![]() Alexandru Buziuc (Kiến tạo: Stefan Blanaru) 16 | |
![]() Catalin Hlistei 44 | |
![]() Catalin Hlistei (Kiến tạo: Claudiu Belu) 58 | |
![]() Claudiu Belu 87 | |
![]() Szilard Veres 90+3' |
Thống kê trận đấu Rapid Bucuresti vs CS Mioveni
số liệu thống kê

Rapid Bucuresti

CS Mioveni
58 Kiểm soát bóng 42
9 Phạm lỗi 17
17 Ném biên 18
1 Việt vị 1
15 Chuyền dài 17
3 Phạt góc 5
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
2 Sút trúng đích 2
1 Sút không trúng đích 6
2 Cú sút bị chặn 4
0 Phản công 2
1 Thủ môn cản phá 1
6 Phát bóng 2
8 Chăm sóc y tế 2
Đội hình xuất phát Rapid Bucuresti vs CS Mioveni
Rapid Bucuresti (4-2-3-1): Horatiu Moldovan (31), Claudiu Belu (77), Cristian Sapunaru (22), Dragos Grigore (27), Junior Morais (11), Cristian Albu (23), Ljuban Crepulja (4), Antonio Sefer (7), Rares Ilie (10), Albert Stahl (29), Adrian Balan (9)
CS Mioveni (3-4-3): Razvan Ducan (68), Ionut Balaur (25), Adrian Scarlatache (15), Guilherme Gomes Garutti (27), Dorinel Oancea (26), Mihai Andrei Panait (23), Lucian Dumitriu (11), Ionut Burnea (6), Stefan Blanaru (19), Bogdan Rusu (90), Alexandru Buziuc (20)

Rapid Bucuresti
4-2-3-1
31
Horatiu Moldovan
77
Claudiu Belu
22
Cristian Sapunaru
27
Dragos Grigore
11
Junior Morais
23
Cristian Albu
4
Ljuban Crepulja
7
Antonio Sefer
10
Rares Ilie
29
Albert Stahl
9
Adrian Balan
20
Alexandru Buziuc
90
Bogdan Rusu
19
Stefan Blanaru
6
Ionut Burnea
11
Lucian Dumitriu
23
Mihai Andrei Panait
26
Dorinel Oancea
27
Guilherme Gomes Garutti
15
Adrian Scarlatache
25
Ionut Balaur
68
Razvan Ducan

CS Mioveni
3-4-3
Thay người | |||
40’ | Antonio Sefer Catalin Hlistei | 58’ | Alexandru Buziuc Moussa Sanoh |
40’ | Albert Stahl Younes Bnou-Marzouk | 71’ | Stefan Blanaru Ionut Radescu |
75’ | Rares Ilie Stefan Panoiu | 84’ | Mihai Andrei Panait Szilard Veres |
84’ | Ionut Burnea Daniel Serbanica | ||
84’ | Lucian Dumitriu Daniel Toma |
Cầu thủ dự bị | |||
Virgil Andrei Draghia | Szilard Veres | ||
Luca Florica | Valentin Cosereanu | ||
Alexandru Dandea | Iustin Popescu | ||
Romario Moise | Moussa Sanoh | ||
Petre Goge | Daniel Serbanica | ||
Stefan Panoiu | Alexandru Iacob | ||
Catalin Hlistei | Davide Massaro | ||
Younes Bnou-Marzouk | Ionut Radescu | ||
Ciprian Popescu | Daniel Toma |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CS Mioveni
Giao hữu
Hạng 2 Romania
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại