Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Oscar Gloukh (Kiến tạo: Nene Dorgeles) 13 | |
![]() Thierno Ballo 16 | |
![]() Adis Jasic 45+1' | |
![]() Mamady Diambou (Thay: Yorbe Vertessen) 57 | |
![]() Bobby Clark (Thay: Nene Dorgeles) 74 | |
![]() Edmund Baidoo (Thay: Moussa Kounfolo Yeo) 74 | |
![]() Angelo Gattermayer (Thay: Markus Pink) 80 | |
![]() Sandro Altunashvili (Thay: Dejan Zukic) 80 | |
![]() Emmanuel Agyemang (Thay: Dejan Zukic) 80 | |
![]() Nicolas Capaldo 87 | |
![]() Ervin Omic (Thay: Simon Piesinger) 87 | |
![]() Bobby Clark 89 | |
![]() Petar Ratkov (Thay: Adam Daghim) 90 | |
![]() Tim Trummer (Thay: Oscar Gloukh) 90 |
Thống kê trận đấu RB Salzburg vs Wolfsberger AC


Diễn biến RB Salzburg vs Wolfsberger AC
Oscar Gloukh rời sân và được thay thế bởi Tim Trummer.
Adam Daghim rời sân và được thay thế bởi Petar Ratkov.

Thẻ vàng cho Bobby Clark.
Simon Piesinger rời sân và được thay thế bởi Ervin Omic.

Thẻ vàng cho Nicolas Capaldo.
Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Emmanuel Agyemang.
Dejan Zukic rời sân và được thay thế bởi Sandro Altunashvili.
Markus Pink rời sân và được thay thế bởi Angelo Gattermayer.
Moussa Kounfolo Yeo rời sân và được thay thế bởi Edmund Baidoo.
Nene Dorgeles rời sân và được thay thế bởi Bobby Clark.
Yorbe Vertessen rời sân và được thay thế bởi Mamady Diambou.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

Thẻ vàng cho Adis Jasic.

Thẻ vàng cho Thierno Ballo.
Nene Dorgeles đã kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Oscar Gloukh ghi bàn!
Đá phạt cho Salzburg ở phần sân của họ.
Ném biên cho Salzburg ở phần sân của Wolfsberg.
Liệu Salzburg có thể đưa bóng vào vị trí tấn công từ quả ném biên này ở phần sân của Wolfsberg không?
Đội hình xuất phát RB Salzburg vs Wolfsberger AC
RB Salzburg (4-3-1-2): Alexander Schlager (24), Nicolas Capaldo (7), Kouakou Joane Gadou (23), Samson Baidoo (6), Aleksa Terzić (3), Nene Dorgeles (45), Leandro Morgalla (39), Oscar Gloukh (30), Yorbe Vertessen (11), Moussa Kounfolo Yeo (49), Adam Daghim (28)
Wolfsberger AC (3-4-3): Nikolas Polster (12), Tobias Gruber (13), Chibuike Godfrey Nwaiwu (27), Cheick Mamadou Diabate (5), Adis Jasic (97), Simon Piesinger (8), Alessandro Schopf (18), Maximilian Ullmann (31), Dejan Zukic (20), Markus Pink (32), Thierno Ballo (11)


Thay người | |||
57’ | Yorbe Vertessen Mamady Diambou | 80’ | Dejan Zukic Emmanuel Ofori Agyemang |
74’ | Nene Dorgeles Bobby Clark | 80’ | Markus Pink Angelo Gattermayer |
74’ | Moussa Kounfolo Yeo Edmund Baidoo | 87’ | Simon Piesinger Ervin Omic |
90’ | Adam Daghim Peter Ratkov | ||
90’ | Oscar Gloukh Tim Trummer |
Cầu thủ dự bị | |||
Janis Blaswich | Lukas Gutlbauer | ||
Maximiliano Caufriez | Boris Matic | ||
Bobby Clark | Ervin Omic | ||
Mamady Diambou | Sandro Altunashvili | ||
Edmund Baidoo | Emmanuel Ofori Agyemang | ||
Peter Ratkov | Thomas Sabitzer | ||
Tim Trummer | Angelo Gattermayer |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Salzburg
Thành tích gần đây Wolfsberger AC
Bảng xếp hạng VĐQG Áo
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 23 | 46 | B T B T T |
2 | ![]() | 22 | 14 | 4 | 4 | 17 | 46 | T B T T T |
3 | ![]() | 22 | 10 | 8 | 4 | 11 | 38 | H T T H T |
4 | ![]() | 22 | 11 | 3 | 8 | 14 | 36 | T H T B B |
5 | ![]() | 22 | 9 | 7 | 6 | 8 | 34 | B B T B T |
6 | ![]() | 22 | 10 | 3 | 9 | 1 | 33 | B B T T T |
7 | ![]() | 22 | 9 | 4 | 9 | -1 | 31 | H T T T B |
8 | ![]() | 22 | 6 | 8 | 8 | -7 | 26 | H H B T B |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -22 | 21 | H T B B H |
10 | ![]() | 22 | 4 | 7 | 11 | -11 | 19 | H H B B B |
11 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -18 | 16 | H B B B B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 7 | 12 | -15 | 16 | T H B H H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại