![]() Adrian Balan (Kiến tạo: Cristian Albu) 27 | |
![]() Junior Morais 53 | |
![]() Adrian Balan (Kiến tạo: Antonio Sefer) 55 | |
![]() Valentin Costache 74 |
Thống kê trận đấu Rapid Bucuresti vs CFR Cluj
số liệu thống kê

Rapid Bucuresti

CFR Cluj
38 Kiểm soát bóng 62
12 Phạm lỗi 16
16 Ném biên 24
5 Việt vị 2
18 Chuyền dài 38
6 Phạt góc 8
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 8
1 Cú sút bị chặn 1
8 Phản công 1
2 Thủ môn cản phá 2
11 Phát bóng 3
2 Chăm sóc y tế 1
Đội hình xuất phát Rapid Bucuresti vs CFR Cluj
Rapid Bucuresti (4-2-3-1): Horatiu Moldovan (31), Petre Goge (13), Cristian Sapunaru (22), Alexandru Dandea (30), Dragos Grigore (27), Junior Morais (11), Cristian Albu (23), Ljuban Crepulja (4), Antonio Sefer (7), Catalin Hlistei (94), Albert Stahl (29), Nicolae Carnat (8), Adrian Balan (9)
CFR Cluj (4-3-3): Otto Hindrich (89), Cristian Manea (4), Andrei Burca (3), Rachid Bouhenna (29), Mike Cestor (92), Camora (45), Alexandru Paun (7), Bismarck Adjei-Boateng (21), Ciprian Ioan Deac (10), Billel Omrani (9), Denis Alibec (77), Claudiu Petrila (27), Alexandru Chipciu (11)

Rapid Bucuresti
4-2-3-1
31
Horatiu Moldovan
13
Petre Goge
22
Cristian Sapunaru
30
Alexandru Dandea
27
Dragos Grigore
11
Junior Morais
23
Cristian Albu
4
Ljuban Crepulja
7
Antonio Sefer
94
Catalin Hlistei
29
Albert Stahl
8
Nicolae Carnat
9 2
Adrian Balan
11
Alexandru Chipciu
27
Claudiu Petrila
77
Denis Alibec
9
Billel Omrani
10
Ciprian Ioan Deac
21
Bismarck Adjei-Boateng
7
Alexandru Paun
45
Camora
92
Mike Cestor
29
Rachid Bouhenna
3
Andrei Burca
4
Cristian Manea
89
Otto Hindrich

CFR Cluj
4-3-3
Thay người | |||
67’ | Albert Stahl Rares Ilie | 46’ | Denis Alibec Gabriel Debeljuh |
70’ | Adrian Balan Younes Bnou-Marzouk | 62’ | Billel Omrani Runar Mar Sigurjonsson |
90’ | Antonio Sefer Alexandru Ionita | 62’ | Alexandru Chipciu Valentin Costache |
62’ | Bismarck Adjei-Boateng Mihai Bordeianu |
Cầu thủ dự bị | |||
Virgil Andrei Draghia | Gabriel Debeljuh | ||
Luca Florica | Daniel Graovac | ||
Anestis Nastos | Florin Stefan | ||
Alin Mihai Demici | Runar Mar Sigurjonsson | ||
Bogdan Barbu | Adrian Mihai Gidea | ||
Raul Costin | Valentin Costache | ||
Alexandru Ionita | Juan Emmanuel Culio | ||
Rares Ilie | Mihai Bordeianu | ||
Younes Bnou-Marzouk | Cristian Balgradean |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Romania
Thành tích gần đây Rapid Bucuresti
VĐQG Romania
Thành tích gần đây CFR Cluj
VĐQG Romania
Bảng xếp hạng VĐQG Romania
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 30 | 15 | 11 | 4 | 19 | 56 | T T T H T |
2 | ![]() | 30 | 14 | 12 | 4 | 24 | 54 | T H T H T |
3 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 17 | 52 | T T H T B |
4 | ![]() | 30 | 14 | 10 | 6 | 16 | 52 | H T T B H |
5 | ![]() | 30 | 13 | 12 | 5 | 15 | 51 | H B B T T |
6 | ![]() | 30 | 11 | 13 | 6 | 9 | 46 | H T T H B |
7 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | 3 | 41 | B B T H B |
8 | ![]() | 30 | 11 | 8 | 11 | -6 | 41 | H T T B T |
9 | ![]() | 30 | 9 | 13 | 8 | 0 | 40 | H B B B T |
10 | ![]() | 30 | 8 | 11 | 11 | -9 | 35 | T T B B H |
11 | ![]() | 30 | 8 | 10 | 12 | -7 | 34 | B T B H B |
12 | ![]() | 30 | 7 | 11 | 12 | -8 | 32 | H B B T B |
13 | ![]() | 30 | 8 | 7 | 15 | -17 | 31 | H H H T T |
14 | ![]() | 30 | 7 | 10 | 13 | -11 | 31 | H B H T T |
15 | ![]() | 30 | 7 | 5 | 18 | -19 | 26 | B B H B B |
16 | ![]() | 30 | 5 | 5 | 20 | -26 | 20 | B B B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại