Thứ Năm, 26/12/2024 Mới nhất
  • David Alaba (Kiến tạo: Casemiro)37
  • Karim Benzema (Kiến tạo: Vinicius Junior)65
  • Rodrygo (Thay: Luka Modric)67
  • Eduardo Camavinga (Thay: Federico Valverde)76
  • Daniel Ceballos (Thay: Vinicius Junior)85
  • Aurelien Tchouameni (Thay: Toni Kroos)85
  • Antonio Ruediger (Thay: Daniel Carvajal)85
  • Mario Goetze (Thay: Sebastian Rode)58
  • Randal Kolo Muani (Thay: Jesper Lindstroem)58
  • Lucas Alario (Thay: Almamy Toure)70
  • Lucas Alario90+2'

Thống kê trận đấu Real Madrid vs Frankfurt

số liệu thống kê
Real Madrid
Real Madrid
Frankfurt
Frankfurt
57 Kiểm soát bóng 43
7 Phạm lỗi 14
18 Ném biên 26
2 Việt vị 4
11 Chuyền dài 10
3 Phạt góc 1
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 0
3 Cú sút bị chặn 3
3 Phản công 2
3 Thủ môn cản phá 4
5 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 3

Đội hình xuất phát Real Madrid vs Frankfurt

Real Madrid (4-3-3): Thibaut Courtois (1), Dani Carvajal (2), Eder Militao (3), David Alaba (4), Ferland Mendy (23), Luka Modric (10), Casemiro (14), Toni Kroos (8), Federico Valverde (15), Karim Benzema (9), Vinicius Junior (20)

Frankfurt (3-4-2-1): Kevin Trapp (1), Almamy Toure (18), Tuta (35), Evan N Dicka (2), Ansgar Knauff (36), Christopher Lenz (25), Sebastian Rode (17), Djibril Sow (8), Jesper Lindstrom (29), Daichi Kamada (15), Rafael Borre (19)

Real Madrid
Real Madrid
4-3-3
1
Thibaut Courtois
2
Dani Carvajal
3
Eder Militao
4
David Alaba
23
Ferland Mendy
10
Luka Modric
14
Casemiro
8
Toni Kroos
15
Federico Valverde
9
Karim Benzema
20
Vinicius Junior
19
Rafael Borre
15
Daichi Kamada
29
Jesper Lindstrom
8
Djibril Sow
17
Sebastian Rode
25
Christopher Lenz
36
Ansgar Knauff
2
Evan N Dicka
35
Tuta
18
Almamy Toure
1
Kevin Trapp
Frankfurt
Frankfurt
3-4-2-1
Thay người
67’
Luka Modric
Rodrygo
58’
Jesper Lindstroem
Randal Kolo Muani
76’
Federico Valverde
Eduardo Camavinga
58’
Sebastian Rode
Mario Gotze
85’
Toni Kroos
Aurelien Tchouameni
70’
Almamy Toure
Lucas Alario
85’
Vinicius Junior
Dani Ceballos
85’
Daniel Carvajal
Antonio Rudiger
Cầu thủ dự bị
Andriy Lunin
Jens Grahl
Jesus Vallejo
Diant Ramaj
Nacho
Hrvoje Smolcic
Eden Hazard
Kristijan Jakic
Marco Asensio
Randal Kolo Muani
Lucas Vazquez
Faride Alidou
Aurelien Tchouameni
Makoto Hasebe
Dani Ceballos
Lucas Alario
Rodrygo
Timothy Chandler
Antonio Rudiger
Jens Hauge
Mariano Diaz
Mario Gotze
Eduardo Camavinga
Huấn luyện viên

Carlo Ancelotti

Dino Toppmoller

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Siêu cúp châu Âu
11/08 - 2022

Thành tích gần đây Real Madrid

La Liga
22/12 - 2024
Cup Khác
19/12 - 2024
La Liga
15/12 - 2024
Champions League
11/12 - 2024
La Liga
08/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
Champions League
28/11 - 2024
La Liga
25/11 - 2024
09/11 - 2024

Thành tích gần đây Frankfurt

Bundesliga
21/12 - 2024
16/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024
Bundesliga
07/12 - 2024
DFB Cup
05/12 - 2024
Bundesliga
01/12 - 2024
Europa League
29/11 - 2024
Bundesliga
24/11 - 2024
10/11 - 2024
Europa League
08/11 - 2024
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

top-arrow
X