![]() Tomas Pekhart (Kiến tạo: Radovan Pankov) 17 | |
![]() Matej Rodin (Thay: Zoran Arsenic) 27 | |
![]() Dawid Drachal 33 | |
![]() Bartosz Kapustka 45+1' | |
![]() Bartosz Nowak (Thay: Dawid Drachal) 46 | |
![]() Fran Tudor 47 | |
![]() Maciej Rosolek (Thay: Tomas Pekhart) 59 | |
![]() Jurgen Celhaka (Thay: Bartosz Kapustka) 59 | |
![]() Gil Dias (Thay: Patryk Kun) 76 | |
![]() Artur Jedrzejczyk (Thay: Radovan Pankov) 76 | |
![]() Ben Lederman (Thay: Giannis Papanikolaou) 78 | |
![]() Ante Crnac (Kiến tạo: Fran Tudor) 82 | |
![]() Gustav Berggren (Thay: Vladyslav Kochergin) 84 | |
![]() Steve Kapuadi 90+2' |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
số liệu thống kê

Rakow Czestochowa

Legia Warszawa
57 Kiểm soát bóng 43
14 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 17
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
3 Phạt góc 3
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 2
2 Sút không trúng đích 5
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 4
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Muhamed Sahinovic (31), Bogdan Racovitan (25), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Jean Carlos Silva (20), Giannis Papanikolaou (66), Vladyslav Kochergin (30), John Yeboah (11), Dawid Drachal (21), Ante Crnac (19)
Legia Warszawa (3-1-4-2): Dominik Hladun (30), Radovan Pankov (12), Rafal Augustyniak (8), Steve Kapuadi (3), Juergen Elitim (22), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Bartosz Kapustka (67), Patryk Kun (33), Tomas Pekhart (7), Marc Gual (28)

Rakow Czestochowa
3-4-2-1
31
Muhamed Sahinovic
25
Bogdan Racovitan
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
20
Jean Carlos Silva
66
Giannis Papanikolaou
30
Vladyslav Kochergin
11
John Yeboah
21
Dawid Drachal
19
Ante Crnac
28
Marc Gual
7
Tomas Pekhart
33
Patryk Kun
67
Bartosz Kapustka
27
Josue
13
Pawel Wszolek
22
Juergen Elitim
3
Steve Kapuadi
8
Rafal Augustyniak
12
Radovan Pankov
30
Dominik Hladun

Legia Warszawa
3-1-4-2
Thay người | |||
27’ | Zoran Arsenic Matej Rodin | 59’ | Tomas Pekhart Maciej Rosolek |
46’ | Dawid Drachal Bartosz Nowak | 59’ | Bartosz Kapustka Jurgen Celhaka |
78’ | Giannis Papanikolaou Ben Lederman | 76’ | Radovan Pankov Artur Jedrzejczyk |
84’ | Vladyslav Kochergin Gustav Berggren | 76’ | Patryk Kun Gil Dias |
Cầu thủ dự bị | |||
Peter Barath | Qendrim Zyba | ||
Jakub Myszor | Artur Jedrzejczyk | ||
Adnan Kovacevic | Maciej Rosolek | ||
Ben Lederman | Filip Rejczyk | ||
Gustav Berggren | Ryoya Morishita | ||
Kacper Bieszczad | Jan Ziolkowski | ||
Erick Otieno | Jurgen Celhaka | ||
Bartosz Nowak | Gil Dias | ||
Matej Rodin | Kacper Tobiasz |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Legia Warszawa
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Europa Conference League
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 15 | 7 | 3 | 21 | 52 | T T T T T |
2 | ![]() | 25 | 15 | 6 | 4 | 17 | 51 | T H T T T |
3 | ![]() | 25 | 16 | 2 | 7 | 26 | 50 | B T T T B |
4 | ![]() | 25 | 13 | 4 | 8 | 13 | 43 | T T B H T |
5 | ![]() | 25 | 11 | 7 | 7 | 13 | 40 | T B T H B |
6 | ![]() | 25 | 12 | 4 | 9 | 7 | 40 | T B B T T |
7 | ![]() | 25 | 10 | 8 | 7 | 5 | 38 | H H T B B |
8 | ![]() | 25 | 10 | 6 | 9 | -9 | 36 | B T T H B |
9 | ![]() | 25 | 9 | 6 | 10 | 2 | 33 | H B B T B |
10 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | 0 | 33 | H H T B B |
11 | ![]() | 25 | 8 | 9 | 8 | -7 | 33 | H T T T H |
12 | ![]() | 25 | 9 | 4 | 12 | -5 | 31 | B T H T T |
13 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -11 | 30 | B B H B T |
14 | ![]() | 25 | 6 | 7 | 12 | -11 | 25 | B T B B T |
15 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -12 | 23 | B H B B B |
16 | ![]() | 25 | 6 | 5 | 14 | -17 | 23 | B B B B H |
17 | ![]() | 25 | 5 | 6 | 14 | -18 | 21 | T B B B B |
18 | ![]() | 25 | 3 | 9 | 13 | -14 | 18 | T B B H T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại