Trọng tài thổi hồi còi mãn cuộc
- Rodrygo35
- Andriy Lunin45+3'
- Brahim Diaz (Thay: Vinicius Junior)60
- Joselu (Thay: Toni Kroos)67
- Antonio Ruediger (Kiến tạo: Luka Modric)78
- Lucas Vazquez (Thay: Rodrygo)86
- Daniel Ceballos (Thay: Luka Modric)86
- Siebe van der Heyden1
- Lato Toni (Thay: Siebe Van Der Heyden)46
- Toni Lato (Thay: Siebe van der Heyden)46
- Matija Nastasic61
- Pablo Maffeo70
- Omar Mascarell (Thay: Manu Morlanes)73
- Abdon Prats (Thay: Cyle Larin)73
- Sergi Darder (Thay: Daniel Rodriguez)73
- Amath Ndiaye (Thay: Antonio Sanchez)83
Thống kê trận đấu Real Madrid vs Mallorca
Diễn biến Real Madrid vs Mallorca
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 67%, Mallorca: 33%.
Real Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân đối phương.
Daniel Carvajal của Real Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Federico Valverde cản phá thành công cú sút
Cú sút của Samu bị chặn lại.
Real Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Predrag Rajkovic của Mallorca cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Daniel Ceballos thực hiện pha đệm bóng từ quả phạt góc bên cánh trái nhưng bóng không đến gần đồng đội.
Chính thức thứ tư cho thấy có 3 phút thời gian được cộng thêm.
Giovanni Gonzalez giải tỏa áp lực bằng pha phá bóng
Matija Nastasic của Mallorca đánh đầu đưa bóng đi nhưng bóng đi quá xa khung thành.
Real Madrid thực hiện quả ném biên bên phần sân nhà.
Abdon Prats của Mallorca đánh đầu nhưng bóng đi quá xa khung thành.
Sergi Darder của Mallorca thực hiện cú sút phạt góc từ cánh phải.
Lucas Vazquez của Real Madrid cản phá đường tạt bóng hướng về phía vòng cấm.
Mallorca bắt đầu phản công.
Abdon Prats cản phá thành công cú sút
Daniel Ceballos thực hiện quả đá phạt trực tiếp nhưng bị hàng rào cản phá
Kiểm soát bóng: Real Madrid: 68%, Mallorca: 32%.
Bóng ném Samu.
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Mallorca
Real Madrid (4-3-1-2): Andriy Lunin (13), Dani Carvajal (2), Antonio Rüdiger (22), Aurélien Tchouaméni (18), Fran García (20), Federico Valverde (15), Toni Kroos (8), Luka Modrić (10), Jude Bellingham (5), Vinicius Junior (7), Rodrygo (11)
Mallorca (5-4-1): Predrag Rajkovic (1), Pablo Maffeo (15), Giovanni Alessandro Gonzalez Apud (20), Raillo (21), Matija Nastasic (2), Siebe Van Der Heyden (4), Antonio Sanchez (18), Manu Morlanes (8), Samu (12), Dani Rodriguez (14), Cyle Larin (17)
Thay người | |||
60’ | Vinicius Junior Brahim Díaz | 46’ | Siebe van der Heyden Lato Toni |
67’ | Toni Kroos Joselu | 73’ | Daniel Rodriguez Sergi Darder |
86’ | Rodrygo Lucas Vázquez | 73’ | Manu Morlanes Omar Mascarell |
86’ | Luka Modric Dani Ceballos | 73’ | Cyle Larin Abdon |
83’ | Antonio Sanchez Amath Ndiaye |
Cầu thủ dự bị | |||
Brahim Díaz | Copete | ||
Kepa Arrizabalaga | Sergi Darder | ||
Fran González | Dominik Greif | ||
Lucas Vázquez | Iván Cuéllar | ||
Dani Ceballos | Lato Toni | ||
Arda Güler | David Lopez | ||
Nico Paz | Marcos Fernandez Cozar | ||
Joselu | Omar Mascarell | ||
Alvaro Carrillo | Daniel Luna | ||
Abdon | |||
Javier Llabres | |||
Amath Ndiaye |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Madrid vs Mallorca
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Madrid
Thành tích gần đây Mallorca
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atletico | 18 | 12 | 5 | 1 | 21 | 41 | T T T T T |
2 | Real Madrid | 18 | 12 | 4 | 2 | 23 | 40 | T B T H T |
3 | Barcelona | 19 | 12 | 2 | 5 | 29 | 38 | B T H B B |
4 | Athletic Club | 19 | 10 | 6 | 3 | 12 | 36 | T T T H T |
5 | Villarreal | 18 | 8 | 6 | 4 | 4 | 30 | H B B H T |
6 | Mallorca | 19 | 9 | 3 | 7 | -2 | 30 | T B B T T |
7 | Sociedad | 18 | 7 | 4 | 7 | 3 | 25 | B T T H B |
8 | Girona | 18 | 7 | 4 | 7 | 1 | 25 | T H B B T |
9 | Real Betis | 18 | 6 | 7 | 5 | -1 | 25 | B B H T H |
10 | Osasuna | 18 | 6 | 7 | 5 | -4 | 25 | H H H H B |
11 | Celta Vigo | 18 | 7 | 3 | 8 | -1 | 24 | H B T B T |
12 | Vallecano | 18 | 5 | 7 | 6 | -1 | 22 | B T H H H |
13 | Las Palmas | 18 | 6 | 4 | 8 | -4 | 22 | B T T H T |
14 | Sevilla | 18 | 6 | 4 | 8 | -7 | 22 | T H B T B |
15 | Leganes | 18 | 4 | 6 | 8 | -11 | 18 | B H B T B |
16 | Alaves | 18 | 4 | 5 | 9 | -9 | 17 | B H H H H |
17 | Getafe | 18 | 3 | 7 | 8 | -4 | 16 | T B T B B |
18 | Espanyol | 18 | 4 | 3 | 11 | -14 | 15 | T B H H B |
19 | Valencia | 17 | 2 | 6 | 9 | -10 | 12 | B B B H H |
20 | Valladolid | 18 | 3 | 3 | 12 | -25 | 12 | B B B T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại