Thứ Ba, 04/02/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin hôm nay 31-08-2022

Giải VĐQG Ba Lan - Th 4, 31/8

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

1 : 0

Pogon Szczecin

Pogon Szczecin

Hiệp một: 0-0
T4, 23:00 31/08/2022
Vòng 6 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Patryk Kun
17
Bogdan Racovitan
32
Damian Dabrowski
35
Luka Zahovic
45
Mateusz Wdowiak (Thay: Bogdan Racovitan)
46
Pontus Almqvist (Thay: Luka Zahovic)
54
Mateusz Wdowiak (Kiến tạo: Bartosz Nowak)
55
Mariusz Fornalczyk (Thay: Jean Carlos)
62
Vahan Bichakhchyan (Thay: Mateusz Legowski)
62
Fabian Piasecki (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
70
Vladyslav Kochergin (Thay: Bartosz Nowak)
70
Ivi Lopez
81
Leonardo (Thay: Konstantinos Triantafyllopoulos)
82
Marcel Wedrychowski (Thay: Luis Mata)
82
Wiktor Dlugosz (Thay: Ivi Lopez)
84
Mariusz Fornalczyk
86
Leonardo
88
Fabian Piasecki
88
Vahan Bichakhchyan
90
Giannis Papanikolaou
90+3'

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Bogdan Racovitan (25), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Patryk Kun (23), Giannis Papanikolaou (66), Szymon Czyz (55), Bartosz Nowak (27), Ivi Lopez (11), Vladislavs Gutkovskis (21)

Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Jakub Bartkowski (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Benedikt Zech (23), Luis Mata (97), Damian Dabrowski (8), Jean Carlos (21), Mateusz Legowski (99), Sebastian Kowalczyk (27), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
25
Bogdan Racovitan
24
Zoran Arsenic
3
Milan Rundic
7
Fran Tudor
23
Patryk Kun
66
Giannis Papanikolaou
55
Szymon Czyz
27
Bartosz Nowak
11
Ivi Lopez
21
Vladislavs Gutkovskis
10
Luka Zahovic
11
Kamil Grosicki
27
Sebastian Kowalczyk
99
Mateusz Legowski
21
Jean Carlos
8
Damian Dabrowski
97
Luis Mata
23
Benedikt Zech
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
2
Jakub Bartkowski
1
Dante Stipica
Pogon Szczecin
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người
46’
Bogdan Racovitan
Mateusz Wdowiak
54’
Luka Zahovic
Pontus Almqvist
70’
Vladislavs Gutkovskis
Fabian Piasecki
62’
Jean Carlos
Mariusz Fornalczyk
70’
Bartosz Nowak
Vladyslav Kochergin
62’
Mateusz Legowski
Vahan Bichakhchyan
84’
Ivi Lopez
Wiktor Dlugosz
82’
Konstantinos Triantafyllopoulos
Leonardo
82’
Luis Mata
Marcel Wedrychowski
Cầu thủ dự bị
Gustav Berggren
Mariusz Fornalczyk
Vako Gvilia
Bartosz Klebaniuk
Efstratios Svarnas
Kamil Drygas
Mateusz Wdowiak
Vahan Bichakhchyan
Fabian Piasecki
Pontus Almqvist
Vladyslav Kochergin
Mariusz Malec
Wiktor Dlugosz
Leonardo
Sebastian Musiolik
Marcel Wedrychowski
Kacper Trelowski
Pawel Stolarski

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
07/11 - 2021
21/04 - 2022
31/08 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
09/11 - 2022
VĐQG Ba Lan
05/03 - 2023
12/11 - 2023
12/05 - 2024
20/10 - 2024

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
01/02 - 2025
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024

Thành tích gần đây Pogon Szczecin

VĐQG Ba Lan
02/02 - 2025
10/12 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
05/12 - 2024
VĐQG Ba Lan
23/11 - 2024
Giao hữu
15/11 - 2024
VĐQG Ba Lan
09/11 - 2024
02/11 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
29/10 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-1
VĐQG Ba Lan

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1913242241T T H B T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok1911531238H H H H T
3Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1910721437H H T H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa199641333B T H T H
5CracoviaCracovia19955832B B H H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze19946631T T T T H
7Pogon SzczecinPogon Szczecin19937530B T H H T
8Motor LublinMotor Lublin19856-329T T T H H
9GKS KatowiceGKS Katowice19757326T B T H T
10Piast GliwicePiast Gliwice19676225B B H H T
11Widzew LodzWidzew Lodz19748-425T B B T B
12Radomiak RadomRadomiak Radom196211-820B B H T B
13Stal MielecStal Mielec195410-619T T H B B
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice19478-919B T T H H
15Zaglebie LubinZaglebie Lubin195410-1219B B H B B
16Korona KielceKorona Kielce19478-1219H H B H H
17Lechia GdanskLechia Gdansk193610-1515H B B T H
18Slask WroclawSlask Wroclaw191711-1610H B B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X