Vậy là xong! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu
- David Costas (Kiến tạo: Santi Cazorla)12
- Jaime Seoane (Kiến tạo: Carlos Pomares)18
- Alexandre Zurawski (Kiến tạo: Santi Cazorla)70
- Pau de la Fuente (Thay: Haissem Hassan)73
- Sebas Moyano (Thay: Ilyas Chaira)73
- Pau de la Fuente74
- Jaime Seoane76
- Alvaro Lemos (Thay: Oier Luengo)85
- Alberto del Moral85
- Alberto del Moral (Thay: Jaime Seoane)85
- Alex Suarez (Thay: Santi Cazorla)90
- Alejandro Pozo5
- Luis Suarez (Kiến tạo: Dion Lopy)24
- Alex Centelles43
- Aleksandar Radovanovic63
- Gonzalo Melero (Thay: Nicolas Melamed Ribaudo)66
- Gonzalo Melero (Thay: Nico Ribaudo)66
- Rachad Fettal (Thay: Arnau Puigmal)66
- Edgar Gonzalez (Thay: Iddrisu Baba)66
- Luis Suarez67
- Rachad Fettal79
- Gui Guedes (Thay: Leo Baptistao)83
- Marko Milovanovic (Thay: Dion Lopy)87
- Luis Suarez90+6'
Thống kê trận đấu Real Oviedo vs Almeria
Diễn biến Real Oviedo vs Almeria
Thẻ vàng cho Luis Suarez.
Thẻ vàng cho [player1].
Thẻ vàng cho Luis Suarez.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.
Santi Cazorla rời sân và được thay thế bởi Alex Suarez.
Dion Lopy rời sân và được thay thế bởi Marko Milovanovic.
Oier Luengo rời sân và được thay thế bởi Alvaro Lemos.
Jaime Seoane rời sân và được thay thế bởi Alberto del Moral.
Jaime Seoane rời sân và được thay thế bởi [player2].
Oier Luengo rời sân và được thay thế bởi Alvaro Lemos.
Leo Baptistao rời sân và được thay thế bởi Gui Guedes.
ANH TA RỒI! - Rachad Fettal nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
ANH TA RỒI! - [player1] bị phạt thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
ANH TA RỒI! - Rachad Fettal nhận thẻ đỏ! Các đồng đội phản đối dữ dội!
Thẻ vàng cho Jaime Seoane.
Thẻ vàng cho [player1].
Pau de la Fuente nhận thẻ vàng.
Thẻ vàng cho [player1].
Ilyas Chaira rời sân và được thay thế bởi Sebas Moyano.
Đội hình xuất phát Real Oviedo vs Almeria
Real Oviedo (4-1-4-1): Aarón Escandell (13), Oier Luengo (15), David Costas (4), Dani Calvo (12), Carlos Pomares (21), Santiago Colombatto (11), Haissem Hassan (23), Jaime Seoane (20), Santi Cazorla (8), Ilyas Chaira (16), Alemao (9)
Almeria (4-4-2): Luís Maximiano (1), Alejandro Pozo (17), Chumi (21), Aleksandar Radovanovic (16), Alex Centelles (20), Arnau Puigmal (2), Baba Iddrisu (15), Dion Lopy (6), Nico Melamed (10), Léo Baptistão (12), Luis Suárez (9)
Thay người | |||
73’ | Ilyas Chaira Sebas Moyano | 66’ | Arnau Puigmal Rachad Fettal |
73’ | Haissem Hassan Paulino de la Fuente | 66’ | Nico Ribaudo Gonzalo Melero |
85’ | Oier Luengo Álvaro Lemos | 66’ | Iddrisu Baba Edgar González |
85’ | Jaime Seoane Alberto del Moral | 83’ | Leo Baptistao Gui |
90’ | Santi Cazorla Alex Cardero | 87’ | Dion Lopy Marko Milovanović |
Cầu thủ dự bị | |||
Quentin Braat | Nacho Vila | ||
Carlos Dotor | Kaiky | ||
Daniel Paraschiv | Gui | ||
Sebas Moyano | Rachad Fettal | ||
Lucas Ahijado | Gonzalo Melero | ||
Álvaro Lemos | Edgar González | ||
Alex Cardero | Marko Milovanović | ||
Alberto del Moral | Fernando Martinez | ||
Paulino de la Fuente | Bruno Iribarne | ||
Masca | Safi | ||
Kwasi Sibo |
Nhận định Real Oviedo vs Almeria
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Oviedo
Thành tích gần đây Almeria
Bảng xếp hạng Hạng 2 Tây Ban Nha
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Almeria | 21 | 11 | 6 | 4 | 11 | 39 | T H T T H |
2 | Mirandes | 21 | 11 | 5 | 5 | 10 | 38 | T T B H T |
3 | Racing Santander | 21 | 11 | 5 | 5 | 5 | 38 | B B B B H |
4 | Elche | 21 | 10 | 6 | 5 | 13 | 36 | H T H T T |
5 | Real Oviedo | 21 | 10 | 5 | 6 | 4 | 35 | B T T T B |
6 | Huesca | 21 | 9 | 6 | 6 | 9 | 33 | T T T T H |
7 | Granada | 21 | 9 | 6 | 6 | 8 | 33 | B T B T H |
8 | Levante | 20 | 8 | 8 | 4 | 7 | 32 | T B H H H |
9 | Sporting Gijon | 21 | 8 | 6 | 7 | 4 | 30 | T B B H B |
10 | Malaga | 21 | 6 | 12 | 3 | 2 | 30 | B H H T T |
11 | Real Zaragoza | 21 | 8 | 5 | 8 | 5 | 29 | B H B B T |
12 | Castellon | 21 | 8 | 5 | 8 | 1 | 29 | T H T B B |
13 | Eibar | 21 | 8 | 4 | 9 | -2 | 28 | T B T B H |
14 | Cordoba | 21 | 7 | 6 | 8 | -5 | 27 | B T H T T |
15 | Albacete | 21 | 6 | 8 | 7 | -3 | 26 | T H B H H |
16 | Burgos CF | 21 | 7 | 5 | 9 | -7 | 26 | B T H H T |
17 | Deportivo | 20 | 6 | 6 | 8 | 2 | 24 | H T H T B |
18 | Cadiz | 21 | 5 | 8 | 8 | -6 | 23 | B B T H H |
19 | CD Eldense | 21 | 5 | 6 | 10 | -8 | 21 | H B H B H |
20 | Racing de Ferrol | 21 | 3 | 9 | 9 | -14 | 18 | H B T B B |
21 | Cartagena | 21 | 4 | 2 | 15 | -21 | 14 | B T B B H |
22 | Tenerife | 19 | 2 | 5 | 12 | -15 | 11 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại