![]() Safarov Amirdzhon (Thay: Emmanuel Samuel Mwanengo) 49 | |
![]() Myrat Annayev (Thay: Rovshengeldi Halmammedov) 58 | |
![]() Amirjoni Farrukhzod (Thay: Shakhriyori Inoyatullo) 64 | |
![]() Saidkhodzha Mukhammadsharifi 71 | |
![]() Samuel Ofori 77 | |
![]() Akobir Turaev (Thay: Abdulfatohi Khudoydodzoda) 77 | |
![]() Nurmurad Roziev (Thay: Selim Nurmuradov) 79 | |
![]() Durdyyev Sohbet (Thay: Vakhyt Orazsakhedov) 79 | |
![]() Zafar Babajanov (Kiến tạo: Myrat Annayev) 80 | |
![]() Orazov Oraz (Thay: Ahmet Atayev) 90 | |
![]() Yevhen Hrytsenko 90+6' |
Thống kê trận đấu Ravshan Kulob vs Altyn Asyr
số liệu thống kê
Ravshan Kulob

Altyn Asyr
42 Kiểm soát bóng 58
10 Phạm lỗi 8
13 Ném biên 26
0 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 2
3 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 5
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ravshan Kulob vs Altyn Asyr
Thay người | |||
49’ | Emmanuel Samuel Mwanengo Safarov Amirdzhon | 58’ | Rovshengeldi Halmammedov Myrat Annayev |
64’ | Shakhriyori Inoyatullo Amirjoni Farrukhzod | 79’ | Selim Nurmuradov Nurmurad Roziev |
77’ | Abdulfatohi Khudoydodzoda Akobir Turaev | 79’ | Vakhyt Orazsakhedov Durdyyev Sohbet |
90’ | Ahmet Atayev Orazov Oraz |
Cầu thủ dự bị | |||
Amirjoni Farrukhzod | Batyr Babayev | ||
Mirahmadov Muhammadjon | Orazov Oraz | ||
Akobir Turaev | Myrat Annayev | ||
Safarov Amirdzhon | Azat Annayev | ||
Toshev Muhammadjon | Didar Didarov | ||
Muminov Makhmud | Nurmurad Roziev | ||
Kurbonali Babaev | Durdyyev Sohbet | ||
Batyr Gaylyev | |||
Rovshenmyradov Resul | |||
Gaylyyew Meylis | |||
Kambarov Ismail | |||
Kishikov Muhammetali |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Cup
Thành tích gần đây Ravshan Kulob
AFC Champions League Two
Giao hữu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Altyn Asyr
AFC Champions League Two
Bảng xếp hạng AFC Cup
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại