Patryk Kun 17 | |
Bogdan Racovitan 32 | |
Damian Dabrowski 35 | |
Luka Zahovic 45 | |
Mateusz Wdowiak (Thay: Bogdan Racovitan) 46 | |
Pontus Almqvist (Thay: Luka Zahovic) 54 | |
Mateusz Wdowiak (Kiến tạo: Bartosz Nowak) 55 | |
Mariusz Fornalczyk (Thay: Jean Carlos) 62 | |
Vahan Bichakhchyan (Thay: Mateusz Legowski) 62 | |
Fabian Piasecki (Thay: Vladislavs Gutkovskis) 70 | |
Vladyslav Kochergin (Thay: Bartosz Nowak) 70 | |
Ivi Lopez 81 | |
Leonardo (Thay: Konstantinos Triantafyllopoulos) 82 | |
Marcel Wedrychowski (Thay: Luis Mata) 82 | |
Wiktor Dlugosz (Thay: Ivi Lopez) 84 | |
Mariusz Fornalczyk 86 | |
Leonardo 88 | |
Fabian Piasecki 88 | |
Vahan Bichakhchyan 90 | |
Giannis Papanikolaou 90+3' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin
số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Pogon Szczecin
49 Kiểm soát bóng 51
16 Phạm lỗi 10
20 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 2
5 Thẻ vàng 5
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 1
4 Sút không trúng đích 4
3 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 6
8 Phát bóng 11
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Pogon Szczecin
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Bogdan Racovitan (25), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Patryk Kun (23), Giannis Papanikolaou (66), Szymon Czyz (55), Bartosz Nowak (27), Ivi Lopez (11), Vladislavs Gutkovskis (21)
Pogon Szczecin (4-1-4-1): Dante Stipica (1), Jakub Bartkowski (2), Konstantinos Triantafyllopoulos (13), Benedikt Zech (23), Luis Mata (97), Damian Dabrowski (8), Jean Carlos (21), Mateusz Legowski (99), Sebastian Kowalczyk (27), Kamil Grosicki (11), Luka Zahovic (10)
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
25
Bogdan Racovitan
24
Zoran Arsenic
3
Milan Rundic
7
Fran Tudor
23
Patryk Kun
66
Giannis Papanikolaou
55
Szymon Czyz
27
Bartosz Nowak
11
Ivi Lopez
21
Vladislavs Gutkovskis
10
Luka Zahovic
11
Kamil Grosicki
27
Sebastian Kowalczyk
99
Mateusz Legowski
21
Jean Carlos
8
Damian Dabrowski
97
Luis Mata
23
Benedikt Zech
13
Konstantinos Triantafyllopoulos
2
Jakub Bartkowski
1
Dante Stipica
Pogon Szczecin
4-1-4-1
Thay người | |||
46’ | Bogdan Racovitan Mateusz Wdowiak | 54’ | Luka Zahovic Pontus Almqvist |
70’ | Vladislavs Gutkovskis Fabian Piasecki | 62’ | Jean Carlos Mariusz Fornalczyk |
70’ | Bartosz Nowak Vladyslav Kochergin | 62’ | Mateusz Legowski Vahan Bichakhchyan |
84’ | Ivi Lopez Wiktor Dlugosz | 82’ | Konstantinos Triantafyllopoulos Leonardo |
82’ | Luis Mata Marcel Wedrychowski |
Cầu thủ dự bị | |||
Gustav Berggren | Mariusz Fornalczyk | ||
Vako Gvilia | Bartosz Klebaniuk | ||
Efstratios Svarnas | Kamil Drygas | ||
Mateusz Wdowiak | Vahan Bichakhchyan | ||
Fabian Piasecki | Pontus Almqvist | ||
Vladyslav Kochergin | Mariusz Malec | ||
Wiktor Dlugosz | Leonardo | ||
Sebastian Musiolik | Marcel Wedrychowski | ||
Kacper Trelowski | Pawel Stolarski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Pogon Szczecin
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 19 | 13 | 2 | 4 | 22 | 41 | T T H B T |
2 | Jagiellonia Bialystok | 19 | 11 | 5 | 3 | 12 | 38 | H H H H T |
3 | Rakow Czestochowa | 19 | 10 | 7 | 2 | 14 | 37 | H H T H H |
4 | Legia Warszawa | 19 | 9 | 6 | 4 | 13 | 33 | B T H T H |
5 | Cracovia | 19 | 9 | 5 | 5 | 8 | 32 | B B H H H |
6 | Gornik Zabrze | 19 | 9 | 4 | 6 | 6 | 31 | T T T T H |
7 | Pogon Szczecin | 19 | 9 | 3 | 7 | 5 | 30 | B T H H T |
8 | Motor Lublin | 19 | 8 | 5 | 6 | -3 | 29 | T T T H H |
9 | GKS Katowice | 19 | 7 | 5 | 7 | 3 | 26 | T B T H T |
10 | Piast Gliwice | 19 | 6 | 7 | 6 | 2 | 25 | B B H H T |
11 | Widzew Lodz | 19 | 7 | 4 | 8 | -4 | 25 | T B B T B |
12 | Radomiak Radom | 19 | 6 | 2 | 11 | -8 | 20 | B B H T B |
13 | Stal Mielec | 19 | 5 | 4 | 10 | -6 | 19 | T T H B B |
14 | Puszcza Niepolomice | 19 | 4 | 7 | 8 | -9 | 19 | B T T H H |
15 | Zaglebie Lubin | 19 | 5 | 4 | 10 | -12 | 19 | B B H B B |
16 | Korona Kielce | 19 | 4 | 7 | 8 | -12 | 19 | H H B H H |
17 | Lechia Gdansk | 19 | 3 | 6 | 10 | -15 | 15 | H B B T H |
18 | Slask Wroclaw | 19 | 1 | 7 | 11 | -16 | 10 | H B B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại