Thứ Tư, 05/03/2025 Mới nhất
Rodrygo (Kiến tạo: Federico Valverde)
4
Julian Alvarez
32
Brahim Diaz (Kiến tạo: Ferland Mendy)
55
Brahim Diaz
56
Luka Modric (Thay: Eduardo Camavinga)
62
Conor Gallagher (Thay: Giuliano Simeone)
64
Nahuel Molina (Thay: Samuel Dias Lino)
64
Robin Le Normand (Thay: Antoine Griezmann)
71
Angel Correa (Thay: Pablo Barrios)
75
Alexander Soerloth (Thay: Rodrigo De Paul)
75
Lucas Vazquez (Thay: Federico Valverde)
82
Endrick (Thay: Brahim Diaz)
89

Thống kê trận đấu Real Madrid vs Atletico

số liệu thống kê
Real Madrid
Real Madrid
Atletico
Atletico
51 Kiểm soát bóng 49
10 Phạm lỗi 13
18 Ném biên 10
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 3
1 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 5
6 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Madrid vs Atletico

Tất cả (272)
90+5'

Real Madrid giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Thống kê kiểm soát bóng: Real Madrid: 52%, Atletico Madrid: 48%.

90+4'

Lucas Vazquez bị phạt vì đẩy Marcos Llorente.

90+4'

Aurelien Tchouameni bị phạt vì đã đẩy Jose Gimenez.

90+4'

Conor Gallagher từ Atletico Madrid cắt bóng hướng về khu vực 16m50.

90+4'

Luka Modric treo bóng từ một quả phạt góc bên trái, nhưng không đến gần đồng đội nào.

90+4'

Jose Gimenez thành công trong việc chặn cú sút.

90+4'

Một cú sút của Vinicius Junior bị chặn lại.

90+4'

Real Madrid bắt đầu một pha phản công.

90+3'

Jan Oblak của Atletico Madrid cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.

90+3'

Alexander Soerloth bị phạt vì đẩy Ferland Mendy.

90+2'

Phạt góc cho Real Madrid.

90+1'

Cú dứt điểm tốt của Luka Modric khi anh hướng bóng vào khung thành, nhưng thủ môn đã cản phá thành công.

90+1'

Marcos Llorente giải tỏa áp lực với một cú phá bóng.

90+1'

Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.

90+1'

Quả đá goal cho Atletico Madrid.

90+1'

Jose Gimenez giải tỏa áp lực với một cú phá bóng.

90'

Real Madrid đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90'

Julian Alvarez từ Atletico Madrid đã đi quá xa khi kéo ngã Endrick.

Đội hình xuất phát Real Madrid vs Atletico

Real Madrid (4-4-2): Thibaut Courtois (1), Federico Valverde (8), Raul Asencio (35), Antonio Rüdiger (22), Ferland Mendy (23), Rodrygo (11), Aurélien Tchouaméni (14), Eduardo Camavinga (6), Brahim Díaz (21), Kylian Mbappé (9), Vinicius Junior (7)

Atletico (4-4-2): Jan Oblak (13), Marcos Llorente (14), José María Giménez (2), Clément Lenglet (15), Javi Galán (21), Giuliano Simeone (22), Rodrigo De Paul (5), Lino (12), Julián Álvarez (19), Antoine Griezmann (7)

Real Madrid
Real Madrid
4-4-2
1
Thibaut Courtois
8
Federico Valverde
35
Raul Asencio
22
Antonio Rüdiger
23
Ferland Mendy
11
Rodrygo
14
Aurélien Tchouaméni
6
Eduardo Camavinga
21
Brahim Díaz
9
Kylian Mbappé
7
Vinicius Junior
7
Antoine Griezmann
19
Julián Álvarez
12
Lino
5
Rodrigo De Paul
22
Giuliano Simeone
21
Javi Galán
15
Clément Lenglet
2
José María Giménez
14
Marcos Llorente
13
Jan Oblak
Atletico
Atletico
4-4-2
Thay người
62’
Eduardo Camavinga
Luka Modrić
64’
Giuliano Simeone
Conor Gallagher
82’
Federico Valverde
Lucas Vázquez
64’
Samuel Dias Lino
Nahuel Molina
89’
Brahim Diaz
Endrick
71’
Antoine Griezmann
Robin Le Normand
75’
Rodrigo De Paul
Alexander Sørloth
75’
Pablo Barrios
Ángel Correa
Cầu thủ dự bị
Andriy Lunin
Juan Musso
David Alaba
Antonio Gomis
Luka Modrić
Conor Gallagher
Arda Güler
Alexander Sørloth
Endrick
Ángel Correa
Lucas Vázquez
Thomas Lemar
Fran García
Nahuel Molina
Fran González
Rodrigo Riquelme
Axel Witsel
Reinildo
Robin Le Normand
Tình hình lực lượng

