![]() Amirhossein Hosseinzadeh 26 | |
![]() Amirhossein Hosseinzadeh 32 | |
![]() Safarov Amirdzhon (Thay: Andriy Markovych) 46 | |
![]() Qiyomidinov Masrur (Thay: Kojo Matic) 73 | |
![]() Tomislav Strkalj 80 | |
![]() Sajjad Ashoori (Thay: Mehdi Hashemnejad) 83 | |
![]() Pouya Pourali (Thay: Igor Postonjski) 83 | |
![]() Bakhtovari Khurshed (Thay: Sorbon Giyosov) 85 | |
![]() Bakhtiyor Zaripov (Thay: Maksumov Jamshed Muhamedaminovich) 85 | |
![]() Mehdi Shiri (Thay: Mahdi Torabi) 86 | |
![]() Saeid Karimazar (Thay: Tomislav Strkalj) 86 | |
![]() Milad Kor (Thay: Shojae Khalilzadeh) 88 | |
![]() David Mawutor 90+2' |
Thống kê trận đấu Ravshan Kulob vs Tractor FC
số liệu thống kê
Ravshan Kulob
Tractor FC
37 Kiểm soát bóng 63
15 Phạm lỗi 9
19 Ném biên 20
3 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 7
2 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 8
4 Sút không trúng đích 3
4 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ravshan Kulob vs Tractor FC
Thay người | |||
46’ | Andriy Markovych Safarov Amirdzhon | 83’ | Igor Postonjski Pouya Pourali |
73’ | Kojo Matic Qiyomidinov Masrur | 83’ | Mehdi Hashemnejad Sajjad Ashoori |
85’ | Sorbon Giyosov Bakhtovari Khurshed | 86’ | Mahdi Torabi Mehdi Shiri |
85’ | Maksumov Jamshed Muhamedaminovich Bakhtiyor Zaripov | 86’ | Tomislav Strkalj Saeid Karimazar |
88’ | Shojae Khalilzadeh Milad Kor |
Cầu thủ dự bị | |||
Dzhamshed Murodov | Mehdi Shiri | ||
Azizbek Sultonov | Aref Gholami | ||
Bakhtovari Khurshed | Pouya Pourali | ||
Bakhtiyor Zaripov | Milad Kor | ||
Siddiq Kamal Issah | Alireza Arta | ||
Qiyomidinov Masrur | Saeid Karimazar | ||
Kristian Mocic | Hossein Pour Hamidi | ||
Safarov Amirdzhon | Erfan Najari | ||
Mukhammadrabi Rakhmatulloev | Arshia Hatami | ||
Salam Ashurmamadov | Amirreza Jeddi | ||
Toshev Muhammadjon | Sajjad Ashoori | ||
Amirali Khorrami |
Nhận định Ravshan Kulob vs Tractor FC
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Ravshan Kulob
AFC Champions League Two
Giao hữu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Tractor FC
AFC Champions League Two
VĐQG Iran
AFC Champions League Two
VĐQG Iran
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại