Thứ Hai, 17/03/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa hôm nay 11-09-2022

Giải VĐQG Ba Lan - CN, 11/9

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

4 : 0

Legia Warszawa

Legia Warszawa

Hiệp một: 1-0
CN, 22:30 11/09/2022
Vòng 9 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
(Pen) Ivi Lopez
30
Mattias Johansson
38
Patryk Sokolowski (Thay: Makana Baku)
46
Fran Tudor
47
Stratos Svarnas
52
Maciej Rosolek (Thay: Pawel Wszolek)
61
Fabian Piasecki (Thay: Vladislavs Gutkovskis)
62
Vladyslav Kochergin (Thay: Szymon Czyz)
65
Bartosz Slisz
68
Sebastian Musiolik (Thay: Ivi Lopez)
77
Bartosz Nowak (Thay: Mateusz Wdowiak)
77
Bartosz Nowak (Kiến tạo: Stratos Svarnas)
79
Robert Pich (Thay: Carlitos)
79
Blaz Kramer (Thay: Ernest Muci)
84
Bartosz Kapustka (Thay: Bartosz Slisz)
84
Fabian Piasecki
90+1'
Bartosz Nowak (Kiến tạo: Fabian Piasecki)
90+2'

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Legia Warszawa
Legia Warszawa
45 Kiểm soát bóng 55
16 Phạm lỗi 9
12 Ném biên 16
2 Việt vị 3
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 6
2 Thẻ vàng 2
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 2
3 Sút không trúng đích 2
1 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 3
8 Phát bóng 5
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Legia Warszawa

Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Efstratios Svarnas (4), Zoran Arsenic (24), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Patryk Kun (23), Szymon Czyz (55), Giannis Papanikolaou (66), Mateusz Wdowiak (17), Ivi Lopez (11), Vladislavs Gutkovskis (21)

Legia Warszawa (4-2-3-1): Kacper Tobiasz (1), Mattias Johansson (6), Rafal Augustyniak (8), Maik Nawrocki (17), Filip Mladenovic (25), Ernest Muci (20), Bartosz Slisz (99), Pawel Wszolek (13), Josue (27), Makana Baku (28), Carlitos (19)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
4
Efstratios Svarnas
24
Zoran Arsenic
3
Milan Rundic
7
Fran Tudor
23
Patryk Kun
55
Szymon Czyz
66
Giannis Papanikolaou
17
Mateusz Wdowiak
11
Ivi Lopez
21
Vladislavs Gutkovskis
19
Carlitos
28
Makana Baku
27
Josue
13
Pawel Wszolek
99
Bartosz Slisz
20
Ernest Muci
25
Filip Mladenovic
17
Maik Nawrocki
8
Rafal Augustyniak
6
Mattias Johansson
1
Kacper Tobiasz
Legia Warszawa
Legia Warszawa
4-2-3-1
Thay người
62’
Vladislavs Gutkovskis
Fabian Piasecki
46’
Makana Baku
Patryk Sokolowski
65’
Szymon Czyz
Vladyslav Kochergin
61’
Pawel Wszolek
Maciej Rosolek
77’
Mateusz Wdowiak
Bartosz Nowak
79’
Carlitos
Robert Pich
77’
Ivi Lopez
Sebastian Musiolik
84’
Ernest Muci
Blaz Kramer
84’
Bartosz Slisz
Bartosz Kapustka
Cầu thủ dự bị
Fabian Piasecki
Lindsay Rose
Kacper Trelowski
Cezary Miszta
Wiktor Dlugosz
Yuri Ribeiro
Vladyslav Kochergin
Blaz Kramer
Bartosz Nowak
Robert Pich
Bogdan Racovitan
Igor Kharatin
Sebastian Musiolik
Patryk Sokolowski
Gustav Berggren
Bartosz Kapustka
Maciej Rosolek

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
26/09 - 2021
19/03 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
06/04 - 2022
VĐQG Ba Lan
11/09 - 2022
01/04 - 2023
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2023
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 6-5
VĐQG Ba Lan
08/10 - 2023
14/04 - 2024
15/09 - 2024
16/03 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
16/03 - 2025
08/03 - 2025
15/02 - 2025
08/02 - 2025
01/02 - 2025
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024

Thành tích gần đây Legia Warszawa

VĐQG Ba Lan
16/03 - 2025
Europa Conference League
14/03 - 2025
H1: 1-0 | HP: 1-0
VĐQG Ba Lan
11/03 - 2025
Europa Conference League
07/03 - 2025
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
09/02 - 2025
02/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa2515732152T T T T T
2Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok2515641751T H T T T
3Lech PoznanLech Poznan2516272650B T T T B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin2513481343T T B H T
5Legia WarszawaLegia Warszawa2511771340T B T H B
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze251249740T B B T T
7CracoviaCracovia251087538H H T B B
8Motor LublinMotor Lublin251069-936B T T H B
9GKS KatowiceGKS Katowice259610233H B B T B
10Piast GliwicePiast Gliwice25898033H H T B B
11Korona KielceKorona Kielce25898-733H T T T H
12Radomiak RadomRadomiak Radom259412-531B T H T T
13Widzew LodzWidzew Lodz258611-1130B B H B T
14Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice256712-1125B T B B T
15Stal MielecStal Mielec256514-1223B H B B B
16Zaglebie LubinZaglebie Lubin256514-1723B B B B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk255614-1821T B B B B
18Slask WroclawSlask Wroclaw253913-1418T B B H T
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X