Thứ Hai, 23/12/2024 Mới nhất
  • Lincoln (Kiến tạo: Eduardo Sasha)7
  • Pedro Henrique8
  • Helio Junio (Kiến tạo: Eduardo Sasha)21
  • Helio Junio32
  • Lincoln (Kiến tạo: Henry Mosquera)45
  • Raul (Thay: Lucas Evangelista)46
  • Vitinho (Thay: Helio Junio)60
  • Gustavinho (Thay: Lincoln)69
  • Thiago Borbas (Thay: Eduardo Sasha)69
  • Douglas Mendes (Thay: Henry Mosquera)86
  • Vinicius10
  • Maguinho19
  • Luiz Fernando30
  • Guilherme Romao39
  • Alejo Cruz Techera (Thay: Gabriel Baralhas)46
  • Bruno Tubarao (Thay: Maguinho)46
  • Mateo Zuleta (Thay: Roni)69
  • Randerson (Thay: Shaylon)78
  • Max (Thay: Luiz Fernando)78
  • Mateo Zuleta81

Thống kê trận đấu RB Bragantino vs Atletico GO

số liệu thống kê
RB Bragantino
RB Bragantino
Atletico GO
Atletico GO
56 Kiểm soát bóng 44
15 Phạm lỗi 10
17 Ném biên 33
1 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 8
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 9
3 Sút không trúng đích 9
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
8 Thủ môn cản phá 2
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát RB Bragantino vs Atletico GO

RB Bragantino (4-3-3): Cleiton Schwengber (1), Nathan (45), Pedro Henrique (14), Luan Candido (36), Juninho Capixaba (29), Jadsom (5), Lucas Evangelista (8), Lincoln (10), Helinho (11), Eduardo Sasha (19), Henry Mosquera (30)

Atletico GO (4-5-1): Ronaldo (1), Maguinho (2), Adriano Martins (3), Vinicius (4), Guilherme Romao (6), Lucas Kal (5), Gabriel Baralha (8), Roni (7), Shaylon (10), Luiz Fernando (11), Emiliano Rodriguez (9)

RB Bragantino
RB Bragantino
4-3-3
1
Cleiton Schwengber
45
Nathan
14
Pedro Henrique
36
Luan Candido
29
Juninho Capixaba
5
Jadsom
8
Lucas Evangelista
10 2
Lincoln
11
Helinho
19
Eduardo Sasha
30
Henry Mosquera
9
Emiliano Rodriguez
11
Luiz Fernando
10
Shaylon
7
Roni
8
Gabriel Baralha
5
Lucas Kal
6
Guilherme Romao
4
Vinicius
3
Adriano Martins
2
Maguinho
1
Ronaldo
Atletico GO
Atletico GO
4-5-1
Thay người
46’
Lucas Evangelista
Raul
46’
Maguinho
Bruno Tubarao
60’
Helio Junio
Vitinho
46’
Gabriel Baralhas
Alejo Cruz
69’
Lincoln
Gustavinho
69’
Roni
Mateo Zuleta Garcia
69’
Eduardo Sasha
Thiago Borbas
78’
Luiz Fernando
Max
86’
Henry Mosquera
Douglas Mendes
78’
Shaylon
Randerson
Cầu thủ dự bị
Riquelme
Bruno Tubarao
Vitinho
Max
Lucao
Derek
Douglas Mendes
Mateo Zuleta Garcia
Guilherme Lopes
Alejo Cruz
Leo Realpe
Randerson
Raul
Yeferson Rodallega
Gustavinho
Marcao
Talisson
Luiz Felipe
Thiago Borbas
Emerson
Lucas Cunha
Pedro Rangel
Vinicius Mendonca

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Brazil
13/10 - 2021
18/04 - 2022
07/08 - 2022
04/07 - 2024
10/11 - 2024

Thành tích gần đây RB Bragantino

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
02/12 - 2024
25/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
03/11 - 2024
27/10 - 2024
20/10 - 2024
06/10 - 2024

Thành tích gần đây Atletico GO

VĐQG Brazil
09/12 - 2024
05/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
21/11 - 2024
10/11 - 2024
07/11 - 2024
27/10 - 2024
19/10 - 2024
04/10 - 2024

Bảng xếp hạng VĐQG Brazil

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Botafogo FRBotafogo FR38231053079H H T T T
2PalmeirasPalmeiras3822792773T T B T B
3FlamengoFlamengo38201081970T H T T H
4FortalezaFortaleza38191181468H H B B T
5InternacionalInternacional38181191765T T B B B
6Sao PauloSao Paulo38178131059H H B B B
7CorinthiansCorinthians38151112956T T T T T
8BahiaBahia3815815053B H T B T
9CruzeiroCruzeiro38141014252B H H B T
10Vasco da GamaVasco da Gama3814816-1350B B H T T
11VitoriaVitoria3813817-747T H T H H
12Atletico MGAtletico MG38111413-747H H B B T
13FluminenseFluminense38121016-646H H H T T
14GremioGremio3812917-645H H T H B
15JuventudeJuventude38111215-1145H H T T B
16RB BragantinoRB Bragantino38101414-444H B H T T
17Athletico ParanaenseAthletico Paranaense3811918-642T H H B B
18CriciumaCriciuma3891118-1938B H B B B
19Atletico GOAtletico GO387922-2930B B H T B
20CuiabaCuiaba3861220-2030B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X