![]() Alexandru Cretu (Kiến tạo: Rivaldinho) 5 | |
![]() Stefan Baiaram (Kiến tạo: Rivaldinho) 19 | |
![]() Cristian Albu (Kiến tạo: Cristian Sapunaru) 24 | |
![]() Cristian Sapunaru 36 | |
![]() Razvan Onea 41 | |
![]() Kevin Luckassen (Thay: Antonio Sefer) 46 | |
![]() Bogdan Mitrea 56 | |
![]() Andrei Ciobanu (Thay: Cristian Albu) 61 | |
![]() Valerica Gaman (Thay: Stefan Baiaram) 66 | |
![]() Marko Dugandzic (Kiến tạo: Alexandru Ionita) 72 | |
![]() Ivan Martic (Thay: Nicusor Bancu) 78 | |
![]() Dan Nistor 81 | |
![]() Giedrius Arlauskis 84 | |
![]() George Cimpanu (Thay: Rivaldinho) 90 |
Thống kê trận đấu Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
số liệu thống kê

Rapid Bucuresti

CS Universitatea Craiova
51 Kiểm soát bóng 49
15 Phạm lỗi 14
22 Ném biên 20
2 Việt vị 2
21 Chuyền dài 15
4 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 4
7 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 1
8 Phát bóng 8
3 Chăm sóc y tế 10
Đội hình xuất phát Rapid Bucuresti vs CS Universitatea Craiova
Rapid Bucuresti (4-3-3): Horatiu Moldovan (31), Razvan Onea (19), Cristian Sapunaru (22), Dragos Grigore (21), Florin Stefan (3), Mattias Kait (14), Cristian Albu (23), Stefan Panoiu (17), Alexandru Ionita (10), Marko Dugandzic (45), Antonio Sefer (7)
CS Universitatea Craiova (5-3-2): Giedrius Arlauskis (87), Bogdan Vatajelu (5), Paul Papp (2), Bogdan Alexandru Mitrea (3), Vladimir Screciu (6), Nicusor Bancu (11), Alexandru Cretu (4), Cristian Mihai Capatina (23), Dan Nicolae Nistor (16), Rivaldinho (17), Stefan Baiaram (10)

Rapid Bucuresti
4-3-3
31
Horatiu Moldovan
19
Razvan Onea
22
Cristian Sapunaru
21
Dragos Grigore
3
Florin Stefan
14
Mattias Kait
23
Cristian Albu
17
Stefan Panoiu
10
Alexandru Ionita
45
Marko Dugandzic
7
Antonio Sefer
10
Stefan Baiaram
17
Rivaldinho
16
Dan Nicolae Nistor
23
Cristian Mihai Capatina
4
Alexandru Cretu
11
Nicusor Bancu
6
Vladimir Screciu
3
Bogdan Alexandru Mitrea
2
Paul Papp
5
Bogdan Vatajelu
87
Giedrius Arlauskis

CS Universitatea Craiova
5-3-2
Thay người | |||
46’ | Antonio Sefer Kevin Luckassen | 66’ | Stefan Baiaram Marius Gaman |
61’ | Cristian Albu Andrei Ciobanu | 78’ | Nicusor Bancu Ivan Martic |
90’ | Rivaldinho George Cimpanu |
Cầu thủ dự bị | |||
Jakub Vojtus | Eduard Florescu | ||
Andrei Ciobanu | Marian Danciu | ||
Claudiu Belu | Ivan Martic | ||
Virgil Andrei Draghia | Denis Mirel Benga | ||
Alexandru Despa | Marius Gaman | ||
Cristian Ignat | Alexandru Mateiu | ||
Paul Alexandru Iacob | George Cimpanu | ||
Kevin Luckassen | David Lazar | ||
Younes Bnou-Marzouk |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Universitatea Craiova
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại