![]() Albie Morgan (Kiến tạo: Kyle Joseph) 24 | |
![]() Robert Apter 37 | |
![]() Dominic Ballard (Thay: Joshua Onomah) 41 | |
![]() Amadou Salif Mbengue 44 | |
![]() Louie Holzman (Thay: Amadou Salif Mbengue) 46 | |
![]() Sam Smith 55 | |
![]() Andre Garcia 58 | |
![]() Mamadi Camara (Thay: Ben Elliot) 66 | |
![]() Ashley Fletcher (Kiến tạo: Kyle Joseph) 72 | |
![]() Jayden Wareham (Thay: Charlie Savage) 76 | |
![]() Ashqar Ahmed (Thay: Michael Craig) 77 | |
![]() Oliver Norburn (Thay: Lee Evans) 82 | |
![]() Jordan Rhodes (Thay: Ashley Fletcher) 83 | |
![]() Jordan Gabriel (Thay: Kyle Joseph) 87 | |
![]() Zac Ashworth (Thay: Robert Apter) 87 |
Thống kê trận đấu Reading vs Blackpool
số liệu thống kê

Reading

Blackpool
59 Kiểm soát bóng 41
11 Phạm lỗi 9
23 Ném biên 11
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 5
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 2
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Reading vs Blackpool
Reading (4-3-3): Joel Pereira (22), Michael Craig (5), Amadou Salif Mbengue (27), Tyler Bindon (24), Andre Garcia (30), Benjamin Njongoue Elliott (4), Lewis Wing (29), Charlie Savage (8), Chem Campbell (20), Sam Smith (10), Harvey Knibbs (7)
Blackpool (4-4-2): Harry Tyrer (30), Odel Offiah (24), Matthew Pennington (5), Oliver Casey (20), James Husband (3), Rob Apter (25), Lee Evans (7), Albie Morgan (8), Josh Onomah (17), Kyle Joseph (9), Ashley Fletcher (11)

Reading
4-3-3
22
Joel Pereira
5
Michael Craig
27
Amadou Salif Mbengue
24
Tyler Bindon
30
Andre Garcia
4
Benjamin Njongoue Elliott
29
Lewis Wing
8
Charlie Savage
20
Chem Campbell
10
Sam Smith
7
Harvey Knibbs
11
Ashley Fletcher
9
Kyle Joseph
17
Josh Onomah
8
Albie Morgan
7
Lee Evans
25
Rob Apter
3
James Husband
20
Oliver Casey
5
Matthew Pennington
24
Odel Offiah
30
Harry Tyrer

Blackpool
4-4-2
Thay người | |||
46’ | Amadou Salif Mbengue Louie Holzman | 41’ | Joshua Onomah Dominic Ballard |
66’ | Ben Elliot Mamadi Camará | 82’ | Lee Evans Oliver Norburn |
76’ | Charlie Savage Jayden Wareham | 83’ | Ashley Fletcher Jordan Rhodes |
77’ | Michael Craig Ashqar Ahmed | 87’ | Kyle Joseph Jordan Gabriel |
87’ | Robert Apter Zac Ashworth |
Cầu thủ dự bị | |||
David Button | Richard O'Donnell | ||
Harlee Dean | Jordan Gabriel | ||
Jayden Wareham | Oliver Norburn | ||
Mamadi Camará | Jordan Rhodes | ||
Louie Holzman | Dominic Ballard | ||
Ashqar Ahmed | Zac Ashworth | ||
Tyler Sackey | Ryan Finnigan |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Reading
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Blackpool
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 38 | 27 | 8 | 3 | 39 | 89 | T T H T T |
2 | ![]() | 40 | 23 | 9 | 8 | 24 | 78 | B T T T H |
3 | ![]() | 39 | 21 | 12 | 6 | 29 | 75 | H B T T H |
4 | ![]() | 40 | 21 | 9 | 10 | 19 | 72 | T T B T T |
5 | ![]() | 40 | 20 | 11 | 9 | 22 | 71 | H T B T T |
6 | ![]() | 39 | 19 | 6 | 14 | 4 | 63 | T B B B T |
7 | ![]() | 39 | 17 | 11 | 11 | 5 | 62 | H T H T B |
8 | ![]() | 39 | 18 | 7 | 14 | 13 | 61 | B B T B B |
9 | ![]() | 40 | 15 | 15 | 10 | 11 | 60 | T B T T T |
10 | ![]() | 39 | 18 | 5 | 16 | 15 | 59 | B B T T B |
11 | ![]() | 40 | 15 | 9 | 16 | -3 | 54 | B B H H B |
12 | ![]() | 40 | 14 | 11 | 15 | 8 | 53 | B T H B T |
13 | ![]() | 39 | 13 | 10 | 16 | -7 | 49 | H B H B B |
14 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | H T T B T |
15 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -5 | 48 | B H B B T |
16 | ![]() | 39 | 13 | 9 | 17 | -12 | 48 | T H H B T |
17 | ![]() | 39 | 13 | 8 | 18 | -8 | 47 | H B T T B |
18 | ![]() | 38 | 11 | 11 | 16 | -4 | 44 | H T B H B |
19 | ![]() | 40 | 10 | 13 | 17 | -21 | 43 | T H B H B |
20 | ![]() | 40 | 12 | 6 | 22 | -24 | 42 | T B B B B |
21 | ![]() | 39 | 9 | 12 | 18 | -15 | 39 | B B T B T |
22 | ![]() | 40 | 9 | 9 | 22 | -28 | 36 | B B T T B |
23 | ![]() | 40 | 7 | 11 | 22 | -26 | 32 | B B H H H |
24 | ![]() | 39 | 7 | 8 | 24 | -31 | 29 | H B B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại