điểm Red Star.

46'

Hiệp 2 đang diễn ra.

45+1'

Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một

23' Thẻ vàng cho Ablie Jallow.

Thẻ vàng cho Ablie Jallow.

23' Thẻ vàng cho [player1].

Thẻ vàng cho [player1].

14' Thẻ vàng cho Josue Escartin.

Thẻ vàng cho Josue Escartin.

13' Thẻ vàng cho Josue Escartin.

Thẻ vàng cho Josue Escartin.

Đội hình xuất phát Red Star vs Metz

Red Star (4-2-3-1): Quentin Beunardeau (1), Fode Doucoure (13), Josue Escartin (5), Loic Kouagba (28), Ryad Hachem (98), Bradley Danger (27), Joachim Eickmayer (8), Merwan Ifnaoui (10), Fred Dembi (26), Damien Durand (7), Aliou Badji (21)

Metz (4-4-2): Alexandre Oukidja (16), Koffi Kouao (39), Sadibou Sane (38), Ismael Traore (8), Matthieu Udol (3), Ablie Jallow (36), Benjamin Stambouli (21), Alpha Toure (12), Papa Amadou Diallo (10), Cheikh Sabaly (14), Gauthier Hein (7)

Red Star
Red Star
4-2-3-1
1
Quentin Beunardeau
13
Fode Doucoure
5
Josue Escartin
28
Loic Kouagba
98
Ryad Hachem
27
Bradley Danger
8
Joachim Eickmayer
10
Merwan Ifnaoui
26
Fred Dembi
7
Damien Durand
21
Aliou Badji
7
Gauthier Hein
14
Cheikh Sabaly
10
Papa Amadou Diallo
12
Alpha Toure
21
Benjamin Stambouli
36
Ablie Jallow
3
Matthieu Udol
8
Ismael Traore
38
Sadibou Sane
39
Koffi Kouao
16
Alexandre Oukidja
Metz
Metz
4-4-2
Thay người
68’
Merwan Ifnaou
Hianga'a Mbock
76’
Koffi Kouao
Kevin Van Den Kerkhof
86’
Damien Durand
Hacene Benali
76’
Ablie Jallow
Joel Asoro
76’
Pape Diallo
Morgan Bokele
86’
Alpha Toure
Joseph N'Duquidi
Cầu thủ dự bị
William Avognan
Pape Sy
Aniss El Hriti
Fali Cande
Dylan Durivaux
Ababacar Moustapha Lo
Hianga'a Mbock
Kevin Van Den Kerkhof
Ivann Botella
Joseph N'Duquidi
Hacene Benali
Joel Asoro
Alioune Fall
Morgan Bokele

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Ligue 2
30/10 - 2024
H1: 0-0

Thành tích gần đây Red Star

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 1-1
15/03 - 2025
08/03 - 2025
H1: 1-0
01/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-1

Thành tích gần đây Metz

Ligue 2
29/03 - 2025
H1: 1-0
15/03 - 2025
H1: 0-1
09/03 - 2025
H1: 2-0
01/03 - 2025
H1: 1-0
23/02 - 2025
16/02 - 2025
H1: 0-1
09/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 1-0
25/01 - 2025
H1: 1-0
18/01 - 2025
H1: 1-1

Bảng xếp hạng Ligue 2

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LorientLorient2818462458B T B T T
2MetzMetz2816842756B T T T T
3Paris FCParis FC2817471655T T T B T
4GuingampGuingamp28153101348H B T T T
5DunkerqueDunkerque2815310548T T B B B
6LavalLaval281279943T B T T B
7SC BastiaSC Bastia289136440T B T B T
8FC AnnecyFC Annecy2811710-540B B B H B
9GrenobleGrenoble2810711037H B H H B
10PauPau289109-637H T B H T
11AC AjaccioAC Ajaccio2810414-1034T B H T B
12AmiensAmiens2810414-1334H B B T H
13TroyesTroyes2810315033B T T B B
14Red StarRed Star289613-1333B T T B H
15RodezRodez288812232H B T H H
16MartiguesMartigues288416-2128T T B H T
17Clermont Foot 63Clermont Foot 63286913-1327B B B H H
18CaenCaen285419-1919H T B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow