Thứ Năm, 27/02/2025 Mới nhất
(Pen) Benjamin Sesko
69
Joakim Maehle
69
Jonas Wind (Thay: Andreas Skov Olsen)
71
Castello Lukeba (Thay: El Chadaille Bitshiabu)
74
Amadou Haidara (Thay: Kevin Kampl)
74
Yannick Gerhardt (Thay: Patrick Wimmer)
81
Aster Vranckx (Thay: Bence Dardai)
81
Castello Lukeba
82
Amadou Haidara
86
Jakub Kaminski (Thay: Kilian Fischer)
86
Kevin Behrens (Thay: Tiago Tomas)
86
Nicolas Seiwald (Thay: Arthur Vermeeren)
90
Lukas Klostermann (Thay: Lutsharel Geertruida)
90
Christoph Baumgartner (Thay: Xavi Simons)
90
Ikoma Lois Openda
90+4'
Mattias Svanberg
90+4'

Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Wolfsburg

số liệu thống kê
RB Leipzig
RB Leipzig
Wolfsburg
Wolfsburg
54 Kiểm soát bóng 46
15 Phạm lỗi 10
22 Ném biên 19
1 Việt vị 1
27 Chuyền dài 6
8 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 5
8 Sút không trúng đích 5
4 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 1
5 Thủ môn cản phá 3
10 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RB Leipzig vs Wolfsburg

Tất cả (304)
90+7'

Đó là tất cả! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+7'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 54%, Wolfsburg: 46%.

90+7'

Ikoma Lois Openda từ RB Leipzig thực hiện một quả phạt góc ngắn từ bên trái.

90+6'

Ikoma Lois Openda sút từ ngoài vòng cấm, nhưng Marius Mueller đã kiểm soát được bóng.

90+6'

RB Leipzig bắt đầu một pha phản công.

90+6'

Một cầu thủ từ Wolfsburg thực hiện một pha ném biên dài vào khu vực cấm địa của đối phương.

90+6'

Nicolas Seiwald giải tỏa áp lực với một pha phá bóng.

90+5'

Số lượng khán giả hôm nay là 40478.

90+5'

Wolfsburg thực hiện một pha ném biên ở phần sân nhà.

90+5'

Tỷ lệ kiểm soát bóng: RB Leipzig: 51%, Wolfsburg: 49%.

90+5'

Castello Lukeba giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không trước Jonas Wind.

90+4'

Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+4'

Kevin Behrens giành chiến thắng trong một pha tranh chấp trên không trước Amadou Haidara.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Mattias Svanberg vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Mattias Svanberg vì hành vi phi thể thao.

90+4' Trọng tài rút thẻ vàng cho Ikoma Lois Openda vì hành vi phi thể thao.

Trọng tài rút thẻ vàng cho Ikoma Lois Openda vì hành vi phi thể thao.

90+3'

Xavi Simons rời sân để nhường chỗ cho Christoph Baumgartner trong một sự thay đổi chiến thuật.

90+3'

Denis Vavro để bóng chạm tay.

90+2'

RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân nhà.

90+2'

Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

90+1'

Trọng tài thứ tư thông báo có 5 phút bù giờ.

90+1'

Wolfsburg thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.

Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Wolfsburg

RB Leipzig (3-4-1-2): Maarten Vandevoordt (26), Lutsharel Geertruida (3), Willi Orbán (4), El Chadaille Bitshiabu (5), Ridle Baku (17), Arthur Vermeeren (18), Kevin Kampl (44), David Raum (22), Xavi Simons (10), Benjamin Šeško (30), Loïs Openda (11)

Wolfsburg (4-4-2): Marius Muller (29), Kilian Fischer (2), Denis Vavro (18), Konstantinos Koulierakis (4), Joakim Mæhle (21), Andreas Skov Olsen (7), Bence Dardai (24), Mattias Svanberg (32), Patrick Wimmer (39), Mohamed Amoura (9), Tiago Tomas (11)

RB Leipzig
RB Leipzig
3-4-1-2
26
Maarten Vandevoordt
3
Lutsharel Geertruida
4
Willi Orbán
5
El Chadaille Bitshiabu
17
Ridle Baku
18
Arthur Vermeeren
44
Kevin Kampl
22
David Raum
10
Xavi Simons
30
Benjamin Šeško
11
Loïs Openda
11
Tiago Tomas
9
Mohamed Amoura
39
Patrick Wimmer
32
Mattias Svanberg
24
Bence Dardai
7
Andreas Skov Olsen
21
Joakim Mæhle
4
Konstantinos Koulierakis
18
Denis Vavro
2
Kilian Fischer
29
Marius Muller
Wolfsburg
Wolfsburg
4-4-2
Thay người
74’
Kevin Kampl
Amadou Haidara
71’
Andreas Skov Olsen
Jonas Wind
74’
El Chadaille Bitshiabu
Castello Lukeba
81’
Patrick Wimmer
Yannick Gerhardt
90’
Arthur Vermeeren
Nicolas Seiwald
81’
Bence Dardai
Aster Vranckx
90’
Xavi Simons
Christoph Baumgartner
86’
Kilian Fischer
Jakub Kaminski
90’
Lutsharel Geertruida
Lukas Klostermann
86’
Tiago Tomas
Kevin Behrens
Cầu thủ dự bị
Péter Gulácsi
Pavao Pervan
Amadou Haidara
Mads Roerslev
Nicolas Seiwald
Yannick Gerhardt
Christoph Baumgartner
David Odogu
Lukas Klostermann
Aster Vranckx
Kosta Nedeljkovic
Jakub Kaminski
Castello Lukeba
Bennit Broger
Tidiam Gomis
Jonas Wind
Viggo Gebel
Kevin Behrens
Huấn luyện viên

Marco Rose

Ralph Hasenhuttl

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Bundesliga
13/12 - 2017
05/05 - 2018
24/11 - 2018
13/04 - 2019
19/10 - 2019
07/03 - 2020
16/01 - 2021
DFB Cup
04/03 - 2021
Bundesliga
17/05 - 2021
29/08 - 2021
23/01 - 2022
27/08 - 2022
18/02 - 2023
DFB Cup
01/11 - 2023
Bundesliga
25/11 - 2023
13/04 - 2024
30/11 - 2024
DFB Cup
27/02 - 2025

Thành tích gần đây RB Leipzig

DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
23/02 - 2025
15/02 - 2025
09/02 - 2025
02/02 - 2025
Champions League
30/01 - 2025
Bundesliga
25/01 - 2025
Champions League
23/01 - 2025
Bundesliga
18/01 - 2025
16/01 - 2025

Thành tích gần đây Wolfsburg

DFB Cup
27/02 - 2025
Bundesliga
22/02 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
02/02 - 2025
25/01 - 2025
18/01 - 2025
15/01 - 2025
11/01 - 2025
22/12 - 2024
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X