Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
Ross McCausland (Thay: Leon King) 14 | |
Nicolas Raskin (Kiến tạo: James Tavernier) 21 | |
Anouar Ait El Hadj (Thay: Kamiel van de Perre) 30 | |
Ross McCausland 34 | |
Hamza Igamane 45+4' | |
Fedde Leysen 53 | |
Vaclav Cerny (Kiến tạo: Cyriel Dessers) 55 | |
John Souttar (Thay: Vaclav Cerny) 63 | |
Kevin Rodriguez (Thay: Mohammed Fuseini) 69 | |
Paul Nsio (Thay: Nedim Bajrami) 80 | |
Zak Lovelace (Thay: Hamza Igamane) 80 | |
Nicolas Raskin 83 | |
Mohamed Diomande 83 | |
Kevin Mac Allister (Kiến tạo: Charles Vanhoutte) 84 | |
Nicolas Raskin 90 | |
Mathias Rasmussen (Thay: Kevin Mac Allister) 90 | |
Robin Propper 90+3' | |
Ross Sykes 90+6' |
Thống kê trận đấu Rangers vs Union St.Gilloise
Diễn biến Rangers vs Union St.Gilloise
Thẻ vàng cho Ross Sykes.
Thẻ vàng dành cho Robin Propper.
Kevin Mac Allister rời sân và được thay thế bởi Mathias Rasmussen.
Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.
Charles Vanhoutte đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Kevin Mac Allister đã ghi bàn!
Thẻ vàng cho Mohamed Diomande.
Thẻ vàng cho Nicolas Raskin.
Hamza Igamane rời sân và được thay thế bởi Zak Lovelace.
Nedim Bajrami rời sân và được thay thế bởi Paul Nsio.
Mohammed Fuseini rời sân và được thay thế bởi Kevin Rodriguez.
Vaclav Cerny rời sân và được thay thế bởi John Souttar.
Cyriel Dessers đã kiến tạo cho bàn thắng.
V À A A O O O - Vaclav Cerny ghi bàn!
Thẻ vàng cho Fedde Leysen.
Hiệp hai đã bắt đầu.
Trận đấu đã kết thúc! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Thẻ vàng cho Hamza Igamane.
Thẻ vàng cho Ross McCausland.
Kamiel van de Perre rời sân và được thay thế bởi Anouar Ait El Hadj.
Đội hình xuất phát Rangers vs Union St.Gilloise
Rangers (4-2-3-1): Jack Butland (1), Leon King (38), James Tavernier (2), Robin Pröpper (4), Jefte (22), Nicolas Raskin (43), Mohammed Diomande (10), Václav Černý (18), Hamza Igamane (29), Nedim Bajrami (14), Cyriel Dessers (9)
Union St.Gilloise (5-3-2): Anthony Moris (49), Anan Khalaili (25), Kevin Mac Allister (5), Fedde Leysen (48), Ross Sykes (26), Ousseynou Niang (22), Kamiel Van De Perre (6), Noah Sadiki (27), Charles Vanhoutte (24), Franjo Ivanović (9), Mohammed Fuseini (77)
Thay người | |||
14’ | Leon King Ross McCausland | 30’ | Kamiel van de Perre Anouar Ait El Hadj |
63’ | Vaclav Cerny John Souttar | 69’ | Mohammed Fuseini Kevin Rodríguez |
80’ | Hamza Igamane Zak Lovelace | 90’ | Kevin Mac Allister Mathias Rasmussen |
Cầu thủ dự bị | |||
Liam Kelly | Anouar Ait El Hadj | ||
Mason Munn | Mathias Rasmussen | ||
John Souttar | Vic Chambaere | ||
Zander Hutton | Joachim Imbrechts | ||
Ross McCausland | Mohamed Asri | ||
Bailey Rice | Soulaimane Berradi | ||
Findlay Curtis | Kevin Rodríguez | ||
Paul Nsio | |||
Tom Lawrence | |||
Zak Lovelace |
Tình hình lực lượng | |||
Neraysho Kasanwirjo Chấn thương đầu gối | Koki Machida Không xác định | ||
Rabbi Matondo Chấn thương gân kheo | Christian Burgess Không xác định | ||
Danilo Chấn thương đầu gối | Guillaume Francois Va chạm | ||
Henok Teklab Không xác định |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rangers
Thành tích gần đây Union St.Gilloise
Bảng xếp hạng Europa League
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 8 | 6 | 1 | 1 | 12 | 19 | |
2 | Athletic Club | 8 | 6 | 1 | 1 | 8 | 19 | |
3 | Man United | 8 | 5 | 3 | 0 | 7 | 18 | |
4 | Tottenham | 8 | 5 | 2 | 1 | 8 | 17 | |
5 | E.Frankfurt | 8 | 5 | 1 | 2 | 4 | 16 | |
6 | Lyon | 8 | 4 | 3 | 1 | 8 | 15 | |
7 | Olympiacos | 8 | 4 | 3 | 1 | 6 | 15 | |
8 | Rangers | 8 | 4 | 2 | 2 | 6 | 14 | |
9 | Bodoe/Glimt | 8 | 4 | 2 | 2 | 3 | 14 | |
10 | Anderlecht | 8 | 4 | 2 | 2 | 2 | 14 | |
11 | FCSB | 8 | 4 | 2 | 2 | 1 | 14 | |
12 | Ajax | 8 | 4 | 1 | 3 | 8 | 13 | |
13 | Sociedad | 8 | 4 | 1 | 3 | 4 | 13 | |
14 | Galatasaray | 8 | 3 | 4 | 1 | 3 | 13 | |
15 | AS Roma | 8 | 3 | 3 | 2 | 4 | 12 | |
16 | Viktoria Plzen | 8 | 3 | 3 | 2 | 1 | 12 | |
17 | Ferencvaros | 8 | 4 | 0 | 4 | 0 | 12 | |
18 | FC Porto | 8 | 3 | 2 | 3 | 2 | 11 | |
19 | AZ Alkmaar | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
20 | FC Midtjylland | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
21 | Union St.Gilloise | 8 | 3 | 2 | 3 | 0 | 11 | |
22 | PAOK FC | 8 | 3 | 1 | 4 | 2 | 10 | |
23 | FC Twente | 8 | 2 | 4 | 2 | -1 | 10 | |
24 | Fenerbahce | 8 | 2 | 4 | 2 | -2 | 10 | |
25 | SC Braga | 8 | 3 | 1 | 4 | -3 | 10 | |
26 | Elfsborg | 8 | 3 | 1 | 4 | -5 | 10 | |
27 | Hoffenheim | 8 | 2 | 3 | 3 | -3 | 9 | |
28 | Besiktas | 8 | 3 | 0 | 5 | -5 | 9 | |
29 | Maccabi Tel Aviv | 8 | 2 | 0 | 6 | -9 | 6 | |
30 | Slavia Prague | 8 | 1 | 2 | 5 | -4 | 5 | |
31 | Malmo FF | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
32 | RFS | 8 | 1 | 2 | 5 | -7 | 5 | |
33 | Ludogorets | 8 | 0 | 4 | 4 | -7 | 4 | |
34 | Dynamo Kyiv | 8 | 1 | 1 | 6 | -13 | 4 | |
35 | Nice | 8 | 0 | 3 | 5 | -9 | 3 | |
36 | Qarabag | 8 | 1 | 0 | 7 | -14 | 3 |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại