Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Sergi Enrich (Thay: Ivan Azon Monzon)46
- Sergi Enrich (Thay: Ivan Azon)46
- Santiago Mourino60
- Lucas Terrer (Thay: Marc Aguado)62
- Manuel Vallejo (Thay: Maikel Mesa)62
- Jaume Grau70
- Juan Sebastian (Thay: Victor Mollejo)83
- Alvaro Rodriguez16
- Higinio Marin (Thay: Lander Olaetxea)69
- Fidel Chaves (Thay: Antonio Pacheco)70
- Carlos Munoz (Thay: Alvaro Rodriguez)70
- Pedro Benito (Thay: Juanma Garcia)80
- Manuel Fuster (Thay: Juan Antonio)87
- (og) Alejandro Frances88
- Fidel Chaves90+4'
Thống kê trận đấu Real Zaragoza vs Albacete
Diễn biến Real Zaragoza vs Albacete
Thẻ vàng dành cho Fidel
Thẻ vàng cho [player1].
BÀN THẮNG RIÊNG - Alejandro Frances đưa bóng vào lưới!
Juan Antonio rời sân và được thay thế bởi Manuel Fuster.
Victor Mollejo rời sân và được thay thế bởi Juan Sebastian.
Victor Mollejo rời sân và được thay thế bởi Juan Sebastian.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Pedro Benito.
Juanma Garcia rời sân và được thay thế bởi Pedro Benito.
G O O O A A A L - [player1] đã trúng mục tiêu!
Alvaro Rodríguez rời sân và được thay thế bởi Carlos Munoz.
Antonio Pacheco rời sân và được thay thế bởi Fidel.
Thẻ vàng dành cho Jaume Grau.
Thẻ vàng cho [player1].
Alvaro Rodríguez rời sân và được thay thế bởi Carlos Munoz.
Thẻ vàng dành cho Jaume Grau.
Lander Olaetxea rời sân và được thay thế bởi Higinio Marin.
Antonio Pacheco rời sân và được thay thế bởi Fidel.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Marc Aguado rời sân và được thay thế bởi Lucas Terrer.
Maikel Mesa rời sân và được thay thế bởi Manuel Vallejo.
Đội hình xuất phát Real Zaragoza vs Albacete
Real Zaragoza (4-2-3-1): Edgar Badía (25), Alvaro Santiago Mourino Gonzalez (15), Alejandro Frances (6), Jair Amador (3), Fran Gamez (18), Marc Aguado (8), Jaume Grau (5), Victor Mollejo (20), Maikel Mesa (11), Adrian Liso (33), Ivan Azon Monzon (9)
Albacete (4-1-2-1-2): Diego Altube (13), Alvaro Rodriguez (23), Djetei Mohamed (2), Juan Antonio Ros (5), Jonathan Silva (3), Rai Marchan (6), Agustin Medina (4), Lander Olaetxea (19), Pacheco Ruiz (18), Alberto Quiles Piosa (21), Juanma Garcia (7)
Thay người | |||
46’ | Ivan Azon Sergi Enrich | 69’ | Lander Olaetxea Higinio Marin |
62’ | Maikel Mesa Manu Vallejo | 70’ | Alvaro Rodriguez Carlos Isaac |
62’ | Marc Aguado Lucas Terrer | 70’ | Antonio Pacheco Fidel |
83’ | Victor Mollejo Juan Sebastian | 80’ | Juanma Garcia Pedro Benito |
87’ | Juan Antonio Manuel Fuster Lazaro |
Cầu thủ dự bị | |||
Manu Vallejo | Bernabe Barragan Maestre | ||
Sergi Enrich | Higinio Marin | ||
Sinan Bakis | Marcos Moreno | ||
Gaetan Poussin | Pedro Benito | ||
Daniel Rebollo | Dani Escriche | ||
Lucas Terrer | Manuel Fuster Lazaro | ||
Alberto Vaquero Aguilar | Riki | ||
Juan Sebastian | Kaiky | ||
Marcos Cuenca | Julio Alonso | ||
Miguel Opere | Carlos Isaac | ||
Toni Moya | Tomas Vaclik | ||
Fidel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Zaragoza
Thành tích gần đây Albacete
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại