Szabolcs Schon (Thay: Alex Murphy) 66 | |
Kion Etete (Thay: Victor Adeboyejo) 67 | |
Kelvin Ehibhatiomhan (Thay: Mamadi Camara) 70 | |
Kelvin Abrefa (Thay: Andre Garcia) 70 | |
George Thomason 74 | |
Aaron Morley (Thay: George Thomason) 78 | |
John McAtee (Thay: Joel Randall) 78 | |
Michael Craig 82 | |
Jordi Osei-Tutu (Thay: Josh Cogley) 85 | |
(Pen) Harvey Knibbs 89 | |
Luke Southwood 89 | |
Louie Holzman (Thay: Chem Campbell) 90 |
Thống kê trận đấu Reading vs Bolton Wanderers
số liệu thống kê
Reading
Bolton Wanderers
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 11
22 Ném biên 22
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 4
2 Sút không trúng đích 6
6 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 1
12 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Reading vs Bolton Wanderers
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Harlee Dean (6), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Harvey Knibbs (7), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Jayden Wareham (19), Mamadi Camará (28)
Bolton Wanderers (3-4-1-2): Luke Southwood (20), Eoin Toal (18), Will Forrester (15), George Johnston (6), Josh Dacres-Cogley (12), Alex Murphy (3), Josh Sheehan (8), George Thomason (4), Aaron Collins (19), Joel Randall (31), Victor Adeboyejo (9)
Reading
4-3-3
22
Joel Pereira
5
Michael Craig
6
Harlee Dean
24
Tyler Bindon
30
Andre Garcia
7
Harvey Knibbs
29
Lewis Wing
8
Charlie Savage
20
Chem Campbell
19
Jayden Wareham
28
Mamadi Camará
9
Victor Adeboyejo
31
Joel Randall
19
Aaron Collins
4
George Thomason
8
Josh Sheehan
3
Alex Murphy
12
Josh Dacres-Cogley
6
George Johnston
15
Will Forrester
18
Eoin Toal
20
Luke Southwood
Bolton Wanderers
3-4-1-2
Thay người | |||
70’ | Andre Garcia Kelvin Abrefa | 66’ | Alex Murphy Szabolcs Schon |
70’ | Mamadi Camara Kelvin Ehibhatiomhan | 67’ | Victor Adeboyejo Kion Etete |
90’ | Chem Campbell Louie Holzman | 78’ | George Thomason Aaron Morley |
78’ | Joel Randall John McAtee | ||
85’ | Josh Cogley Jordi Osei-Tutu |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Nathan Baxter | ||
Kelvin Abrefa | Gethin Jones | ||
Kelvin Ehibhatiomhan | Szabolcs Schon | ||
Tivonge Rushesha | Jordi Osei-Tutu | ||
Abraham Kanu | Aaron Morley | ||
Louie Holzman | John McAtee | ||
Tyler Sackey | Kion Etete |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Reading
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Bolton Wanderers
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 27 | 63 | T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 25 | 59 | B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 18 | 55 | T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 16 | 50 | B T T T T |
5 | Huddersfield | 28 | 14 | 6 | 8 | 15 | 48 | T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 15 | 44 | T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 8 | 44 | B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 2 | 44 | H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 0 | 44 | H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 2 | 43 | T B B B H |
11 | Stevenage | 27 | 11 | 7 | 9 | 2 | 40 | H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 1 | 39 | H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 1 | 38 | H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 1 | 37 | T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 0 | 37 | T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | -1 | 34 | T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | -13 | 32 | B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | -16 | 31 | T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | -10 | 30 | H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | -17 | 30 | T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | -14 | 25 | H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | -21 | 24 | B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | -20 | 23 | B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | -21 | 22 | B H T B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại