Amadou Salif Mbengue rời sân và vào thay là Kelvin Abrefa.
![]() Andy Carroll 7 | |
![]() Lukas Jutkiewicz 29 |
Diễn biến Reading vs Birmingham City
90+4'
82'
Yakou Meite sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Nesta Guinness-Walker.
72' 

Thẻ vàng cho Krystian Bielik.
70'
Tyrese Fornah rời sân nhường chỗ cho Femi Azeez.
70'
George Hall sắp rời sân và anh ấy được thay thế bởi Hannibal Mejbri.
70'
Lukas Jutkiewicz rời sân nhường chỗ cho Scott Hogan.
69'
Reda Khadra rời sân nhường chỗ cho Jobe Bellingham.
58' 

Thẻ vàng cho Tyrese Fornah.
46'
Hiệp hai đang diễn ra.
45+3'
Đã hết! Trọng tài thổi giữa hiệp một
29'
Reda Khadra đã kiến tạo để ghi bàn.
29' 

G O O O A A A L - Lukas Jutkiewicz đã trúng đích!
7'
Lucas Joao kiến tạo thành bàn.
7' 

G O O O A A A L - Andy Carroll đã trúng đích!
Nhận định Reading vs Birmingham City
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Anh
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Reading
Hạng 3 Anh
Thành tích gần đây Birmingham City
Hạng 3 Anh
Cúp FA
Hạng 3 Anh
Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 37 | 23 | 10 | 4 | 51 | 79 | T T H B T |
2 | ![]() | 37 | 24 | 7 | 6 | 24 | 77 | T B T T H |
3 | ![]() | 37 | 20 | 15 | 2 | 39 | 75 | H T T T H |
4 | ![]() | 37 | 19 | 12 | 6 | 21 | 69 | B B T T H |
5 | ![]() | 37 | 13 | 17 | 7 | 14 | 56 | H T H T H |
6 | ![]() | 37 | 16 | 8 | 13 | 4 | 56 | T T T T B |
7 | ![]() | 37 | 13 | 15 | 9 | 7 | 54 | H T T H H |
8 | ![]() | 37 | 15 | 8 | 14 | 9 | 53 | B T T B T |
9 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | 3 | 52 | T B H B B |
10 | ![]() | 37 | 15 | 7 | 15 | -3 | 52 | T T H B T |
11 | ![]() | 37 | 14 | 9 | 14 | -5 | 51 | B B B T T |
12 | ![]() | 37 | 12 | 13 | 12 | 7 | 49 | H T H H B |
13 | ![]() | 37 | 12 | 12 | 13 | -3 | 48 | H T B T B |
14 | ![]() | 37 | 11 | 11 | 15 | -6 | 44 | T B B B B |
15 | ![]() | 37 | 9 | 17 | 11 | -6 | 44 | H B H B H |
16 | ![]() | 37 | 12 | 8 | 17 | -9 | 44 | B T H T B |
17 | ![]() | 37 | 11 | 9 | 17 | -14 | 42 | T T B T B |
18 | ![]() | 37 | 10 | 10 | 17 | -8 | 40 | T B T H T |
19 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -13 | 39 | B B H B T |
20 | ![]() | 37 | 9 | 12 | 16 | -17 | 39 | B B B H B |
21 | ![]() | 37 | 8 | 12 | 17 | -21 | 36 | H T B B B |
22 | ![]() | 37 | 9 | 8 | 20 | -12 | 35 | B B B T T |
23 | ![]() | 37 | 9 | 7 | 21 | -26 | 34 | H B T B T |
24 | ![]() | 37 | 7 | 12 | 18 | -36 | 33 | H H B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại