![]() Saifeddine Alami Bazza 16 | |
![]() Albert Stahl 43 | |
![]() Marko Gajic 77 | |
![]() Virgil Andrei Draghia 82 | |
![]() Dragos Grigore 90 |
Thống kê trận đấu Rapid Bucuresti vs U Craiova 1948
số liệu thống kê

Rapid Bucuresti

U Craiova 1948
62 Kiểm soát bóng 38
19 Phạm lỗi 18
16 Ném biên 17
2 Việt vị 3
33 Chuyền dài 15
9 Phạt góc 1
4 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 2
10 Sút không trúng đích 4
2 Cú sút bị chặn 1
2 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 8
5 Phát bóng 13
2 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Rapid Bucuresti vs U Craiova 1948
Rapid Bucuresti (4-2-3-1): Horatiu Moldovan (31), Claudiu Belu (77), Cristian Sapunaru (22), Dragos Grigore (27), Junior Morais (11), Cristian Albu (23), Ljuban Crepulja (4), Antonio Sefer (7), Saifeddine Alami Bazza (18), Albert Stahl (29), Adrian Balan (9)
U Craiova 1948 (4-2-3-1): Sorin Mogosanu (1), Radu Alexandru Negru (2), Bradley Diallo (13), Jeremy Huyghebaert (5), Sorin Busu (23), Samuel Asamoah (77), Constantin Albu (8), Sekou Sidibe (51), William Baeten (24), Alexandru Raicea (17), Andrea Compagno (33)

Rapid Bucuresti
4-2-3-1
31
Horatiu Moldovan
77
Claudiu Belu
22
Cristian Sapunaru
27
Dragos Grigore
11
Junior Morais
23
Cristian Albu
4
Ljuban Crepulja
7
Antonio Sefer
18
Saifeddine Alami Bazza
29
Albert Stahl
9
Adrian Balan
33
Andrea Compagno
17
Alexandru Raicea
24
William Baeten
51
Sekou Sidibe
8
Constantin Albu
77
Samuel Asamoah
23
Sorin Busu
5
Jeremy Huyghebaert
13
Bradley Diallo
2
Radu Alexandru Negru
1
Sorin Mogosanu

U Craiova 1948
4-2-3-1
Thay người | |||
46’ | Saifeddine Alami Bazza Alexandru Ionita | 52’ | Bradley Diallo Marko Gajic |
61’ | Albert Stahl Rares Ilie | 60’ | William Baeten Terell Ondaan |
86’ | Adrian Balan Younes Bnou-Marzouk | 89’ | Alexandru Raicea Francois Marquet |
90’ | Ljuban Crepulja Romario Moise | 90’ | Sekou Sidibe Claudiu Cristian Balan |
Cầu thủ dự bị | |||
Virgil Andrei Draghia | Robert Dimitrie Popa | ||
Luca Florica | Marko Gajic | ||
Alexandru Dandea | Vlad Achim | ||
Alin Mihai Demici | Alexandru Blidar | ||
Rares Ilie | Vlad Pop | ||
Romario Moise | Benjamin van Durmen | ||
Alexandru Ionita | Francois Marquet | ||
Stefan Panoiu | Terell Ondaan | ||
Younes Bnou-Marzouk | Claudiu Cristian Balan |
Nhận định Rapid Bucuresti vs U Craiova 1948
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây U Craiova 1948
Hạng 2 Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại