![]() Younes Bakiz 7 | |
![]() Tosin Kehinde (Thay: Simon Tibbling) 46 | |
![]() Hugo Andersson 54 | |
![]() Frederik Lauenborg (Thay: Nicolai Brock-Madsen) 66 | |
![]() Mattias Andersson (Thay: Hugo Andersson) 66 | |
![]() Sofus Berger (Thay: Tobias Bech) 66 | |
![]() Clint Leemans (Thay: Jakob Bonde) 66 | |
![]() Tosin Kehinde 68 | |
![]() Alassana Jatta (Thay: Younes Bakiz) 77 | |
![]() Jan Zamburek (Thay: Justin Lonwijk) 77 | |
![]() Alexander Illum Simmelhack (Thay: Jakob Ankersen) 84 | |
![]() Filip Bundgaard Kristensen (Thay: Lasse Berg Johnsen) 84 | |
![]() Frans Dhia Putros (Thay: Daniel Anyembe) 86 | |
![]() Jan Zamburek 88 | |
![]() Jay-Roy Grot 89 |
Thống kê trận đấu Randers FC vs Viborg
số liệu thống kê

Randers FC

Viborg
55 Kiểm soát bóng 45
9 Phạm lỗi 10
27 Ném biên 23
3 Việt vị 0
39 Chuyền dài 20
3 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
3 Sút trúng đích 6
5 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 4
5 Thủ môn cản phá 3
9 Phát bóng 7
8 Chăm sóc y tế 3
Đội hình xuất phát Randers FC vs Viborg
Randers FC (4-4-2): Patrik Carlgren (1), Bjoern Kopplin (15), Hugo Andersson (5), Simon Graves (2), Oliver Bundgaard Kristensen (19), Jakob Ankersen (9), Lasse Berg Johnsen (6), Vito Hammershoej-Mistrati (20), Simon Tibbling (12), Stephen Odey (90), Nicolai Brock-Madsen (44)
Viborg (4-3-3): Lucas Lund Pedersen (1), Daniel Anyembe (24), Nicolas Buergy (26), Mads Lauritsen (3), Christian Soerensen (7), Justin Lonwijk (8), Jeppe Groenning (13), Jakob Bonde (17), Tobias Bech (31), Jay-Roy Grot (11), Younes Bakiz (23)

Randers FC
4-4-2
1
Patrik Carlgren
15
Bjoern Kopplin
5
Hugo Andersson
2
Simon Graves
19
Oliver Bundgaard Kristensen
9
Jakob Ankersen
6
Lasse Berg Johnsen
20
Vito Hammershoej-Mistrati
12
Simon Tibbling
90
Stephen Odey
44
Nicolai Brock-Madsen
23
Younes Bakiz
11
Jay-Roy Grot
31
Tobias Bech
17
Jakob Bonde
13
Jeppe Groenning
8
Justin Lonwijk
7
Christian Soerensen
3
Mads Lauritsen
26
Nicolas Buergy
24
Daniel Anyembe
1
Lucas Lund Pedersen

Viborg
4-3-3
Thay người | |||
46’ | Simon Tibbling Tosin Kehinde | 66’ | Jakob Bonde Clint Leemans |
66’ | Hugo Andersson Mattias Andersson | 66’ | Tobias Bech Sofus Berger |
66’ | Nicolai Brock-Madsen Frederik Lauenborg | 77’ | Younes Bakiz Alassana Jatta |
84’ | Lasse Berg Johnsen Filip Bundgaard Kristensen | 77’ | Justin Lonwijk Jan Zamburek |
84’ | Jakob Ankersen Alexander Illum Simmelhack | 86’ | Daniel Anyembe Frans Dhia Putros |
Cầu thủ dự bị | |||
Mattias Andersson | Frans Dhia Putros | ||
Frederik Lauenborg | Clint Leemans | ||
Tobias Klysner | Kasper Kiilerich | ||
Filip Bundgaard Kristensen | Lorenzo Gordinho | ||
Alexander Illum Simmelhack | Alassana Jatta | ||
Jonas Dakir | Jan Zamburek | ||
Tosin Kehinde | Sofus Berger |
Nhận định Randers FC vs Viborg
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
VĐQG Đan Mạch
Thành tích gần đây Randers FC
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Thành tích gần đây Viborg
VĐQG Đan Mạch
Giao hữu
Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 22 | 14 | 3 | 5 | 15 | 45 | T B T T T |
2 | ![]() | 22 | 11 | 8 | 3 | 14 | 41 | T T H H B |
3 | ![]() | 22 | 9 | 9 | 4 | 19 | 36 | T T H H B |
4 | ![]() | 22 | 9 | 8 | 5 | 11 | 35 | B H H T B |
5 | ![]() | 22 | 10 | 5 | 7 | 3 | 35 | T T B T B |
6 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 10 | 33 | T H H B H |
7 | ![]() | 22 | 8 | 9 | 5 | 9 | 33 | B T T B H |
8 | ![]() | 22 | 7 | 7 | 8 | -1 | 28 | B B T H T |
9 | ![]() | 22 | 5 | 6 | 11 | -18 | 21 | B B H B T |
10 | ![]() | 22 | 3 | 9 | 10 | -11 | 18 | B H H T T |
11 | ![]() | 22 | 4 | 5 | 13 | -25 | 17 | B B B H B |
12 | ![]() | 22 | 3 | 4 | 15 | -26 | 13 | T H B B T |
Trụ hạng | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 26 | 10 | 9 | 7 | 12 | 39 | H B T B T |
2 | ![]() | 26 | 10 | 8 | 8 | 5 | 38 | T T T T H |
3 | ![]() | 27 | 8 | 5 | 14 | -21 | 29 | T B T T T |
4 | ![]() | 27 | 5 | 8 | 14 | -27 | 23 | B H H B B |
5 | ![]() | 26 | 3 | 10 | 13 | -15 | 19 | T B B H B |
6 | ![]() | 26 | 4 | 6 | 16 | -26 | 18 | T T H B H |
Vô Địch | ||||||||
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
1 | ![]() | 32 | 19 | 6 | 7 | 19 | 63 | B T T T B |
2 | ![]() | 32 | 18 | 8 | 6 | 25 | 62 | H H B H T |
3 | ![]() | 32 | 18 | 5 | 9 | 26 | 59 | T H H B T |
4 | ![]() | 32 | 16 | 10 | 6 | 26 | 58 | T B T B B |
5 | ![]() | 32 | 11 | 11 | 10 | -4 | 44 | T H H B T |
6 | ![]() | 32 | 10 | 6 | 16 | -11 | 36 | H B T B T |
7 | ![]() | 23 | 9 | 8 | 6 | 10 | 35 | H H T B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại