Thứ Hai, 31/03/2025
Ruben Vargas (Kiến tạo: Dodi Lukebakio)
17
Johnny Cardoso (Kiến tạo: Youssouf Sabaly)
25
Adrian
36
Jose Angel Carmona
36
Juan Hernandez (Kiến tạo: Isco)
45+3'
Isco
56
Saul Niguez (Thay: Jose Carmona)
65
Saul Niguez (Thay: Jose Angel Carmona)
65
Aitor Ruibal (Thay: Jesus Rodriguez)
66
Akor Adams (Thay: Isaac Romero)
66
Giovani Lo Celso (Thay: Isco)
71
Chidera Ejuke (Thay: Ruben Vargas)
76
Gerard Fernandez (Thay: Nemanja Gudelj)
76
Stanis Idumbo Muzambo (Thay: Albert Sambi Lokonga)
85
Loic Bade
86
Cedric Bakambu (Thay: Juan Hernandez)
87
Sergi Altimira (Thay: Pablo Fornals)
87
Giovani Lo Celso
90+1'
Garcia Pimienta
90+3'
Saul Niguez
90+4'

Thống kê trận đấu Real Betis vs Sevilla

số liệu thống kê
Real Betis
Real Betis
Sevilla
Sevilla
56 Kiểm soát bóng 44
10 Phạm lỗi 22
25 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 2
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
2 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Real Betis vs Sevilla

Tất cả (351)
90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 58.538.

90+5'

Real Betis giành chiến thắng xứng đáng sau một màn trình diễn ấn tượng.

90+5'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Betis: 56%, Sevilla: 44%.

90+5'

Sergi Altimira giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+4'

Quả phát bóng cho Sevilla.

90+4' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Garcia Pimienta, người nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Garcia Pimienta, người nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+3' Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Garcia Pimienta, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

Trọng tài không chấp nhận những phàn nàn từ Garcia Pimienta, người đã nhận thẻ vàng vì phản đối.

90+4' Saul Niguez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

Saul Niguez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi vào sổ của trọng tài.

90+3' Saul Niguez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Saul Niguez phạm lỗi thô bạo với đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

90+4'

Trọng tài ra hiệu một quả đá phạt khi Saul Niguez từ Sevilla đá ngã Giovani Lo Celso.

90+3'

Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Saul Niguez của Sevilla đá ngã Giovani Lo Celso.

90+3'

Real Betis thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+2'

Adrian bắt bóng an toàn khi anh lao ra và bắt gọn bóng.

90+2'

Sevilla thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Ricardo Rodriguez giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng.

90+2'

Adrian của Real Betis cắt được một đường chuyền hướng về phía khung thành.

90+1' Giovani Lo Celso phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

Giovani Lo Celso phạm lỗi thô bạo với một đối thủ và bị ghi tên vào sổ của trọng tài.

90+1'

Giovani Lo Celso của Real Betis phạm lỗi bằng cách khuỷu tay vào Stanis Idumbo Muzambo.

90+1'

Sevilla đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 4 phút bù giờ.

Đội hình xuất phát Real Betis vs Sevilla

Real Betis (4-2-3-1): Adrian (13), Youssouf Sabaly (23), Marc Bartra (5), Diego Llorente (3), Ricardo Rodriguez (12), Johnny Cardoso (4), Pablo Fornals (18), Antony (7), Isco (22), Jesus Rodriguez Caraballo (36), Cucho (19)

Sevilla (4-3-3): Ørjan Nyland (13), José Ángel Carmona (2), Loïc Badé (22), Kike Salas (4), Adrià Pedrosa (3), Albert Sambi Lokonga (12), Nemanja Gudelj (6), Juanlu (26), Dodi Lukébakio (11), Isaac Romero (7), Ruben Vargas (5)

Real Betis
Real Betis
4-2-3-1
13
Adrian
23
Youssouf Sabaly
5
Marc Bartra
3
Diego Llorente
12
Ricardo Rodriguez
4
Johnny Cardoso
18
Pablo Fornals
7
Antony
22
Isco
36
Jesus Rodriguez Caraballo
19
Cucho
5
Ruben Vargas
7
Isaac Romero
11
Dodi Lukébakio
26
Juanlu
6
Nemanja Gudelj
12
Albert Sambi Lokonga
3
Adrià Pedrosa
4
Kike Salas
22
Loïc Badé
2
José Ángel Carmona
13
Ørjan Nyland
Sevilla
Sevilla
4-3-3
Thay người
66’
Jesus Rodriguez
Aitor Ruibal
65’
Jose Angel Carmona
Saúl Ñíguez
71’
Isco
Giovani Lo Celso
66’
Isaac Romero
Akor Adams
87’
Pablo Fornals
Sergi Altimira
76’
Nemanja Gudelj
Peque
87’
Juan Hernandez
Cedric Bakambu
76’
Ruben Vargas
Chidera Ejuke
85’
Albert Sambi Lokonga
Stanis Idumbo-Muzambo
Cầu thủ dự bị
Sergi Altimira
Alvaro Fernandez
Fran Vieites
Alberto Flores
Guilherme Fernandes
Marcão
Héctor Bellerín
Ramon Martinez Gil
Natan
Suso
Romain Perraud
Saúl Ñíguez
William Carvalho
Stanis Idumbo-Muzambo
Giovani Lo Celso
Manu Bueno
Aitor Ruibal
Peque
Ezequiel Ávila
Akor Adams
Cedric Bakambu
Chidera Ejuke
Tình hình lực lượng

Nobel Mendy

Chấn thương đầu gối

Tanguy Nianzou

Chấn thương gân kheo

Marc Roca

Chấn thương bàn chân

Djibril Sow

Kỷ luật

Abde Ezzalzouli

Chấn thương mắt cá

Lucien Agoumé

Kỷ luật

Angel Ortiz

Chấn thương mắt cá

Huấn luyện viên

Manuel Pellegrini

García Pimienta

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

La Liga
24/04 - 2016
21/09 - 2016
25/02 - 2017
07/01 - 2018
12/05 - 2018
03/09 - 2018
14/04 - 2019
11/11 - 2019
12/06 - 2020
02/01 - 2021
15/03 - 2021
Cúp Nhà Vua Tây Ban Nha
16/01 - 2022
H1: 1-1
La Liga
27/02 - 2022
H1: 2-0
07/11 - 2022
H1: 1-0
22/05 - 2023
H1: 0-0
Giao hữu
03/08 - 2023
H1: 0-0
La Liga
13/11 - 2023
H1: 0-0
29/04 - 2024
H1: 1-0
06/10 - 2024
31/03 - 2025

Thành tích gần đây Real Betis

La Liga
31/03 - 2025
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
La Liga
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
La Liga
02/03 - 2025
24/02 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-0
La Liga
17/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025
H1: 0-0

Thành tích gần đây Sevilla

La Liga
31/03 - 2025
16/03 - 2025
10/03 - 2025
01/03 - 2025
25/02 - 2025
16/02 - 2025
10/02 - 2025
01/02 - 2025
H1: 0-0
26/01 - 2025
18/01 - 2025
H1: 1-0

Bảng xếp hạng La Liga

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1BarcelonaBarcelona2921355466T T T T T
2Real MadridReal Madrid2919643363T B T T T
3AtleticoAtletico2916942457T T B B H
4Athletic ClubAthletic Club29141142253T B H T H
5VillarrealVillarreal2813871247H T B B T
6Real BetisReal Betis291388447T T T T T
7VallecanoVallecano2910109240B H B H T
8MallorcaMallorca2911711-740H H H T B
9Celta VigoCelta Vigo2811611039H T H T T
10SociedadSociedad2911513-438T B B H T
11SevillaSevilla299911-636H H T B B
12GetafeGetafe299911136B B T T B
13GironaGirona299713-834B H H H B
14OsasunaOsasuna297139-934B H B B H
15ValenciaValencia2971012-1431B H T H T
16EspanyolEspanyol287813-1329H T H B H
17AlavesAlaves296914-1227B H T H B
18LeganesLeganes296914-1827B T B B B
19Las PalmasLas Palmas286715-1525B B H B H
20ValladolidValladolid294421-4616B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Tin liên quan

Bóng đá Tây Ban Nha

Xem thêm
top-arrow
X