Thứ Sáu, 31/01/2025 Mới nhất
Ross McCausland (Thay: Leon King)
14
Nicolas Raskin (Kiến tạo: James Tavernier)
21
Anouar Ait El Hadj (Thay: Kamiel van de Perre)
30
Ross McCausland
34
Hamza Igamane
45+4'
Fedde Leysen
53
Vaclav Cerny (Kiến tạo: Cyriel Dessers)
55
John Souttar (Thay: Vaclav Cerny)
63
Kevin Rodriguez (Thay: Mohammed Fuseini)
69
Paul Nsio (Thay: Nedim Bajrami)
80
Zak Lovelace (Thay: Hamza Igamane)
80
Nicolas Raskin
83
Mohamed Diomande
83
Kevin Mac Allister (Kiến tạo: Charles Vanhoutte)
84
Nicolas Raskin
90
Mathias Rasmussen (Thay: Kevin Mac Allister)
90
Robin Propper
90+3'
Ross Sykes
90+6'

Thống kê trận đấu Rangers vs Union St.Gilloise

số liệu thống kê
Rangers
Rangers
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
46 Kiểm soát bóng 54
16 Phạm lỗi 9
18 Ném biên 17
3 Việt vị 2
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 3
5 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 2
5 Sút không trúng đích 9
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 2
14 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0

Diễn biến Rangers vs Union St.Gilloise

Tất cả (24)
90+7'

Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.

90+6' Thẻ vàng cho Ross Sykes.

Thẻ vàng cho Ross Sykes.

90+3' Thẻ vàng dành cho Robin Propper.

Thẻ vàng dành cho Robin Propper.

90+1'

Kevin Mac Allister rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.

90' Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.

Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.

84'

Charles Vanhoutte đã kiến tạo cho bàn thắng.

84' V À A A O O O - Kevin Mac Allister đã ghi bàn!

V À A A O O O - Kevin Mac Allister đã ghi bàn!

83' Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.

Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.

83'

Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.

80'

Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Zak Lovelace.

80'

Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Paul Nsio.

69'

Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.

63'

Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi John Souttar.

55'

Cyriel Dessers đã kiến tạo cho bàn thắng.

55' V À A A O O O - Vaclav Cerny ghi bàn!

V À A A O O O - Vaclav Cerny ghi bàn!

53' Thẻ vàng cho Fedde Leysen.

Thẻ vàng cho Fedde Leysen.

46'

Hiệp hai đã bắt đầu.

45+5'

Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.

45+4' Thẻ vàng cho Hamza Igamane.

Thẻ vàng cho Hamza Igamane.

34' Thẻ vàng cho Ross McCausland.

Thẻ vàng cho Ross McCausland.

30'

Kamiel van de Perre rời sân và được thay thế bởi Anouar Ait El Hadj.

Đội hình xuất phát Rangers vs Union St.Gilloise

Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), Leon King (38), James Tavernier (2), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Nicolas Raskin (43), Mohammed Diomande (10), Václav Černý (18), Hamza Igamane (29), Nedim Bajrami (14), Cyriel Dessers (9)

Union St.Gilloise (5-3-2): Anthony Moris (49), Anan Khalaili (25), Kevin Mac Allister (5), Fedde Leysen (48), Ross Sykes (26), Ousseynou Niang (22), Kamiel Van De Perre (6), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Franjo Ivanović (9), Mohammed Fuseini (77)

Rangers
Rangers
4-2-3-1
1
Jack Butland
38
Leon King
2
James Tavernier
4
Robin Pröpper
22
Jefte
43
Nicolas Raskin
10
Mohammed Diomande
18
Václav Černý
29
Hamza Igamane
14
Nedim Bajrami
9
Cyriel Dessers
77
Mohammed Fuseini
9
Franjo Ivanović
24
Charles Vanhoutte
27
Noah Sadiki
6
Kamiel Van De Perre
22
Ousseynou Niang
26
Ross Sykes
48
Fedde Leysen
5
Kevin Mac Allister
25
Anan Khalaili
49
Anthony Moris
Union St.Gilloise
Union St.Gilloise
5-3-2
Thay người
14’
Leon King
Ross McCausland
30’
Kamiel van de Perre
Anouar Ait El Hadj
63’
Vaclav Cerny
John Souttar
69’
Mohammed Fuseini
Kevin Rodríguez
80’
Hamza Igamane
Zak Lovelace
90’
Kevin Mac Allister
Mathias Rasmussen
Cầu thủ dự bị
Liam Kelly
Anouar Ait El Hadj
Mason Munn
Mathias Rasmussen
John Souttar
Vic Chambaere
Zander Hutton
Joachim Imbrechts
Ross McCausland
Mohamed Asri
Bailey Rice
Soulaimane Berradi
Findlay Curtis
Kevin Rodríguez
Paul Nsio
Tom Lawrence
Zak Lovelace
Tình hình lực lượng

Neraysho Kasanwirjo

Chấn thương đầu gối

Koki Machida

Không xác định

Rabbi Matondo

Chấn thương gân kheo

Christian Burgess

Không xác định

Danilo

Chấn thương đầu gối

Guillaume Francois

Va chạm

Henok Teklab

Không xác định

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Champions League
03/08 - 2022
10/08 - 2022
Europa League
31/01 - 2025

Thành tích gần đây Rangers

Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Scotland
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
Cúp quốc gia Scotland
19/01 - 2025
VĐQG Scotland
16/01 - 2025
12/01 - 2025
10/01 - 2025
05/01 - 2025
02/01 - 2025
H1: 1-0
29/12 - 2024

Thành tích gần đây Union St.Gilloise

Europa League
31/01 - 2025
VĐQG Bỉ
26/01 - 2025
Europa League
24/01 - 2025
VĐQG Bỉ
Cúp quốc gia Bỉ
09/01 - 2025
VĐQG Bỉ
27/12 - 2024
23/12 - 2024
15/12 - 2024
Europa League
13/12 - 2024

Bảng xếp hạng Europa League

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1LazioLazio86111219
2Athletic ClubAthletic Club8611819
3Man UnitedMan United8530718
4TottenhamTottenham8521817
5E.FrankfurtE.Frankfurt8512416
6LyonLyon8431815
7OlympiacosOlympiacos8431615
8RangersRangers8422614
9Bodoe/GlimtBodoe/Glimt8422314
10AnderlechtAnderlecht8422214
11FCSBFCSB8422114
12AjaxAjax8413813
13SociedadSociedad8413413
14GalatasarayGalatasaray8341313
15AS RomaAS Roma8332412
16Viktoria PlzenViktoria Plzen8332112
17FerencvarosFerencvaros8404012
18FC PortoFC Porto8323211
19AZ AlkmaarAZ Alkmaar8323011
20FC MidtjyllandFC Midtjylland8323011
21Union St.GilloiseUnion St.Gilloise8323011
22PAOK FCPAOK FC8314210
23FC TwenteFC Twente8242-110
24FenerbahceFenerbahce8242-210
25SC BragaSC Braga8314-310
26ElfsborgElfsborg8314-510
27HoffenheimHoffenheim8233-39
28BesiktasBesiktas8305-59
29Maccabi Tel AvivMaccabi Tel Aviv8206-96
30Slavia PragueSlavia Prague8125-45
31Malmo FFMalmo FF8125-75
32RFSRFS8125-75
33LudogoretsLudogorets8044-74
34Dynamo KyivDynamo Kyiv8116-134
35NiceNice8035-93
36QarabagQarabag8107-143
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa

Europa League

Xem thêm
top-arrow
X