Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- Francisco Portillo (Thay: Federico Vinas)16
- Oier Luengo (Kiến tạo: Santiago Colombatto)44
- Haissem Hassan45+3'
- Aaron Escandell45+5'
- Alvaro Lemos (Thay: Oier Luengo)46
- Alex Suarez (Thay: Kwasi Sibo)46
- Ilyas Chaira (Kiến tạo: Santiago Colombatto)61
- Pau de la Fuente (Thay: Haissem Hassan)63
- Pau de la Fuente75
- Daniel Paraschiv (Thay: Alexandre Zurawski)77
- Carlos Pomares79
- Alex Suarez90+2'
- Nikolay Obolskiy (Kiến tạo: Adilson)6
- Jose Martinez (Kiến tạo: Alex Sala)21
- Jose Calderon (Thay: Jose Martinez)31
- Jose Calderon43
- Theo Zidane (Kiến tạo: Nikolay Obolskiy)45+5'
- Marvel45+9'
- Carlos Marin45+11'
- Ander Yoldi (Thay: Nikolay Obolskiy)68
- Jude Soonsup-Bell (Thay: Cristian Carracedo)80
- Kuki Zalazar (Thay: Theo Zidane)80
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Cordoba
Diễn biến Real Oviedo vs Cordoba
Thẻ vàng cho Alex Suarez.
Theo Zidane rời sân và được thay thế bởi Kuki Zalazar.
Cristian Carracedo rời sân và được thay thế bởi Jude Soonsup-Bell.
Thẻ vàng cho Carlos Pomares.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Carlos Pomares.
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Alexandre Zurawski rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Pau de la Fuente nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Pau de la Fuente nhận thẻ vàng.
Nikolay Obolskiy rời sân và được thay thế bởi Ander Yoldi.
Haissem Hassan rời sân và được thay thế bởi Pau de la Fuente.
Santiago Colombatto đã kiến tạo để ghi bàn thắng.
G O O O A A A L - Ilyas Chaira đã trúng đích!
Oier Luengo rời sân và được thay thế bởi Alvaro Lemos.
Kwasi Sibo rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.
Oier Luengo rời sân và được thay thế bởi [player2].
Hiệp 2 đang diễn ra.
Kết thúc rồi! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Cordoba
Real Oviedo (4-4-2): Aarón Escandell (13), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Haissem Hassan (23), Kwasi Sibo (6), Santiago Colombatto (11), Ilyas Chaira (16), Alemao (9), Federico Vinas (19)
Cordoba (4-3-3): Carlos Marin (13), Carlos Isaac (22), Xavier Sintes (15), Jose Antonio Martinez (16), Marvel (5), Alex Sala (6), Ismael Ruiz Sánchez (8), Theo Zidane (7), Cristian Carracedo Garcia (23), Nikolay Obolskiy (14), Adilson (17)
Thay người | |||
16’ | Federico Vinas Francisco Portillo | 31’ | Jose Martinez Jose Calderon |
46’ | Oier Luengo Álvaro Lemos | 68’ | Nikolay Obolskiy Ander Yoldi |
46’ | Kwasi Sibo Alex Cardero | 80’ | Theo Zidane Kuki Zalazar |
63’ | Haissem Hassan Paulino de la Fuente | 80’ | Cristian Carracedo Jude Soonsup-Bell |
77’ | Alexandre Zurawski Daniel Paraschiv |
Cầu thủ dự bị | |||
Daniel Paraschiv | Ramon Vila Rovira | ||
Álvaro Lemos | Adrian Vazquez | ||
Alberto del Moral | Jose Calderon | ||
Quentin Braat | Ander Yoldi | ||
Rahim Alhassane | Kuki Zalazar | ||
Masca | Jude Soonsup-Bell | ||
Jaime Vazquez | Alex Lopez | ||
Sebas Moyano | |||
Paulino de la Fuente | |||
Francisco Portillo | |||
Alex Cardero | |||
Lucas Ahijado |
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Cordoba
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T T H T T |
2 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | H B B B B |
3 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
4 | Mirandes | 20 | 10 | 5 | 5 | 6 | 35 | T T T B H |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
7 | Huesca | 20 | 9 | 5 | 6 | 9 | 32 | H T T T T |
8 | Levante | 19 | 8 | 7 | 4 | 7 | 31 | T T B H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 19 | 6 | 6 | 7 | 6 | 24 | B H T H T |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | H B B T H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | B H B H B |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại