Thứ Sáu, 10/01/2025 Mới nhất

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk hôm nay 21-05-2022

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 21/5

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

3 : 0

Lechia Gdansk

Lechia Gdansk

Hiệp một: 2-0
T7, 22:30 21/05/2022
Vòng 34 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
  • Ivi Lopez (Kiến tạo: Mateusz Wdowiak)10
  • Ivi Lopez (Kiến tạo: Fran Tudor)12
  • Fran Tudor38
  • Vladislavs Gutkovskis (Thay: Sebastian Musiolik)46
  • Wiktor Dlugosz (Thay: Zoran Arsenic)63
  • Vladislavs Gutkovskis (Kiến tạo: Giannis Papanikolaou)67
  • Valeriane Gvilia (Thay: Ben Lederman)80
  • Luka Gagnidze (Thay: Mateusz Wdowiak)80
  • Igor Sapala (Thay: Giannis Papanikolaou)85
  • Conrado Buchanelli36
  • Kacper Sezonienko (Thay: Ilkay Durmus)46
  • Jan Bieganski (Thay: Egzon Kryeziu)46
  • Jan Bieganski61
  • Christian Clemens (Thay: Marco Terrazzino)61
  • Flavio Paixao (Thay: Lukasz Zwolinski)61
  • Filip Koperski (Thay: Jakub Kaluzinski)72
  • Filip Koperski84
  • Mario Maloca89

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk

Rakow Czestochowa (3-4-3): Vladan Kovacevic (1), Zoran Arsenic (24), Tomas Petrasek (2), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Ben Lederman (8), Giannis Papanikolaou (66), Patryk Kun (23), Mateusz Wdowiak (17), Sebastian Musiolik (9), Ivi Lopez (11)

Lechia Gdansk (4-3-1-2): Michal Buchalik (1), Joseph Ceesay (22), Kristers Tobers (4), Mario Maloca (23), Conrado Buchanelli (20), Maciej Gajos (7), Jakub Kaluzinski (88), Egzon Kryeziu (8), Marco Terrazzino (33), Lukasz Zwolinski (9), Ilkay Durmus (99)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Vladan Kovacevic
24
Zoran Arsenic
2
Tomas Petrasek
3
Milan Rundic
7
Fran Tudor
8
Ben Lederman
66
Giannis Papanikolaou
23
Patryk Kun
17
Mateusz Wdowiak
9
Sebastian Musiolik
11 2
Ivi Lopez
99
Ilkay Durmus
9
Lukasz Zwolinski
33
Marco Terrazzino
8
Egzon Kryeziu
88
Jakub Kaluzinski
7
Maciej Gajos
20
Conrado Buchanelli
23
Mario Maloca
4
Kristers Tobers
22
Joseph Ceesay
1
Michal Buchalik
Lechia Gdansk
Lechia Gdansk
4-3-1-2
Thay người
46’
Sebastian Musiolik
Vladislavs Gutkovskis
46’
Ilkay Durmus
Kacper Sezonienko
63’
Zoran Arsenic
Wiktor Dlugosz
46’
Egzon Kryeziu
Jan Bieganski
80’
Mateusz Wdowiak
Luka Gagnidze
61’
Marco Terrazzino
Christian Clemens
80’
Ben Lederman
Vako Gvilia
61’
Lukasz Zwolinski
Flavio Paixao
85’
Giannis Papanikolaou
Igor Sapala
72’
Jakub Kaluzinski
Filip Koperski
Cầu thủ dự bị
Kacper Trelowski
Dusan Kuciak
Igor Sapala
Rafal Pietrzak
Oskar Krzyzak
Kacper Sezonienko
Jakub Arak
Christian Clemens
Vladislavs Gutkovskis
Filip Koperski
Luka Gagnidze
Jan Bieganski
Szymon Czyz
Flavio Paixao
Wiktor Dlugosz
Jaroslaw Kubicki
Vako Gvilia
Henrik Castegren

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

Giao hữu
VĐQG Ba Lan
05/12 - 2021
21/05 - 2022
15/10 - 2022
29/04 - 2023
24/08 - 2024

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
08/12 - 2024
01/12 - 2024
24/11 - 2024
02/11 - 2024
26/10 - 2024
20/10 - 2024
05/10 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
26/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Thành tích gần đây Lechia Gdansk

VĐQG Ba Lan
07/12 - 2024
30/11 - 2024
23/11 - 2024
09/11 - 2024
03/11 - 2024
25/10 - 2024
19/10 - 2024
05/10 - 2024
28/09 - 2024
Cúp quốc gia Ba Lan
24/09 - 2024
H1: 0-0 | HP: 0-0 | Pen: 4-3

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Lech PoznanLech Poznan1812241938B T T H B
2Rakow CzestochowaRakow Czestochowa1810621436T H H T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok181053735T H H H H
4Legia WarszawaLegia Warszawa189541332T B T H T
5CracoviaCracovia18945831T B B H H
6Gornik ZabrzeGornik Zabrze18936630B T T T T
7Motor LublinMotor Lublin18846-328T T T T H
8Pogon SzczecinPogon Szczecin18837427B B T H H
9Widzew LodzWidzew Lodz18747-125B T B B T
10GKS KatowiceGKS Katowice18657223B T B T H
11Piast GliwicePiast Gliwice18576022H B B H H
12Radomiak RadomRadomiak Radom186210-320T B B H T
13Stal MielecStal Mielec18549-519B T T H B
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin18549-1119T B B H B
15Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice18468-918T B T T H
16Korona KielceKorona Kielce18468-1218T H H B H
17Lechia GdanskLechia Gdansk183510-1514B H B B T
18Slask WroclawSlask Wroclaw181710-1410B H B B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X