Jesús Vallejo

Chấn thương đùi

César Azpilicueta

Không xác định

Dani Carvajal

Chấn thương đầu gối

Pablo Barrios

Angel Correa

Éder Militão

Chấn thương dây chằng chéo

Koke

Không xác định

Jude Bellingham

Kỷ luật

Dani Ceballos

Không xác định

Huấn luyện viên

Carlo Ancelotti

Diego Simeone

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
30/09 - 2018
09/02 - 2019
ICC Cup
27/07 - 2019
La Liga
29/09 - 2019
Siêu cúp Tây Ban Nha
10/01 - 2020
H1: 0-0 | HP: 0-0
La Liga
01/02 - 2020
13/12 - 2020
07/03 - 2021
13/12 - 2021
09/05 - 2022
19/09 - 2022
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/01 - 2023
H1: 0-1 | HP: 2-0
La Liga
26/02 - 2023
25/09 - 2023
Siêu cúp Tây Ban Nha
11/01 - 2024
H1: 2-2 | HP: 2-0
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
19/01 - 2024
H1: 1-1 | HP: 2-0
La Liga
05/02 - 2024
30/09 - 2024
09/02 - 2025
Champions League
05/03 - 2025

Thành tích gần đây Real Madrid

Champions League
05/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
27/02 - 2025
La Liga
23/02 - 2025
Champions League
20/02 - 2025
La Liga
15/02 - 2025
Champions League
12/02 - 2025
La Liga
09/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
06/02 - 2025
La Liga
02/02 - 2025

Thành tích gần đây Atletico

Champions League
05/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
26/02 - 2025
La Liga
23/02 - 2025
16/02 - 2025
09/02 - 2025
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
05/02 - 2025
H1: 3-0
La Liga
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
La Liga
25/01 - 2025

Bảng xếp hạng Champions League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LiverpoolLiverpool87011221
2BarcelonaBarcelona86111519
3ArsenalArsenal86111319
4InterInter86111019
5AtleticoAtletico8602818
6LeverkusenLeverkusen8512816
7LilleLille8512716
8Aston VillaAston Villa8512716
9AtalantaAtalanta84311415
10DortmundDortmund85031015
11Real MadridReal Madrid8503815
12MunichMunich8503815
13AC MilanAC Milan8503315
14PSVPSV8422414
15Paris Saint-GermainParis Saint-Germain8413513
16BenficaBenfica8413413
17AS MonacoAS Monaco8413013
18BrestBrest8413-113
19FeyenoordFeyenoord8413-313
20JuventusJuventus8332212
21CelticCeltic8332-112
22Man CityMan City8323411
23SportingSporting8323111
24Club BruggeClub Brugge8323-411
25Dinamo ZagrebDinamo Zagreb8323-711
26StuttgartStuttgart8314-410
27Shakhtar DonetskShakhtar Donetsk8215-87
28BolognaBologna8134-56
29Crvena ZvezdaCrvena Zvezda8206-96
30Sturm GrazSturm Graz8206-96
31Sparta PragueSparta Prague8116-144
32RB LeipzigRB Leipzig8107-73
33GironaGirona8107-83
34RB SalzburgRB Salzburg8107-223
35Slovan BratislavaSlovan Bratislava8008-200
36Young BoysYoung Boys8008-210
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Châu Âu

Xem thêm
top-arrow
X