![]() Samuel Ofori 4 | |
![]() Ayoub Assal 20 | |
![]() Dala Gelson 45 | |
![]() Omar Salah Mohammad Al-Osad (Thay: Gelson Dala) 46 | |
![]() Nasser Alyazidi (Thay: Farid Boulaya) 58 | |
![]() Azizbek Sultonov (Thay: Murodov Shodidzhon) 62 | |
![]() Safarov Amirdzhon (Thay: Kojo Matic) 74 | |
![]() Moayed Hassan Fodhayli (Thay: Ayoub Assal) 83 | |
![]() Khaled Mohammed (Thay: Ricardo Gomes) 83 | |
![]() Moayed Hassan Fodhayli (Thay: Lucas Mendes) 83 | |
![]() Bakhtovari Khurshed (Thay: Andriy Markovych) 90 | |
![]() Mirahmadov Muhammadjon (Thay: Maksumov Jamshed Muhamedaminovich) 90 |
Thống kê trận đấu Ravshan Kulob vs Al-Wakra
số liệu thống kê
Ravshan Kulob

Al-Wakra
48 Kiểm soát bóng 52
13 Phạm lỗi 8
20 Ném biên 25
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 7
4 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 6
1 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 4
15 Phát bóng 4
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Ravshan Kulob vs Al-Wakra
Thay người | |||
62’ | Murodov Shodidzhon Azizbek Sultonov | 46’ | Gelson Dala Omar Salah Mohammad Al-Osad |
74’ | Kojo Matic Safarov Amirdzhon | 58’ | Farid Boulaya Nasser Alyazidi |
90’ | Maksumov Jamshed Muhamedaminovich Mirahmadov Muhammadjon | 83’ | Ricardo Gomes Khaled Mohammed |
90’ | Andriy Markovych Bakhtovari Khurshed | 83’ | Ayoub Assal Moayed Hassan Fodhayli |
Cầu thủ dự bị | |||
Dzhamshed Murodov | Ahmed Fadel Hasaba | ||
Mirahmadov Muhammadjon | Omar Salah Mohammad Al-Osad | ||
Azizbek Sultonov | Mohamed Khaled Hassan | ||
Toshev Muhammadjon | Almahdi Ali | ||
Bakhtovari Khurshed | Jassim Al Zarra | ||
Bakhtiyor Zaripov | Nasser Alyazidi | ||
Siddiq Kamal Issah | Khalid Muneer Mazeed | ||
Qiyomidinov Masrur | Saoud Mubarak Al Khater | ||
Kristian Mocic | Abdel Aziz Mitwali | ||
Safarov Amirdzhon | Khaled Mohammed | ||
Mukhammadrabi Rakhmatulloev | Omair Abdulla Al Sayed | ||
Salam Ashurmamadov | Moayed Hassan Fodhayli |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Ravshan Kulob
AFC Champions League Two
Giao hữu
AFC Champions League Two
Thành tích gần đây Al-Wakra
VĐQG Qatar
AFC Champions League Two
VĐQG Qatar
Qatar Stars League Cup
Bảng xếp hạng AFC Champions League Two
A | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | 4 | 3 | 1 | 0 | 12 | 10 | T T T H | |
2 | ![]() | 4 | 1 | 1 | 2 | -4 | 4 | B T H B |
3 | 4 | 1 | 0 | 3 | -8 | 3 | B B B T | |
4 | 1 | 0 | 1 | 0 | 0 | 1 | ||
B | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 0 | 1 | 7 | 15 | B T T T T |
2 | 6 | 4 | 0 | 2 | 7 | 12 | T T T B T | |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | -1 | 9 | T B B T B |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -13 | 0 | B B B B B |
C | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 5 | 13 | H T B T T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 1 | 11 | H T T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 5 | 10 | T B T H T |
4 | ![]() | 6 | 0 | 0 | 6 | -11 | 0 | B B B B B |
D | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | B T H T T |
2 | 6 | 3 | 1 | 2 | 0 | 10 | T T T B H | |
3 | ![]() | 6 | 1 | 3 | 2 | -3 | 6 | B B H T H |
4 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -3 | 4 | T B B B B |
E | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 5 | 1 | 0 | 9 | 16 | T T T H T |
2 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 11 | 12 | T B B T T |
3 | ![]() | 6 | 1 | 1 | 4 | -8 | 4 | B B T H B |
4 | ![]() | 6 | 1 | 0 | 5 | -12 | 3 | B T B B B |
F | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | H T B B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | -2 | 10 | T B T H B |
3 | ![]() | 6 | 3 | 0 | 3 | 0 | 9 | T B B T T |
4 | ![]() | 6 | 1 | 2 | 3 | -2 | 5 | B H T H B |
G | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 1 | 1 | 6 | 13 | H T T B T |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 5 | 11 | H H T T B |
3 | ![]() | 6 | 2 | 2 | 2 | 0 | 8 | T H B T H |
4 | ![]() | 6 | 0 | 1 | 5 | -11 | 1 | B B B B H |
H | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 12 | T B T T B |
2 | ![]() | 6 | 3 | 2 | 1 | 6 | 11 | B H T T T |
3 | ![]() | 6 | 3 | 1 | 2 | 4 | 10 | T T B B T |
4 | 6 | 0 | 1 | 5 | -22 | 1 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại