![]() Igor Drapinski 22 | |
![]() Matej Rodin (Thay: Fran Tudor) 39 | |
![]() Vladyslav Kochergin 41 | |
![]() Dawid Drachal (Thay: Erick Otieno) 46 | |
![]() Patryk Dziczek 52 | |
![]() Ben Lederman (Thay: Adriano) 70 | |
![]() Tihomir Kostadinov (Thay: Maciej Rosolek) 77 | |
![]() Ivi Lopez (Thay: Jonatan Braut Brunes) 85 | |
![]() Milosz Szczepanski (Thay: Damian Kadzior) 89 | |
![]() Miguel Munoz (Thay: Tomas Huk) 90 | |
![]() Milan Rundic 90+3' | |
![]() (Pen) Patryk Dziczek 90+5' | |
![]() Michael Ameyaw (Kiến tạo: Arkadiusz Pyrka) 90+8' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice
số liệu thống kê

Rakow Czestochowa

Piast Gliwice
54 Kiểm soát bóng 46
13 Phạm lỗi 14
25 Ném biên 22
3 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
2 Phạt góc 4
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
1 Sút trúng đích 3
2 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 1
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Piast Gliwice
Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Efstratios Svarnas (4), Milan Rundic (3), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Patryk Makuch (9), Jonatan Braut Brunes (18), Adriano (84)
Piast Gliwice (4-2-3-1): Frantisek Plach (26), Arkadiusz Pyrka (77), Tomas Huk (5), Jakub Czerwinski (4), Igor Drapinski (29), Grzegorz Tomasiewicz (20), Patryk Dziczek (10), Damian Kadzior (92), Michal Chrapek (6), Michael Ameyaw (19), Maciej Rosolek (39)

Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Kacper Trelowski
7
Fran Tudor
4
Efstratios Svarnas
3
Milan Rundic
20
Jean Carlos Silva
5
Gustav Berggren
30
Vladyslav Kochergin
26
Erick Otieno
9
Patryk Makuch
18
Jonatan Braut Brunes
84
Adriano
39
Maciej Rosolek
19
Michael Ameyaw
6
Michal Chrapek
92
Damian Kadzior
10
Patryk Dziczek
20
Grzegorz Tomasiewicz
29
Igor Drapinski
4
Jakub Czerwinski
5
Tomas Huk
77
Arkadiusz Pyrka
26
Frantisek Plach

Piast Gliwice
4-2-3-1
Thay người | |||
39’ | Fran Tudor Matej Rodin | 77’ | Maciej Rosolek Tihomir Kostadinov |
46’ | Erick Otieno Dawid Drachal | 89’ | Damian Kadzior Milosz Szczepanski |
70’ | Adriano Ben Lederman | 90’ | Tomas Huk Miguel Munoz Fernandez |
85’ | Jonatan Braut Brunes Ivi |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Karol Szymanski | ||
Ariel Mosor | Miguel Munoz Fernandez | ||
Ben Lederman | Tomasz Mokwa | ||
Ivi | Milosz Szczepanski | ||
Jakub Myszor | Sergiy Krykun | ||
Dawid Drachal | Tihomir Kostadinov | ||
Peter Barath | Filip Karbowy | ||
David Ezeh | |||
Matej Rodin |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Piast Gliwice
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 24 | 16 | 2 | 6 | 27 | 50 | B B T T T |
2 | ![]() | 24 | 14 | 7 | 3 | 20 | 49 | B T T T T |
3 | ![]() | 24 | 14 | 6 | 4 | 16 | 48 | B T H T T |
4 | ![]() | 24 | 12 | 4 | 8 | 10 | 40 | T T T B H |
5 | ![]() | 23 | 11 | 6 | 6 | 14 | 39 | H B T B T |
6 | ![]() | 24 | 10 | 8 | 6 | 8 | 38 | H H H T B |
7 | ![]() | 24 | 11 | 4 | 9 | 3 | 37 | B T B B T |
8 | ![]() | 23 | 10 | 5 | 8 | -5 | 35 | H B B T T |
9 | ![]() | 24 | 9 | 6 | 9 | 3 | 33 | T H B B T |
10 | ![]() | 24 | 8 | 9 | 7 | 1 | 33 | T H H T B |
11 | ![]() | 24 | 8 | 8 | 8 | -7 | 32 | T H T T T |
12 | ![]() | 24 | 8 | 4 | 12 | -6 | 28 | H B T H T |
13 | ![]() | 24 | 7 | 6 | 11 | -12 | 27 | H B B H B |
14 | ![]() | 24 | 6 | 5 | 13 | -9 | 23 | T B H B B |
15 | ![]() | 24 | 6 | 4 | 14 | -17 | 22 | T B B B B |
16 | ![]() | 24 | 5 | 7 | 12 | -12 | 22 | B B T B B |
17 | ![]() | 24 | 5 | 6 | 13 | -17 | 21 | T T B B B |
18 | ![]() | 24 | 2 | 9 | 13 | -17 | 15 | H T B B H |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại