Số khán giả hôm nay là 44,000.
Trực tiếp kết quả RB Leipzig vs FC Heidenheim hôm nay 23-02-2025
Giải Bundesliga - CN, 23/2
Kết thúc



![]() Christoph Baumgartner 6 | |
![]() Mathias Honsak (Kiến tạo: Jan Schoeppner) 6 | |
![]() Willi Orban 12 | |
![]() (Pen) Marvin Pieringer 13 | |
![]() Benedikt Gimber 15 | |
![]() Arthur Vermeeren (Thay: Christoph Baumgartner) 33 | |
![]() Ikoma Lois Openda (Kiến tạo: Benjamin Sesko) 45+2' | |
![]() (Pen) Benjamin Sesko 64 | |
![]() Jan Schoeppner 67 | |
![]() Thomas Leon Keller (Thay: Luca Kerber) 75 | |
![]() Marnon-Thomas Busch (Thay: Sirlord Conteh) 75 | |
![]() Julian Niehues (Thay: Jan Schoeppner) 75 | |
![]() Thomas Leon Keller 77 | |
![]() Kosta Nedeljkovic (Thay: Ridle Baku) 80 | |
![]() El Chadaille Bitshiabu (Thay: Castello Lukeba) 80 | |
![]() Budu Zivzivadze (Thay: Marvin Pieringer) 83 | |
![]() Adrian Beck (Thay: Tim Siersleben) 90 | |
![]() Xavi Simons 90+8' |
Số khán giả hôm nay là 44,000.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Xavi Simons từ RB Leipzig bị bắt việt vị.
Thẻ vàng cho Xavi Simons.
Xavi Simons bị phạt vì đẩy Benedikt Gimber.
RB Leipzig thực hiện quả ném biên ở phần sân đối phương.
Ikoma Lois Openda bị phạt vì đẩy Omar Traore.
Trận đấu được tiếp tục.
Tim Siersleben rời sân để được thay thế bởi Adrian Beck trong một sự thay đổi chiến thuật.
Tim Siersleben rời sân để nhường chỗ cho Adrian Beck trong một sự thay đổi chiến thuật.
Tim Siersleben bị chấn thương và nhận được sự chăm sóc y tế trên sân.
Trận đấu đã bị dừng lại vì có một cầu thủ đang nằm trên sân.
Patrick Mainka từ FC Heidenheim cắt đường chuyền hướng về phía vòng cấm.
David Raum thực hiện quả phạt góc từ cánh phải, nhưng không đến được vị trí của đồng đội.
Cú sút của Kevin Kampl bị chặn lại.
RB Leipzig đang cố gắng tạo ra điều gì đó ở đây.
Willi Orban từ RB Leipzig đánh đầu về phía khung thành nhưng cú đánh đầu bị chặn lại.
Cú sút của Ikoma Lois Openda bị chặn lại.
Cú sút của David Raum bị chặn lại.
El Chadaille Bitshiabu đánh đầu về phía khung thành, nhưng Kevin Mueller đã dễ dàng cản phá.
David Raum từ RB Leipzig thực hiện quả phạt góc từ cánh phải.
RB Leipzig (4-4-2): Péter Gulácsi (1), Ridle Baku (17), Willi Orbán (4), Castello Lukeba (23), David Raum (22), Christoph Baumgartner (14), Kevin Kampl (44), Nicolas Seiwald (13), Xavi Simons (10), Loïs Openda (11), Benjamin Šeško (30)
FC Heidenheim (3-4-3): Kevin Müller (1), Tim Siersleben (4), Benedikt Gimber (5), Patrick Mainka (6), Omar Traore (23), Jan Schoppner (3), Luca Kerber (20), Jonas Fohrenbach (19), Sirlord Conteh (31), Marvin Pieringer (18), Mathias Honsak (17)
Thay người | |||
33’ | Christoph Baumgartner Arthur Vermeeren | 75’ | Sirlord Conteh Marnon Busch |
80’ | Castello Lukeba El Chadaille Bitshiabu | 75’ | Luca Kerber Thomas Keller |
80’ | Ridle Baku Kosta Nedeljkovic | 75’ | Jan Schoeppner Julian Niehues |
83’ | Marvin Pieringer Budu Zivzivadze | ||
90’ | Tim Siersleben Adrian Beck |
Cầu thủ dự bị | |||
Amadou Haidara | Vitus Eicher | ||
Lutsharel Geertruida | Marnon Busch | ||
Lukas Klostermann | Thomas Keller | ||
Maarten Vandevoordt | Paul Wanner | ||
El Chadaille Bitshiabu | Julian Niehues | ||
Kosta Nedeljkovic | Adrian Beck | ||
Arthur Vermeeren | Luka Janes | ||
Viggo Gebel | Stefan Schimmer | ||
Tidiam Gomis | Budu Zivzivadze |
Tình hình lực lượng | |||
Benjamin Henrichs Chấn thương gân Achilles | Niklas Dorsch Chấn thương đầu gối | ||
Assan Ouedraogo Chấn thương đầu gối | Maximilian Breunig Chấn thương mắt cá | ||
Xaver Schlager Va chạm | |||
Antonio Nusa Chấn thương đầu gối | |||
Yussuf Poulsen Chấn thương cơ |
Huấn luyện viên | |||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 23 | 18 | 4 | 1 | 50 | 58 | T T T H T |
2 | ![]() | 23 | 14 | 8 | 1 | 24 | 50 | H T H H T |
3 | ![]() | 23 | 12 | 6 | 5 | 16 | 42 | H H H T B |
4 | ![]() | 23 | 12 | 3 | 8 | -2 | 39 | B T T T T |
5 | ![]() | 23 | 11 | 5 | 7 | 13 | 38 | T B H T T |
6 | ![]() | 23 | 10 | 8 | 5 | 7 | 38 | H H T H H |
7 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 7 | 35 | T B B T B |
8 | ![]() | 23 | 9 | 7 | 7 | 9 | 34 | H H H T H |
9 | ![]() | 23 | 10 | 4 | 9 | 0 | 34 | T T H T B |
10 | ![]() | 23 | 9 | 5 | 9 | 5 | 32 | H T B B T |
11 | ![]() | 23 | 8 | 7 | 8 | -8 | 31 | T H H H T |
12 | ![]() | 23 | 8 | 6 | 9 | -12 | 30 | H T B B B |
13 | ![]() | 23 | 6 | 6 | 11 | -14 | 24 | B H T B B |
14 | ![]() | 23 | 6 | 3 | 14 | -9 | 21 | T H B B B |
15 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -16 | 21 | T H B B T |
16 | ![]() | 23 | 4 | 3 | 16 | -20 | 15 | B B B B H |
17 | ![]() | 23 | 3 | 6 | 14 | -25 | 15 | B B H T H |
18 | ![]() | 23 | 3 | 4 | 16 | -25 | 13 | H B H B B |