Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu!
Elie Junior Kroupi (Kiến tạo: Pablo Pagis) 24 | |
Pablo Pagis 26 | |
Arthur Ebong (Kiến tạo: Laurent Abergel) 58 | |
Hianga'a Mbock (Thay: Fred Dembi) 58 | |
Samuel Renel (Thay: Joachim Eickmayer) 59 | |
Hiang'a Mbock (Thay: Jose Dembi) 59 | |
Fode Doucoure (Thay: Damien Durand) 65 | |
Hacene Benali (Thay: Kemo Cisse) 65 | |
Aliou Badji 66 | |
Panos Katseris (Thay: Joel Mvuka) 69 | |
Jean-Victor Makengo (Thay: Pablo Pagis) 69 | |
Sambou Soumano (Thay: Elie Junior Kroupi) 79 | |
Josue Escartin (Thay: Dylan Durivaux) 87 | |
Formose Mendy (Thay: Gedeon Kalulu) 88 |
Thống kê trận đấu Red Star vs Lorient
Diễn biến Red Star vs Lorient
Gedeon Kalulu rời sân và được thay thế bởi Formose Mendy.
Dylan Durivaux rời sân và được thay thế bởi Josue Escartin.
Elie Junior Kroupi rời sân và được thay thế bởi Sambou Soumano.
Pablo Pagis rời sân và được thay thế bởi Jean-Victor Makengo.
Joel Mvuka rời sân và được thay thế bởi Panos Katseris.
V À A A O O O - Aliou Badji đã ghi bàn!
Kemo Cisse rời sân và được thay thế bởi Hacene Benali.
Damien Durand rời sân và được thay thế bởi Fode Doucoure.
Joachim Eickmayer rời sân và được thay thế bởi Samuel Renel.
Jose Dembi rời sân và được thay thế bởi Hiang'a Mbock.
Laurent Abergel đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O O - Arthur Ebong đã ghi bàn!
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Pablo Pagis.
Pablo Pagis đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Elie Junior Kroupi đã ghi bàn!
Đội hình xuất phát Red Star vs Lorient
Red Star (4-2-3-1): Robin Risser (40), Dylan Durivaux (20), Bradley Danger (27), Loic Kouagba (28), Ryad Hachem (98), Fred Dembi (26), Joachim Eickmayer (8), Kemo Cisse (11), Merwan Ifnaoui (10), Damien Durand (7), Aliou Badji (21)
Lorient (4-1-4-1): Yvon Mvogo (38), Gedeon Kalulu (24), Julien Laporte (15), Montassar Talbi (3), Darline Yongwa (44), Laurent Abergel (6), Joel Mvuka (93), Arthur Avom Ebong (62), Julien Ponceau (21), Pablo Pagis (10), Eli Kroupi Jr (22)
Thay người | |||
59’ | Jose Dembi Hianga'a Mbock | 69’ | Pablo Pagis Jean-Victor Makengo |
59’ | Joachim Eickmayer Samuel Renel | 69’ | Joel Mvuka Panos Katseris |
65’ | Kemo Cisse Hacene Benali | 79’ | Elie Junior Kroupi Sambou Soumano |
65’ | Damien Durand Fode Doucoure | 88’ | Gedeon Kalulu Formose Mendy |
87’ | Dylan Durivaux Josue Escartin |
Cầu thủ dự bị | |||
Valentin Rabouille | Benjamin Leroy | ||
Alioune Fall | Theo Le Bris | ||
Josue Escartin | Sambou Soumano | ||
Hianga'a Mbock | Isaac James | ||
Hacene Benali | Jean-Victor Makengo | ||
Samuel Renel | Panos Katseris | ||
Fode Doucoure | Formose Mendy |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Red Star
Thành tích gần đây Lorient
Bảng xếp hạng Ligue 2
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lorient | 21 | 13 | 4 | 4 | 16 | 43 | B H T T T |
2 | Paris FC | 21 | 12 | 4 | 5 | 13 | 40 | B T B T T |
3 | Metz | 21 | 10 | 8 | 3 | 16 | 38 | H H T T H |
4 | Dunkerque | 21 | 11 | 3 | 7 | 5 | 36 | H H B T B |
5 | Guingamp | 21 | 11 | 2 | 8 | 10 | 35 | H T T T B |
6 | Laval | 21 | 9 | 7 | 5 | 11 | 34 | T H H T H |
7 | FC Annecy | 21 | 9 | 6 | 6 | 1 | 33 | T B T B B |
8 | Grenoble | 21 | 9 | 3 | 9 | -1 | 30 | T T T B T |
9 | Pau | 21 | 7 | 8 | 6 | 1 | 29 | H H T H H |
10 | Amiens | 21 | 9 | 2 | 10 | -6 | 29 | B B T B T |
11 | SC Bastia | 21 | 5 | 12 | 4 | 4 | 27 | B T B H H |
12 | Troyes | 21 | 7 | 3 | 11 | -1 | 24 | T B B B T |
13 | Clermont Foot 63 | 21 | 6 | 6 | 9 | -5 | 24 | T T H B B |
14 | AC Ajaccio | 21 | 7 | 3 | 11 | -9 | 24 | B B T T T |
15 | Rodez | 21 | 6 | 5 | 10 | -3 | 23 | B T B B B |
16 | Red Star | 21 | 6 | 4 | 11 | -16 | 22 | T H B B B |
17 | Martigues | 21 | 5 | 3 | 13 | -23 | 18 | T B B T T |
18 | Caen | 21 | 4 | 3 | 14 | -13 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại