Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Gorka Guruzeta của Athletic Club đá ngã Romain Perraud.
Isco 15 | |
Aitor Paredes 33 | |
Romain Perraud (Kiến tạo: Cedric Bakambu) 45+2' | |
Isco 49 | |
Gorka Guruzeta (Thay: Unai Gomez) 56 | |
Benat Prados (Thay: Mikel Jauregizar) 56 | |
Cedric Bakambu 61 | |
Giovani Lo Celso (Thay: Cedric Bakambu) 64 | |
Oihan Sancet (Kiến tạo: Alex Berenguer) 69 | |
Vitor Roque (Thay: Sergi Altimira) 72 | |
Abdessamad Ezzalzouli (Thay: Antony) 72 | |
Oihan Sancet 77 | |
Peio Canales (Thay: Oihan Sancet) 79 | |
Alvaro Djalo (Thay: Alex Berenguer) 79 | |
Adama Boiro (Thay: Inigo Lekue) 80 | |
Marc Roca (Thay: Johnny Cardoso) 81 | |
Pablo Garcia (Thay: Jesus Rodriguez) 82 | |
Marc Roca 90+2' |
Thống kê trận đấu Real Betis vs Athletic Club
Diễn biến Real Betis vs Athletic Club
Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Tỷ lệ kiểm soát bóng: Real Betis: 52%, Athletic Club: 48%.
Alvaro Djalo bị chấn thương và đang nhận sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Real Betis thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Alvaro Djalo của Athletic Club đá ngã Angel Ortiz.
Thẻ vàng cho Marc Roca.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Marc Roca của Real Betis đá ngã Alvaro Djalo.
Real Betis thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà của họ.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Angel Ortiz của Real Betis phạm lỗi với Alvaro Djalo.
Trọng tài thứ tư thông báo có 3 phút bù giờ.
Phạt góc cho Real Betis.
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Trận đấu tiếp tục với một quả bóng rơi.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ nằm trên sân.
Benat Prados thực hiện quả phạt góc từ bên phải, nhưng bóng không đến được với đồng đội.
Diego Llorente từ Real Betis cắt bóng một đường chuyền hướng về khu vực 16m50.
Athletic Club thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Giovani Lo Celso thực hiện quả phạt góc từ bên trái, nhưng bóng không đến được với đồng đội.
Real Betis thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.
Đội hình xuất phát Real Betis vs Athletic Club
Real Betis (4-2-3-1): Adrian (13), Angel Ortiz (40), Diego Llorente (3), Natan (6), Johnny Cardoso (4), Sergi Altimira (16), Jesus Rodriguez Caraballo (36), Isco (22), Antony (7), Cedric Bakambu (11)
Athletic Club (4-2-3-1): Unai Simón (1), Andoni Gorosabel (2), Aitor Paredes (4), Dani Vivian (3), Iñigo Lekue (15), Mikel Jauregizar (23), Mikel Vesga (6), Iñaki Williams (9), Oihan Sancet (8), Unai Gómez (20), Álex Berenguer (7)
Thay người | |||
64’ | Cedric Bakambu Giovani Lo Celso | 56’ | Mikel Jauregizar Beñat Prados |
72’ | Sergi Altimira Vitor Roque | 56’ | Unai Gomez Gorka Guruzeta |
72’ | Antony Abde Ezzalzouli | 79’ | Alex Berenguer Álvaro Djaló |
81’ | Johnny Cardoso Marc Roca | 80’ | Inigo Lekue Adama Boiro |
82’ | Jesus Rodriguez Pablo Garcia |
Cầu thủ dự bị | |||
Fran Vieites | Julen Agirrezabala | ||
Guilherme Fernandes | Yeray Álvarez | ||
Marc Bartra | Yuri Berchiche | ||
Ricardo Rodriguez | Óscar de Marcos | ||
Sergio Arribas | Beñat Prados | ||
Giovani Lo Celso | Peio Urtasan | ||
Marc Roca | Adama Boiro | ||
Mateo Flores | Álvaro Djaló | ||
Vitor Roque | Gorka Guruzeta | ||
Abde Ezzalzouli | Javier Marton | ||
Pablo Garcia | Maroan Sannadi |
Tình hình lực lượng | |||
Romain Perraud Thẻ đỏ trực tiếp | Iñigo Ruiz de Galarreta Chấn thương cơ | ||
Héctor Bellerín Va chạm | |||
Youssouf Sabaly Chấn thương gân kheo | |||
Nobel Mendy Chấn thương đầu gối | |||
Aitor Ruibal Chấn thương mắt cá | |||
Pablo Fornals Va chạm | |||
William Carvalho Chấn thương dây chằng chéo | |||
Ezequiel Ávila Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định Real Betis vs Athletic Club
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Real Betis
Thành tích gần đây Athletic Club
Bảng xếp hạng La Liga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Real Madrid | 22 | 15 | 4 | 3 | 29 | 49 | T T T T B |
2 | Atletico | 22 | 14 | 6 | 2 | 23 | 48 | T T B H T |
3 | Barcelona | 22 | 14 | 3 | 5 | 36 | 45 | B B H T T |
4 | Athletic Club | 22 | 11 | 8 | 3 | 13 | 41 | H T T H H |
5 | Villarreal | 22 | 10 | 7 | 5 | 11 | 37 | T B T H T |
6 | Vallecano | 22 | 8 | 8 | 6 | 2 | 32 | H T H T T |
7 | Osasuna | 22 | 7 | 9 | 6 | -4 | 30 | B B H H T |
8 | Mallorca | 22 | 9 | 3 | 10 | -9 | 30 | T T B B B |
9 | Real Betis | 22 | 7 | 8 | 7 | -3 | 29 | H B B T H |
10 | Girona | 21 | 8 | 4 | 9 | 0 | 28 | B T T B B |
11 | Sociedad | 22 | 8 | 4 | 10 | -1 | 28 | B T B B B |
12 | Sevilla | 22 | 7 | 7 | 8 | -6 | 28 | B H T H H |
13 | Celta Vigo | 22 | 7 | 4 | 11 | -4 | 25 | T B B H B |
14 | Getafe | 22 | 5 | 9 | 8 | 0 | 24 | B T H T H |
15 | Las Palmas | 21 | 6 | 5 | 10 | -8 | 23 | H T B B H |
16 | Leganes | 22 | 5 | 8 | 9 | -11 | 23 | B H T H B |
17 | Espanyol | 22 | 6 | 5 | 11 | -12 | 23 | B H T H T |
18 | Alaves | 22 | 5 | 6 | 11 | -9 | 21 | H B T H B |
19 | Valencia | 22 | 4 | 7 | 11 | -15 | 19 | B H T B T |
20 | Valladolid | 22 | 4 | 3 | 15 | -32 | 15 | B T B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại