Thứ Hai, 21/04/2025
Jhonatan (Kiến tạo: Eduardo Sasha)
15
Gabriel
19
Matheus Pereira
19
Vinicius Mendonca (Thay: Lucas Barbosa)
29
Fabricio Bruno
45+3'
Gabriel Barbosa (Thay: Christian Cardoso)
46
Guzman Rodriguez
68
Dudu (Thay: Wanderson)
70
Walace (Thay: Jonathan Jesus)
70
Carlos Eduardo (Thay: Lucas Silva)
70
Fabinho (Thay: Henry Mosquera)
71
Lucas Villalba
74
Juan Dinenno (Thay: Kaio Jorge)
79
Gustavinho (Thay: Gabriel)
82
Agustin Sant'Anna (Thay: Jose Hurtado)
82
Isidro Pitta (Thay: Eduardo Sasha)
82

Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Cruzeiro

số liệu thống kê
RB Bragantino
RB Bragantino
Cruzeiro
Cruzeiro
42 Kiểm soát bóng 58
18 Phạm lỗi 13
0 Ném biên 0
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 9
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
6 Sút trúng đích 4
8 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến RB Bragantino vs Cruzeiro

Tất cả (21)
90+8'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

82'

Eduardo Sasha rời sân và được thay thế bởi Isidro Pitta.

82'

Jose Hurtado rời sân và được thay thế bởi Agustin Sant'Anna.

82'

Gabriel rời sân và được thay thế bởi Gustavinho.

79'

Kaio Jorge rời sân và được thay thế bởi Juan Dinenno.

74' Thẻ vàng cho Lucas Villalba.

Thẻ vàng cho Lucas Villalba.

71'

Henry Mosquera rời sân và được thay thế bởi Fabinho.

70'

Lucas Silva rời sân và được thay thế bởi Carlos Eduardo.

70'

Jonathan Jesus rời sân và được thay thế bởi Walace.

70'

Wanderson rời sân và được thay thế bởi Dudu.

68' Thẻ vàng cho Guzman Rodriguez.

Thẻ vàng cho Guzman Rodriguez.

46'

Christian Cardoso rời sân và được thay thế bởi Gabriel Barbosa.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+12'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+3' Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.

Thẻ vàng cho Fabricio Bruno.

29'

Lucas Barbosa rời sân và được thay thế bởi Vinicius Mendonca.

19' Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

Thẻ vàng cho Matheus Pereira.

19' Thẻ vàng cho Gabriel.

Thẻ vàng cho Gabriel.

15'

Eduardo Sasha đã có đường chuyền kiến tạo cho bàn thắng.

15' V À A A O O O - Jhonatan đã ghi bàn!

V À A A O O O - Jhonatan đã ghi bàn!

Trọng tài bắt đầu trận đấu.

Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Cruzeiro

RB Bragantino (4-2-3-1): Lucao (40), José Hurtado (34), Pedro Henrique (14), Guzman Rodriguez (2), Juninho Capixaba (29), Eric Ramires (7), Gabriel (6), Lucas Henrique Barbosa (21), Jhon Jhon (10), Henry Mosquera (30), Eduardo Sasha (8)

Cruzeiro (4-2-3-1): Cassio (1), Jonathan (34), Fabricio Bruno (15), Lucas Villalba (25), Kaiki (6), Lucas Romero (29), Lucas Silva (16), Christian (88), Matheus Pereira (10), Wanderson (94), Kaio Jorge (19)

RB Bragantino
RB Bragantino
4-2-3-1
40
Lucao
34
José Hurtado
14
Pedro Henrique
2
Guzman Rodriguez
29
Juninho Capixaba
7
Eric Ramires
6
Gabriel
21
Lucas Henrique Barbosa
10
Jhon Jhon
30
Henry Mosquera
8
Eduardo Sasha
19
Kaio Jorge
94
Wanderson
10
Matheus Pereira
88
Christian
16
Lucas Silva
29
Lucas Romero
6
Kaiki
25
Lucas Villalba
15
Fabricio Bruno
34
Jonathan
1
Cassio
Cruzeiro
Cruzeiro
4-2-3-1
Thay người
29’
Lucas Barbosa
Vinicinho
46’
Christian Cardoso
Gabigol
71’
Henry Mosquera
Fabinho
70’
Jonathan Jesus
Walace
82’
Eduardo Sasha
Isidro Pitta
70’
Lucas Silva
Carlos Eduardo
82’
Gabriel
Gustavinho
70’
Wanderson
Dudu
82’
Jose Hurtado
Agustin Sant'Anna
79’
Kaio Jorge
Juan Dinenno
Cầu thủ dự bị
Fabinho
Leo Aragao
Isidro Pitta
Mateo Gamarra
Sergio Palacios
Murilo Rhikman
Vinicinho
Walace
Thiago Borbas
Carlos Eduardo
Gustavinho
Rodriguinho
Guilherme Lopes
Dudu
Agustin Sant'Anna
Marquinhos
Ignacio Laquintana
Kenji
Douglas Mendes
Gabigol
Athyrson
Lautaro Diaz
Fernando Costa
Juan Dinenno

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
30/03 - 2023
30/03 - 2023
VĐQG Brazil
30/04 - 2023
04/09 - 2023
14/07 - 2024
02/12 - 2024
Giao hữu
23/03 - 2025
VĐQG Brazil
21/04 - 2025

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
21/04 - 2025
17/04 - 2025
13/04 - 2025
07/04 - 2025
01/04 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
Brazil Paulista A1
21/02 - 2025

Thành tích gần đây Cruzeiro

VĐQG Brazil
21/04 - 2025
18/04 - 2025
H1: 1-0
14/04 - 2025
07/04 - 2025
30/03 - 2025
Giao hữu
23/03 - 2025
19/01 - 2025
16/01 - 2025
VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1PalmeirasPalmeiras5410513H T T T T
2FlamengoFlamengo5320911H T T T H
3FluminenseFluminense5311210B T T T H
4RB BragantinoRB Bragantino5311210H B T T T
5CearaCeara421127H T B T
6CorinthiansCorinthians521207H T B B T
7CruzeiroCruzeiro521207T B H T B
8Vasco da GamaVasco da Gama5212-17T B T B H
9JuventudeJuventude5212-57T B T B H
10Sao PauloSao Paulo514017H H H H T
11MirassolMirassol513126B H H T H
12InternacionalInternacional513126H T H B H
13FortalezaFortaleza512205T H H B B
14Botafogo FRBotafogo FR512205H T B H B
15VitoriaVitoria5122-25B B H T H
16Atletico MGAtletico MG5122-25B H H B T
17Santos FCSantos FC5113-14B H B T B
18GremioGremio5113-64T B B B H
19BahiaBahia4031-33H H H B
20Sport RecifeSport Recife5014-51H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X