Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Ilyas Chaira (Kiến tạo: Santi Cazorla)12
- Santi Cazorla44
- Lucas Ahijado (Thay: Oier Luengo)46
- Santiago Colombatto (Thay: Sebas Moyano)46
- Carlos Dotor (Thay: Alberto del Moral)46
- Masca (Thay: Santi Cazorla)60
- Pau de la Fuente (Thay: Ilyas Chaira)71
- David Costas81
- Juan Carlos Arana9
- Andres Martin (Kiến tạo: Pablo Rodriguez)26
- Andres Martin (Kiến tạo: Aritz Aldasoro)27
- Inigo Sainz-Maza60
- Jon Karrikaburu60
- Inigo Sainz-Maza (Thay: Pablo Rodriguez)60
- Jon Karrikaburu (Thay: Juan Carlos Arana)60
- Pablo Rodriguez63
- Suleiman Camara (Thay: Andres Martin)74
- Javier Castro (Thay: Manu)74
- Clement Michelin (Kiến tạo: Suleiman Camara)75
- Inigo Vicente81
- Jon Karrikaburu81
- Marco Sangalli (Thay: Clement Michelin)85
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Racing Santander
Diễn biến Real Oviedo vs Racing Santander
Clement Michelin rời sân và được thay thế bởi Marco Sangalli.
Thẻ vàng cho Jon Karrikaburu.
Thẻ vàng cho David Costas.
Thẻ vàng cho Inigo Vicente.
Thẻ vàng cho [player1].
Suleiman Camara đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Clement Michelin đã đúng mục tiêu!
Manu rời sân và được thay thế bởi Javier Castro.
Andres Martin rời sân và được thay thế bởi Suleiman Camara.
Manu rời sân và được thay thế bởi [player2].
Andres Martin đang rời sân và được thay thế bởi [player2].
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Thẻ vàng cho Pablo Rodriguez.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Masca.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi Jon Karrikaburu.
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi Inigo Sainz-Maza.
Juan Carlos Arana rời sân và được thay thế bởi [player2].
Pablo Rodriguez rời sân và được thay thế bởi [player2].
Oier Luengo rời sân và được thay thế bởi Lucas Ahijado.
Sebas Moyano rời sân và được thay thế bởi Santiago Colombatto.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Racing Santander
Real Oviedo (4-4-2): Aarón Escandell (13), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Rahim Alhassane (3), Haissem Hassan (23), Alberto del Moral (5), Santi Cazorla (8), Ilyas Chaira (16), Sebas Moyano (7), Alemao (9)
Racing Santander (4-2-3-1): Jokin Ezkieta (13), Clement Michelin (17), Manu (18), Francisco Montero (24), Saul Garcia (3), Aritz Aldasoro (8), Unai Vencedor (21), Andres Martin (11), Pablo Rodriguez (22), Inigo Vicente (10), Juan Carlos Arana (9)
Thay người | |||
46’ | Oier Luengo Lucas Ahijado | 60’ | Juan Carlos Arana Jon Karrikaburu |
46’ | Alberto del Moral Carlos Dotor | 60’ | Pablo Rodriguez Inigo Sainz Maza Serna |
46’ | Sebas Moyano Santiago Colombatto | 74’ | Andres Martin Suleiman Camara |
60’ | Santi Cazorla Masca | 74’ | Manu Javier Castro |
71’ | Ilyas Chaira Paulino de la Fuente | 85’ | Clement Michelin Marco Sangalli |
Cầu thủ dự bị | |||
Alex Cardero | Mario Garcia Alvear | ||
Quentin Braat | Marco Carrascal | ||
Lucas Ahijado | Suleiman Camara | ||
Carlos Dotor | Jon Karrikaburu | ||
Carlos Pomares | Marco Sangalli | ||
Jaime Seoane | Maguette Gueye | ||
Paulino de la Fuente | Lago Junior | ||
Masca | Inigo Sainz Maza Serna | ||
Daniel Paraschiv | Javier Castro | ||
Santiago Colombatto | Pol Moreno Sanchez | ||
Kwasi Sibo | Miquel Parera | ||
Álvaro Lemos |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Racing Santander
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại