![]() Christian Ramirez (Kiến tạo: Ryan Hedges) 8 | |
![]() Christian Ramirez (Kiến tạo: Ryan Hedges) 10 | |
![]() Scott Brown (Kiến tạo: Dylan McGeouch) 16 | |
![]() Alfredo Morelos (Kiến tạo: James Tavernier) 20 | |
![]() Lewis Ferguson 20 | |
![]() Funso Ojo 22 | |
![]() David Bates 81 | |
![]() (Pen) James Tavernier 81 | |
![]() Joe Lewis 86 | |
![]() Alfredo Morelos 90 |
Thống kê trận đấu Rangers vs Aberdeen
số liệu thống kê

Rangers

Aberdeen
63 Kiểm soát bóng 37
12 Phạm lỗi 14
0 Ném biên 0
5 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
14 Phạt góc 2
0 Thẻ vàng 0
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
4 Sút trúng đích 3
4 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rangers vs Aberdeen
Rangers (4-3-3): Jon McLaughlin (33), James Tavernier (2), Connor Goldson (6), Leon Balogun (26), Calvin Bassey (3), Joe Aribo (17), John Lundstram (4), Glen Kamara (18), Kemar Roofe (25), Alfredo Morelos (20), Ianis Hagi (7)
Aberdeen (5-4-1): Joe Lewis (1), Funso Ojo (16), David Bates (27), Scott Brown (8), Ross McCrorie (2), Dean Campbell (24), Jonathan Hayes (17), Lewis Ferguson (19), Dylan McGeouch (15), Ryan Hedges (11), Christian Ramirez (9)

Rangers
4-3-3
33
Jon McLaughlin
2
James Tavernier
6
Connor Goldson
26
Leon Balogun
3
Calvin Bassey
17
Joe Aribo
4
John Lundstram
18
Glen Kamara
25
Kemar Roofe
20
Alfredo Morelos
7
Ianis Hagi
9
Christian Ramirez
11
Ryan Hedges
15
Dylan McGeouch
19
Lewis Ferguson
17
Jonathan Hayes
24
Dean Campbell
2
Ross McCrorie
8
Scott Brown
27
David Bates
16
Funso Ojo
1
Joe Lewis

Aberdeen
5-4-1
Thay người | |||
61’ | John Lundstram Scott Arfield | 63’ | Christian Ramirez Marley Watkins |
77’ | Kemar Roofe Fashion Sakala | 90’ | Jonathan Hayes Austin Samuels |
77’ | Joe Aribo Scott Wright |
Cầu thủ dự bị | |||
Fashion Sakala | Niall McGinn | ||
Scott Wright | Marley Watkins | ||
Allan McGregor | Gary Woods | ||
Jack Simpson | Jack Gurr | ||
Scott Arfield | Austin Samuels | ||
Steven Davis | Matthew Longstaff | ||
Nathan Patterson | Jay Emmanuel-Thomas |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Rangers
VĐQG Scotland
Europa League
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Thành tích gần đây Aberdeen
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
VĐQG Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng VĐQG Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 31 | 25 | 3 | 3 | 72 | 78 | B T T B T |
2 | ![]() | 31 | 20 | 5 | 6 | 35 | 65 | B T B T T |
3 | ![]() | 31 | 12 | 11 | 8 | 7 | 47 | T T T H T |
4 | ![]() | 31 | 13 | 7 | 11 | -5 | 46 | T B H H T |
5 | ![]() | 31 | 12 | 8 | 11 | -1 | 44 | T B H B T |
6 | ![]() | 31 | 11 | 6 | 14 | 0 | 39 | T T B T B |
7 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -8 | 38 | T B B H T |
8 | ![]() | 31 | 11 | 5 | 15 | -17 | 38 | B T T H B |
9 | ![]() | 31 | 9 | 8 | 14 | -21 | 35 | T B T B B |
10 | ![]() | 31 | 8 | 8 | 15 | -18 | 32 | B B B H B |
11 | ![]() | 31 | 8 | 7 | 16 | -19 | 31 | B B H T B |
12 | ![]() | 31 | 7 | 5 | 19 | -25 | 26 | B T H H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại