Real Madrid giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.
![]() Rodrygo (Kiến tạo: Federico Valverde) 4 | |
![]() Julian Alvarez 32 | |
![]() Brahim Diaz (Kiến tạo: Ferland Mendy) 55 | |
![]() Brahim Diaz 56 | |
![]() Luka Modric (Thay: Eduardo Camavinga) 62 | |
![]() Conor Gallagher (Thay: Giuliano Simeone) 64 | |
![]() Nahuel Molina (Thay: Samuel Dias Lino) 64 | |
![]() Robin Le Normand (Thay: Antoine Griezmann) 71 | |
![]() Angel Correa (Thay: Pablo Barrios) 75 | |
![]() Alexander Soerloth (Thay: Rodrigo De Paul) 75 | |
![]() Lucas Vazquez (Thay: Federico Valverde) 82 | |
![]() Endrick (Thay: Brahim Diaz) 89 |
Thống kê trận đấu Real Madrid vs Atletico


Diễn biến Real Madrid vs Atletico
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Thống kê kiểm soát bóng: Real Madrid: 52%, Atletico Madrid: 48%.
Lucas Vazquez bị phạt vì đẩy Marcos Llorente.
Aurelien Tchouameni bị phạt vì đã đẩy Jose Gimenez.
Conor Gallagher từ Atletico Madrid cắt bóng hướng về khu vực 16m50.
Luka Modric treo bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không đến gần đồng đội nào.
Jose Gimenez thành công trong việc chặn cú sút.
Một cú sút của Vinicius Junior bị chặn lại.
Real Madrid bắt đầu một pha phản công.
Jan Oblak của Atletico Madrid cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Alexander Soerloth bị phạt vì đẩy Ferland Mendy.
Phạt góc cho Real Madrid.
Cú dứt điểm tốt của Luka Modric khi anh hướng bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.
Marcos Llorente giải tỏa áp lực với một cú phá bóng.
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Quả đá goal cho Atletico Madrid.
Jose Gimenez giải tỏa áp lực với một cú phá bóng.
Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Julian Alvarez từ Atletico Madrid đã đi quá xa khi kéo ngã Endrick.
Đội hình xuất phát Real Madrid vs Atletico
Real Madrid (4-4-2): Thibaut Courtois (1), Federico Valverde (8), Raul Asencio (35), Antonio Rüdiger (22), Ferland Mendy (23), Rodrygo (11), Aurélien Tchouaméni (14), Eduardo Camavinga (6), Brahim Díaz (21), Kylian Mbappé (9), Vinicius Junior (7)
Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Clément Lenglet (15), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Lino (12), Julián Álvarez (19), Antoine Griezmann (7)


Thay người | |||
62’ | Eduardo Camavinga Luka Modrić | 64’ | Giuliano Simeone Conor Gallagher |
82’ | Federico Valverde Lucas Vázquez | 64’ | Samuel Dias Lino Nahuel Molina |
89’ | Brahim Diaz Endrick | 71’ | Antoine Griezmann Robin Le Normand |
75’ | Rodrigo De Paul Alexander Sørloth | ||
75’ | Pablo Barrios Ángel Correa |
Cầu thủ dự bị | |||
Andriy Lunin | Juan Musso | ||
David Alaba | Antonio Gomis | ||
Luka Modrić | Conor Gallagher | ||
Arda Güler | Alexander Sørloth | ||
Endrick | Ángel Correa | ||
Lucas Vázquez | Thomas Lemar | ||
Fran García | Nahuel Molina | ||
Fran González | Rodrigo Riquelme | ||
Axel Witsel | |||
Reinildo | |||
Robin Le Normand |
Tình hình lực lượng | |||
Jesús Vallejo Chấn thương đùi | César Azpilicueta Không xác định | ||
Dani Carvajal Chấn thương đầu gối | Pablo Barrios Angel Correa | ||
Éder Militão Chấn thương dây chằng chéo | Koke Không xác định | ||
Jude Bellingham Kỷ luật | |||
Dani Ceballos Không xác định |
Huấn luyện viên | |||
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Madrid
Thành tích gần đây Atletico
Bảng xếp hạng Champions League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 8 | 7 | 0 | 1 | 12 | 21 | |
2 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 15 | 19 | |
3 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 13 | 19 | |
4 | ![]() | 8 | 6 | 1 | 1 | 10 | 19 | |
5 | ![]() | 8 | 6 | 0 | 2 | 8 | 18 | |
6 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 8 | 16 | |
7 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
8 | ![]() | 8 | 5 | 1 | 2 | 7 | 16 | |
9 | ![]() | 8 | 4 | 3 | 1 | 14 | 15 | |
10 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 10 | 15 | |
11 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
12 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 8 | 15 | |
13 | ![]() | 8 | 5 | 0 | 3 | 3 | 15 | |
14 | ![]() | 8 | 4 | 2 | 2 | 4 | 14 | |
15 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 5 | 13 | |
16 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
17 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | 0 | 13 | |
18 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -1 | 13 | |
19 | ![]() | 8 | 4 | 1 | 3 | -3 | 13 | |
20 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | 2 | 12 | |
21 | ![]() | 8 | 3 | 3 | 2 | -1 | 12 | |
22 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 4 | 11 | |
23 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | 1 | 11 | |
24 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -4 | 11 | |
25 | ![]() | 8 | 3 | 2 | 3 | -7 | 11 | |
26 | ![]() | 8 | 3 | 1 | 4 | -4 | 10 | |
27 | ![]() | 8 | 2 | 1 | 5 | -8 | 7 | |
28 | ![]() | 8 | 1 | 3 | 4 | -5 | 6 | |
29 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | ![]() | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
31 | ![]() | 8 | 1 | 1 | 6 | -14 | 4 | |
32 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -7 | 3 | |
33 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -8 | 3 | |
34 | ![]() | 8 | 1 | 0 | 7 | -22 | 3 | |
35 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -20 | 0 | |
36 | ![]() | 8 | 0 | 0 | 8 | -21 | 0 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại