Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Josep Calavera 36 | |
Giovanni Zarfino (Thay: Josep Calavera) 46 | |
Giovani Zarfino (Thay: Josep Calavera) 46 | |
Sebas Moyano (Thay: Pau de la Fuente) 56 | |
Francisco Portillo 59 | |
Jesus de Miguel (Thay: Ousmane Camara) 61 | |
Mamadou Traore (Thay: Brian Cipenga) 70 | |
Alex Suarez (Thay: Francisco Portillo) 70 | |
Salva Ruiz 77 | |
Oier Luengo (Thay: Cesar de la Hoz) 80 | |
Lucas Ahijado (Thay: Nacho Vidal) 80 | |
Daniel Paraschiv (Thay: Ilyas Chaira) 80 | |
Milos Jojic (Thay: Albert-Nicolas Lottin) 86 | |
Daijiro Chirino (Thay: Salva Ruiz) 86 | |
Alexandre Zurawski 90+2' |
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Castellon
Diễn biến Real Oviedo vs Castellon
V À A A O O O - Alexandre Zurawski đã ghi bàn!
Salva Ruiz rời sân và được thay thế bởi Daijiro Chirino.
Albert-Nicolas Lottin rời sân và được thay thế bởi Milos Jojic.
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Daniel Paraschiv.
Nacho Vidal rời sân và được thay thế bởi Lucas Ahijado.
Cesar de la Hoz rời sân và anh được thay thế bởi Oier Luengo.
Thẻ vàng cho Salva Ruiz.
Francisco Portillo rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.
Brian Cipenga rời sân và được thay thế bởi Mamadou Traore.
Ousmane Camara rời sân và được thay thế bởi Jesus de Miguel.
Thẻ vàng cho Francisco Portillo.
Pau de la Fuente rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Josep Calavera rời sân và được thay thế bởi Giovani Zarfino.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Josep Calavera.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Castellon
Real Oviedo (4-4-2): Aarón Escandell (13), Nacho Vidal (5), David Costas (4), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Ilyas Chaira (16), Santiago Colombatto (11), César de la Hoz (17), Paulino de la Fuente (18), Francisco Portillo (10), Alemao (9)
Castellon (3-4-2-1): Gonzalo Cretazz (1), Salva Ruiz (17), Alberto Jimenez (5), Jozhua Vertrouwd (33), Josep Calavera (23), Israel Suero (4), Albert Lottin (18), Thomas Van Den Belt (6), Brian Kibambe Cipenga (16), Raul Sanchez (10), Ousmane Camara (24)
Thay người | |||
56’ | Pau de la Fuente Sebas Moyano | 46’ | Josep Calavera Giovanni Zarfino |
70’ | Francisco Portillo Alex Cardero | 61’ | Ousmane Camara Jesus De Miguel Alameda |
80’ | Nacho Vidal Lucas Ahijado | 70’ | Brian Cipenga Mamadou Traore |
80’ | Ilyas Chaira Daniel Paraschiv | 86’ | Salva Ruiz Daijiro Chirino |
80’ | Cesar de la Hoz Oier Luengo | 86’ | Albert-Nicolas Lottin Milos Jojic |
Cầu thủ dự bị | |||
Rahim Alhassane | Daijiro Chirino | ||
Santi Miguelez | Nicholas Markanich | ||
Lucas Ahijado | Gonzalo Pastor | ||
Daniel Paraschiv | Jesus De Miguel Alameda | ||
Quentin Braat | Milos Jojic | ||
Alex Cardero | Amir Abedzadeh | ||
Jaime Vazquez | Jetro Willems | ||
Sebas Moyano | Giovanni Zarfino | ||
Oier Luengo | Sergio Duenas | ||
Douglas Aurelio | |||
Mamadou Traore | |||
Kenneth Obinna Mamah |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Castellon
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Racing Santander | 24 | 13 | 6 | 5 | 12 | 45 | B H H T T |
2 | Elche | 24 | 12 | 7 | 5 | 16 | 43 | T T T H T |
3 | Almeria | 24 | 12 | 7 | 5 | 13 | 43 | T H T H B |
4 | Levante | 24 | 11 | 9 | 4 | 13 | 42 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 24 | 12 | 6 | 6 | 6 | 42 | T B H T T |
6 | Mirandes | 23 | 12 | 5 | 6 | 10 | 41 | B H T B T |
7 | Huesca | 24 | 11 | 7 | 6 | 14 | 40 | T H T H T |
8 | Granada | 24 | 10 | 7 | 7 | 8 | 37 | T H H B T |
9 | Real Zaragoza | 24 | 9 | 6 | 9 | 5 | 33 | B T B H T |
10 | Sporting Gijon | 24 | 8 | 8 | 8 | 2 | 32 | H B H H B |
11 | Eibar | 24 | 9 | 5 | 10 | -2 | 32 | B H T H B |
12 | Malaga | 24 | 6 | 13 | 5 | 0 | 31 | T T H B B |
13 | Albacete | 24 | 7 | 10 | 7 | -2 | 31 | H H H H T |
14 | Cordoba | 24 | 8 | 6 | 10 | -8 | 30 | T T B T B |
15 | Castellon | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | B B B B B |
16 | Deportivo | 23 | 7 | 7 | 9 | 2 | 28 | T B H T B |
17 | Cadiz | 23 | 6 | 9 | 8 | -3 | 27 | T H H H T |
18 | Burgos CF | 23 | 7 | 6 | 10 | -8 | 27 | H H T H B |
19 | CD Eldense | 24 | 6 | 6 | 12 | -12 | 24 | B H B B T |
20 | Racing de Ferrol | 23 | 3 | 10 | 10 | -20 | 19 | T B B H B |
21 | Tenerife | 23 | 3 | 6 | 14 | -17 | 15 | B B T H B |
22 | Cartagena | 24 | 4 | 3 | 17 | -26 | 15 | B H H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại