Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc trận đấu.
![]() Stratos Svarnas (Kiến tạo: Ivi Lopez) 10 | |
![]() Jean Carlos 23 | |
![]() Jonatan Braut Brunes (Kiến tạo: Gustav Berggren) 32 | |
![]() Adriano 47 | |
![]() Marc Gual 50 | |
![]() Luquinhas (Thay: Ilya Shkurin) 54 | |
![]() Kacper Chodyna (Thay: Artur Jedrzejczyk) 54 | |
![]() Ivi Lopez 63 | |
![]() Jesus Diaz (Thay: Adriano) 76 | |
![]() Patryk Makuch (Thay: Ivi Lopez) 76 | |
![]() Leonardo Rocha (Thay: Jonatan Braut Brunes) 82 | |
![]() Ariel Mosor (Thay: Jean Carlos) 83 | |
![]() Luquinhas (Kiến tạo: Ruben Vinagre) 85 | |
![]() Patryk Kun (Thay: Ruben Vinagre) 87 | |
![]() Wojciech Urbanski (Thay: Ryoya Morishita) 87 | |
![]() Wojciech Urbanski 88 | |
![]() Milan Rundic (Thay: Vladyslav Kochergin) 90 | |
![]() Steve Kapuadi 90+4' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa


Diễn biến Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa

Thẻ vàng cho Steve Kapuadi.
Vladyslav Kochergin rời sân và được thay thế bởi Milan Rundic.

Thẻ vàng cho Wojciech Urbanski.
Ryoya Morishita rời sân và được thay thế bởi Wojciech Urbanski.
Ruben Vinagre rời sân và được thay thế bởi Patryk Kun.
Ruben Vinagre đã có đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O - Luquinhas đã ghi bàn!
Jean Carlos rời sân và được thay thế bởi Ariel Mosor.
Jonatan Braut Brunes rời sân và được thay thế bởi Leonardo Rocha.
Ivi Lopez rời sân và được thay thế bởi Patryk Makuch.
Adriano rời sân và được thay thế bởi Jesus Diaz.

Thẻ vàng cho Ivi Lopez.
Artur Jedrzejczyk rời sân và được thay thế bởi Kacper Chodyna.
Ilya Shkurin rời sân và được thay thế bởi Luquinhas.

V À A A O O O - Marc Gual đã ghi bàn!

V À A A O O O - Adriano đã ghi bàn!
Hiệp hai bắt đầu.
Hết giờ! Trọng tài thổi còi kết thúc hiệp một.
Gustav Berggren đã cung cấp đường kiến tạo cho bàn thắng.

V À A A O O O Jonatan Braut Brunes ghi bàn!
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Matej Rodin (88), Efstratios Svarnas (4), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Ivi (10), Adriano (84), Jonatan Braut Brunes (18)
Legia Warszawa (4-2-3-1): Kacper Tobiasz (1), Radovan Pankov (12), Artur Jedrzejczyk (55), Steve Kapuadi (3), Ruben Vinagre (19), Bartosz Kapustka (67), Marc Gual (28), Juergen Elitim (22), Pawel Wszolek (13), Ilia Shkurin (17), Ryoya Morishita (25)


Thay người | |||
76’ | Ivi Lopez Patryk Makuch | 54’ | Artur Jedrzejczyk Kacper Chodyna |
76’ | Adriano Jesus Diaz | 54’ | Ilya Shkurin Luquinhas |
82’ | Jonatan Braut Brunes Leonardo Rocha | 87’ | Ruben Vinagre Patryk Kun |
83’ | Jean Carlos Ariel Mosor | 87’ | Ryoya Morishita Wojciech Urbanski |
90’ | Vladyslav Kochergin Milan Rundic |
Cầu thủ dự bị | |||
Dusan Kuciak | Maxi Oyedele | ||
Ibrahima Seck | Marcel Mendes-Dudzinski | ||
Leonardo Rocha | Patryk Kun | ||
Ariel Mosor | Wojciech Urbanski | ||
Patryk Makuch | Vahan Bichakhchyan | ||
Ben Lederman | Kacper Chodyna | ||
Srdan Plavsic | Luquinhas | ||
Jesus Diaz | Claude Goncalves | ||
Milan Rundic | Jan Ziolkowski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
Thành tích gần đây Legia Warszawa
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 7 | 3 | 21 | 52 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 16 | 3 | 6 | 27 | 51 | B B T T T |
3 | ![]() | 25 | 14 | 7 | 4 | 16 | 49 | B T H T T |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | T B T H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T B B |
11 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -7 | 33 | H T T T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B T B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -17 | 23 | B B B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại