Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Jimmy Suarez19
- Jimmy20
- Rodrigo Tarin53
- Sergi Enrich55
- Sergi Enrich55
- Luismi63
- Angel Montoro (Thay: Koba Koindredi)64
- Juanfran (Thay: Lucas Ahijado)77
- Leonardo Sequeira (Thay: Raul Moro)77
- Miguel Atienza (Kiến tạo: Jesus Areso)51
- Curro Sanchez (Thay: Mourad Daoudi)68
- Curro Sanchez (Thay: Mourad Daoudi)70
- Pablo Valcarce (Thay: Alex Bermejo)78
- Miki Munoz78
- Miki Munoz (Thay: Gaspar Campos)78
- Fran Garcia (Thay: Jesus Areso)85
- Raul Navarro (Thay: Jose Matos)85
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Burgos CF
Diễn biến Real Oviedo vs Burgos CF
Jose Matos rời sân nhường chỗ cho Raul Navarro.
Jesus Areso rời sân nhường chỗ cho Fran Garcia.
Jesus Areso rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Gaspar Campos rời sân, vào thay là Miki Munoz.
Gaspar Campos rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Alex Bermejo rời sân nhường chỗ cho Pablo Valcarce.
Lucas Ahijado rời sân nhường chỗ cho Juanfran.
Raul Moro rời sân nhường chỗ cho Leonardo Sequeira.
Lucas Ahijado rời sân nhường chỗ cho Juanfran.
Mourad Daoudi rời sân nhường chỗ cho Curro Sanchez.
Mourad Daoudi rời sân nhường chỗ cho Curro Sanchez.
Mourad Daoudi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Koba Koindredi rời sân nhường chỗ cho Angel Montoro.
Koba Koindredi rời sân và anh ấy được thay thế bởi [player2].
Thẻ vàng cho Luismi.
Thẻ vàng cho [player1].
THẺ ĐỎ! - Sergi Enrich nhận thẻ vàng thứ 2 và bị đuổi khỏi sân!
Thẻ vàng cho Sergi Enrich.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Rodrigo Tarin.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Burgos CF
Real Oviedo (4-4-2): Quentin Braat (1), Lucas Ahijado (24), Rodrigo Tarin (3), Dani Calvo (12), Abel Bretones Cruz (2), Raul Moro (40), Jimmy Suarez (14), Luismi (5), Koba Koindredi (18), Sergi Enrich (23), Manu Vallejo (8)
Burgos CF (5-4-1): Jose Antonio Caro (13), Jesus Areso (19), Aitor Cordoba Querejeta (18), David Goldar (21), Grego Sierra (20), Jose Matos (23), Alex Bermejo Escribano (10), Unai Elgezabal (14), Miguel Atienza (5), Gaspar Campos (11), Mourad El Ghezouani (9)
Thay người | |||
64’ | Koba Koindredi Angel Montoro | 70’ | Mourad Daoudi Curro |
77’ | Raul Moro Leonardo Sequeira | 78’ | Alex Bermejo Pablo Valcarce |
77’ | Lucas Ahijado Juanfran | 78’ | Gaspar Campos Miki Munoz |
85’ | Jose Matos Raul Navarro del Río | ||
85’ | Jesus Areso Fran Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Marcelo Flores Dorrell | Juan Hernandez | ||
Borja Sanchez | Sergio Castel Martinez | ||
Tomeu Nadal | Pablo Valcarce | ||
Oier Luengo | Juan Artola | ||
Victor Camarasa | Raul Navarro del Río | ||
Leonardo Sequeira | Michel Zabaco | ||
Angel Montoro | Fran Garcia | ||
Carlos Pomares | Curro | ||
Juanfran | Miki Munoz | ||
Mangel | Borja Gonzalez Tejada | ||
Dani Barrio |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Burgos CF
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại