Số lượng khán giả hôm nay là 41406.
![]() Xavi Simons 1 | |
![]() Nadiem Amiri (Kiến tạo: Paul Nebel) 52 | |
![]() Amadou Haidara 52 | |
![]() Jonathan Burkardt (Kiến tạo: Nadiem Amiri) 58 | |
![]() Nicolas Seiwald (Thay: Lutsharel Geertruida) 59 | |
![]() Kevin Kampl (Thay: Amadou Haidara) 59 | |
![]() Castello Lukeba (Thay: El Chadaille Bitshiabu) 72 | |
![]() Kosta Nedeljkovic (Thay: Ikoma Lois Openda) 72 | |
![]() Nelson Weiper (Thay: Jonathan Burkardt) 75 | |
![]() Yussuf Poulsen (Thay: Arthur Vermeeren) 78 | |
![]() Lennard Maloney (Thay: Nadiem Amiri) 83 | |
![]() Lennard Maloney 88 |
Thống kê trận đấu RB Leipzig vs Mainz 05


Diễn biến RB Leipzig vs Mainz 05
Sau một hiệp hai tuyệt vời, Mainz 05 đã thực hiện một cuộc lội ngược dòng và rời sân với chiến thắng!
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Kiểm soát bóng: RB Leipzig: 49%, Mainz 05: 51%.
Trọng tài ra hiệu cho một quả đá phạt khi Lennard Maloney từ Mainz 05 phạm lỗi với Ridle Baku.
Paul Nebel từ Mainz 05 cắt bóng từ một đường chuyền hướng về phía khung thành.
Xavi Simons thực hiện quả phạt góc từ cánh trái, nhưng không đến được đồng đội nào.
Danny da Costa của Mainz 05 cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Phát bóng lên cho Mainz 05.
Yussuf Poulsen của RB Leipzig không kết nối tốt với cú vô lê và đưa bóng ra ngoài mục tiêu
Đường chuyền của David Raum từ RB Leipzig thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Trọng tài thổi phạt Paul Nebel của Mainz 05 vì đã phạm lỗi với Xavi Simons
Moritz Jenz của Mainz 05 cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
RB Leipzig thực hiện một quả ném biên ở phần sân đối phương.
Peter Gulacsi giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Mainz 05 bắt đầu một pha phản công.
Moritz Jenz của Mainz 05 cắt bóng từ một đường chuyền vào vòng cấm.
Moritz Jenz giải tỏa áp lực bằng một pha phá bóng
Đường chuyền của Xavi Simons từ RB Leipzig thành công tìm thấy đồng đội trong vòng cấm.
Đội hình xuất phát RB Leipzig vs Mainz 05
RB Leipzig (3-4-1-2): Péter Gulácsi (1), Lutsharel Geertruida (3), El Chadaille Bitshiabu (5), Willi Orbán (4), Ridle Baku (17), Arthur Vermeeren (18), Amadou Haidara (8), David Raum (22), Xavi Simons (10), Benjamin Šeško (30), Loïs Openda (11)
Mainz 05 (3-4-2-1): Robin Zentner (27), Danny da Costa (21), Moritz Jenz (3), Andreas Hanche-Olsen (25), Anthony Caci (19), Kaishu Sano (6), Nadiem Amiri (18), Philipp Mwene (2), Paul Nebel (8), Lee Jae-sung (7), Jonathan Burkardt (29)


Thay người | |||
59’ | Amadou Haidara Kevin Kampl | 75’ | Jonathan Burkardt Nelson Weiper |
59’ | Lutsharel Geertruida Nicolas Seiwald | 83’ | Nadiem Amiri Lennard Maloney |
72’ | El Chadaille Bitshiabu Castello Lukeba | ||
72’ | Ikoma Lois Openda Kosta Nedeljkovic | ||
78’ | Arthur Vermeeren Yussuf Poulsen |
Cầu thủ dự bị | |||
Kevin Kampl | Lasse Riess | ||
Maarten Vandevoordt | Maxim Leitsch | ||
Castello Lukeba | Nikolas Veratschnig | ||
Yussuf Poulsen | Silvan Widmer | ||
Leopold Zingerle | Hong Hyeon-seok | ||
Lukas Klostermann | Lennard Maloney | ||
Kosta Nedeljkovic | Arnaud Nordin | ||
Nicolas Seiwald | Nelson Weiper | ||
Tidiam Gomis | Armindo Sieb |
Tình hình lực lượng | |||
Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | Stefan Bell Chấn thương đùi | ||
Christoph Baumgartner Kỷ luật | Maxim Dal Không xác định | ||
Assan Ouedraogo Chấn thương đầu gối | Dominik Kohr Kỷ luật | ||
Xaver Schlager Va chạm | |||
Antonio Nusa Chấn thương đầu gối |
Huấn luyện viên | |||
Nhận định RB Leipzig vs Mainz 05
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây RB Leipzig
Thành tích gần đây Mainz 05
Bảng xếp hạng Bundesliga
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 19 | 4 | 1 | 52 | 61 | T T H T T |
2 | ![]() | 24 | 15 | 8 | 1 | 26 | 53 | H T H H T |
3 | ![]() | 24 | 12 | 6 | 6 | 14 | 42 | H H H T B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 14 | 41 | B H T T T |
5 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | -2 | 39 | B T T T T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 6 | 38 | H T H H B |
7 | ![]() | 24 | 10 | 7 | 7 | 10 | 37 | H H T H T |
8 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | T H T B T |
9 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 5 | 36 | B T B H B |
10 | ![]() | 24 | 10 | 5 | 9 | 7 | 35 | T B B T T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | -8 | 31 | T H H H T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 6 | 10 | -13 | 30 | T B B B B |
13 | ![]() | 24 | 6 | 7 | 11 | -15 | 25 | B B T H T |
14 | ![]() | 23 | 6 | 5 | 12 | -16 | 23 | B H T B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 3 | 15 | -11 | 21 | H B B B B |
16 | ![]() | 24 | 4 | 5 | 15 | -24 | 17 | B H T H B |
17 | ![]() | 24 | 4 | 3 | 17 | -23 | 15 | B B B H B |
18 | ![]() | 23 | 3 | 4 | 16 | -25 | 13 | H B H B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại