Thứ Năm, 03/04/2025

Trực tiếp kết quả Randers FC vs FC Copenhagen hôm nay 12-09-2021

Giải VĐQG Đan Mạch - CN, 12/9

Kết thúc

Randers FC

Randers FC

0 : 2
Hiệp một: 0-1
CN, 21:00 12/09/2021
Vòng 8 - VĐQG Đan Mạch
 
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
William Boeving (Kiến tạo: Jonas Wind)
12
Jens Stage
46
Pep Biel
65
Jesper Lauridsen
81

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Đan Mạch
12/09 - 2021
05/03 - 2022
13/08 - 2022
29/10 - 2022
05/11 - 2023
04/08 - 2024
18/02 - 2025
01/04 - 2025

Thành tích gần đây Randers FC

VĐQG Đan Mạch
01/04 - 2025
16/03 - 2025
11/03 - 2025
01/03 - 2025
22/02 - 2025
18/02 - 2025
Giao hữu
07/02 - 2025
03/02 - 2025
29/01 - 2025

Thành tích gần đây FC Copenhagen

VĐQG Đan Mạch
01/04 - 2025
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
VĐQG Đan Mạch
10/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Đan Mạch
03/03 - 2025
Europa Conference League
21/02 - 2025
H1: 0-1 | HP: 0-1
VĐQG Đan Mạch
18/02 - 2025
Europa Conference League
14/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Đan Mạch

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland2214351545T B T T T
2FC CopenhagenFC Copenhagen2211831441T T H H B
3AGFAGF229941936T T H H B
4Randers FCRanders FC229851135B H H T B
5FC NordsjaellandFC Nordsjaelland221057335T T B T B
6Broendby IFBroendby IF228951033T H H B H
7SilkeborgSilkeborg22895933B T T B H
8ViborgViborg22778-128B B T H T
9AaBAaB225611-1821B B H B T
10LyngbyLyngby223910-1118B H H T T
11SoenderjyskESoenderjyskE224513-2517B B B H B
12Vejle BoldklubVejle Boldklub223415-2613T H B B T
Trụ hạng
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1SilkeborgSilkeborg23896833T T B H B
2ViborgViborg23878331B T H T T
3AaBAaB235612-2221B H B T B
4SoenderjyskESoenderjyskE235513-2420B B H B T
5LyngbyLyngby233911-1218H H T T B
6Vejle BoldklubVejle Boldklub234415-2516H B B T T
Vô Địch
TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1FC MidtjyllandFC Midtjylland3219671963B T T T B
2Broendby IFBroendby IF3218862562H H B H T
3FC CopenhagenFC Copenhagen3218592659T H H B T
4FC NordsjaellandFC Nordsjaelland32161062658T B T B B
5AGFAGF32111110-444T H H B T
6SilkeborgSilkeborg3210616-1136T T B H B
7Randers FCRanders FC239861035H H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X