Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Jon Aramburu 6 | |
![]() Igor Zubeldia 20 | |
![]() Aritz Elustondo (Thay: Brais Mendez) 25 | |
![]() Aihen Munoz 31 | |
![]() (Pen) Giovani Lo Celso 33 | |
![]() Javi Lopez (Thay: Aihen Munoz) 46 | |
![]() Marc Roca (Thay: Giovani Lo Celso) 46 | |
![]() Antony 51 | |
![]() Jon Martin (Thay: Jon Aramburu) 59 | |
![]() Pablo Marin (Thay: Mikel Oyarzabal) 59 | |
![]() Marc Roca 64 | |
![]() Marc Roca (Kiến tạo: Antony) 69 | |
![]() Sheraldo Becker 72 | |
![]() Cedric Bakambu (Thay: Juan Hernandez) 73 | |
![]() Ezequiel Avila (Thay: Jesus Rodriguez) 74 | |
![]() Sheraldo Becker 75 | |
![]() Aitor Ruibal (Thay: Angel Ortiz) 75 | |
![]() Arsen Zakharyan (Thay: Luka Sucic) 76 | |
![]() Vitor Roque (Thay: Isco) 82 |
Thống kê trận đấu Real Betis vs Sociedad


Diễn biến Real Betis vs Sociedad
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Arsen Zakharyan của Real Sociedad phạm lỗi với Marc Roca.
CỘT DỌC! Cú đánh đầu của Jon Martin trúng cột dọc!
Sergio Gomez của Real Sociedad thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
Cú sút của Nayef Aguerd bị chặn lại.
Real Sociedad đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Johnny Cardoso bị phạt vì đẩy Pablo Marin.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trọng tài thứ tư cho biết có 3 phút bù giờ.
Trọng tài thổi phạt đá phạt khi Vitor Roque của Real Betis phạm lỗi với Javi Lopez.
Real Sociedad đang kiểm soát bóng.
Kiểm soát bóng: Real Betis: 69%, Real Sociedad: 31%.
Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Alex Remiro từ Real Sociedad cắt bóng từ một đường chuyền hướng vào vòng cấm.
Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Real Betis đang cố gắng tạo ra điều gì đó.
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Real Sociedad thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Phát bóng lên cho Real Sociedad.
Real Betis đang kiểm soát bóng.
Đội hình xuất phát Real Betis vs Sociedad
Real Betis (4-2-3-1): Adrian (13), Angel Ortiz (40), Marc Bartra (5), Diego Llorente (3), Ricardo Rodriguez (12), Giovani Lo Celso (20), Johnny Cardoso (4), Antony (7), Isco (22), Jesus Rodriguez Caraballo (36), Cucho (19)
Sociedad (4-4-2): Álex Remiro (1), Jon Aramburu (19), Nayef Aguerd (21), Igor Zubeldia (5), Aihen Muñoz (3), Brais Méndez (23), Luka Sučić (24), Martín Zubimendi (4), Sergio Gómez (17), Mikel Oyarzabal (10), Sheraldo Becker (11)


Thay người | |||
46’ | Giovani Lo Celso Marc Roca | 25’ | Brais Mendez Aritz Elustondo |
73’ | Juan Hernandez Cedric Bakambu | 46’ | Aihen Munoz Javi López |
74’ | Jesus Rodriguez Ezequiel Ávila | 59’ | Jon Aramburu Jon Martin |
75’ | Angel Ortiz Aitor Ruibal | 59’ | Mikel Oyarzabal Pablo Marín |
82’ | Isco Vitor Roque | 76’ | Luka Sucic Arsen Zakharyan |
Cầu thủ dự bị | |||
Aitor Ruibal | Ander Barrenetxea | ||
Fran Vieites | Unai Marrero | ||
Guilherme Fernandes | Álvaro Odriozola | ||
Natan | Aritz Elustondo | ||
Youssouf Sabaly | Jon Martin | ||
Sergi Altimira | Arsen Zakharyan | ||
Marc Roca | Jon Olasagasti | ||
Vitor Roque | Beñat Turrientes | ||
Ezequiel Ávila | Pablo Marín | ||
Abde Ezzalzouli | Orri Óskarsson | ||
Cedric Bakambu | Takefusa Kubo | ||
Javi López |
Tình hình lực lượng | |||
Romain Perraud Kỷ luật | Jon Pacheco Chấn thương cơ | ||
Héctor Bellerín Va chạm | Hamari Traoré Chấn thương đầu gối | ||
Nobel Mendy Chấn thương đầu gối | |||
Pablo Fornals Va chạm | |||
William Carvalho Chấn thương dây chằng chéo |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Betis vs Sociedad
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Betis
Thành tích gần đây Sociedad
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 3 | 5 | 40 | 51 | H T T T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 6 | 3 | 29 | 51 | T T B H H |
3 | ![]() | 24 | 14 | 8 | 2 | 23 | 50 | B H T H H |
4 | ![]() | 24 | 12 | 9 | 3 | 16 | 45 | T H H T H |
5 | ![]() | 24 | 11 | 8 | 5 | 12 | 41 | T H T T H |
6 | ![]() | 24 | 9 | 8 | 7 | 2 | 35 | H T T T B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 4 | 10 | -7 | 34 | B B B H T |
8 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -1 | 32 | B T H B T |
9 | ![]() | 24 | 7 | 11 | 6 | -4 | 32 | H H T H H |
10 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | B B T B B |
11 | ![]() | 24 | 9 | 4 | 11 | -3 | 31 | B B B T B |
12 | ![]() | 24 | 8 | 7 | 9 | -5 | 31 | T H H B T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 9 | 8 | 2 | 30 | H T H T T |
14 | ![]() | 24 | 8 | 5 | 11 | -3 | 29 | B H B T H |
15 | ![]() | 24 | 6 | 6 | 12 | -13 | 24 | T H T B H |
16 | ![]() | 24 | 5 | 9 | 10 | -13 | 24 | T H B B H |
17 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -12 | 23 | B H B B B |
18 | ![]() | 24 | 5 | 8 | 11 | -13 | 23 | T B T T H |
19 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -10 | 22 | T H B B H |
20 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -37 | 15 | B B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại