Giovanni Zarfino (Gjon) nhận thẻ vàng
- Luismi34
- Koba Koindredi (Thay: Sergi Enrich)69
- (Pen) Borja Baston74
- Borja Sanchez78
- Borja Sanchez (Thay: Viti)78
- Abel Bretones90
- Guille Rosas34
- Jordan Carrillo (Thay: Uros Djurdjevic)61
- Aitor Garcia71
- Aitor Garcia (Thay: Jony)71
- Carlos Roberto Izquierdoz73
- Cristo Gonzalez (Thay: Christian Rivera)76
- Giovani Zarfino90+5'
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Sporting Gijon
Diễn biến Real Oviedo vs Sporting Gijon
Phạt góc cho Oviedo.
Phạt góc cho Oviedo.
Victor Garcia Verdura cho Oviedo hưởng quả phát bóng lên.
Đá phạt cho Oviedo bên phần sân nhà.
Abel Bretones Cruz (Oviedo) đã nhận thẻ vàng đầu tiên.
Victor Garcia Verdura ra hiệu cho Gijon hưởng quả đá phạt bên phần sân nhà.
Ở Oviedo, đội chủ nhà được hưởng quả phạt trực tiếp.
Victor Garcia Verdura cho đội khách được hưởng quả ném biên.
Oviedo được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Gijon.
Gijon được hưởng quả ném biên bên phần sân nhà.
Bóng đi ra ngoài cuộc cho một quả phát bóng lên của Oviedo.
Gijon đang dâng lên và Cristo Gonzalez thực hiện một pha dứt điểm, tuy nhiên nó lại đi trượt mục tiêu.
Victor Garcia Verdura ra hiệu cho Gijon được hưởng quả đá phạt.
Ném biên cho Gijon bên phần sân nhà.
Đó là một quả phát bóng lên cho đội chủ nhà ở Oviedo.
Gijon đá phạt.
Gijon ném biên.
Oviedo được hưởng quả đá phạt bên phần sân của Gijon.
Ném biên cho Gijon bên phần sân nhà.
Oviedo cần thận trọng. Gijon được hưởng quả ném biên tấn công.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Sporting Gijon
Real Oviedo (4-4-2): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), Rodrigo Tarin (3), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (28), Viti (7), Jimmy Suarez (14), Luismi (5), Hugo Rama (20), Sergi Enrich (23), Borja Baston (9)
Sporting Gijon (4-2-3-1): Pichu (1), Guille Rosas (2), Carlos Roberto Izquierdoz (24), Pablo Insua (4), Cote (3), Christian Rivera (17), Jose Gragera (6), Juan Otero (19), Giovanni Zarfino (18), Jony (9), Djuka (23)
Thay người | |||
69’ | Sergi Enrich Koba Koindredi | 61’ | Uros Djurdjevic Jordan Carrillo |
78’ | Viti Borja Sanchez | 71’ | Jony Aitor |
76’ | Christian Rivera Cristo Gonzalez |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Aceves | Bruno Gonzalez | ||
Mangel | Diego Marino | ||
Oier Luengo | Florentin Bloch | ||
Koba Koindredi | Pol Valentín | ||
Borja Sanchez | Aitor | ||
Samuel Obeng | Diego Sanchez | ||
Tomeu Nadal | Uros Milovanovic | ||
Pedro Díaz | |||
Cristo Gonzalez | |||
Jordan Carrillo | |||
Nacho Martin | |||
Dani Queipo |
Nhận định Real Oviedo vs Sporting Gijon
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Sporting Gijon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại