- Ivi Lopez (Kiến tạo: Mateusz Wdowiak)10
- Ivi Lopez (Kiến tạo: Fran Tudor)12
- Fran Tudor38
- Vladislavs Gutkovskis (Thay: Sebastian Musiolik)46
- Wiktor Dlugosz (Thay: Zoran Arsenic)63
- Vladislavs Gutkovskis (Kiến tạo: Giannis Papanikolaou)67
- Valeriane Gvilia (Thay: Ben Lederman)80
- Luka Gagnidze (Thay: Mateusz Wdowiak)80
- Igor Sapala (Thay: Giannis Papanikolaou)85
- Conrado Buchanelli36
- Kacper Sezonienko (Thay: Ilkay Durmus)46
- Jan Bieganski (Thay: Egzon Kryeziu)46
- Jan Bieganski61
- Christian Clemens (Thay: Marco Terrazzino)61
- Flavio Paixao (Thay: Lukasz Zwolinski)61
- Filip Koperski (Thay: Jakub Kaluzinski)72
- Filip Koperski84
- Mario Maloca89
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Lechia Gdansk
57 Kiểm soát bóng 43
12 Phạm lỗi 16
14 Ném biên 18
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
6 Phạt góc 1
1 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
8 Sút trúng đích 4
6 Sút không trúng đích 3
3 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
4 Thủ môn cản phá 5
5 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
Rakow Czestochowa (3-4-3): Vladan Kovacevic (1), Zoran Arsenic (24), Tomas Petrasek (2), Milan Rundic (3), Fran Tudor (7), Ben Lederman (8), Giannis Papanikolaou (66), Patryk Kun (23), Mateusz Wdowiak (17), Sebastian Musiolik (9), Ivi Lopez (11)
Lechia Gdansk (4-3-1-2): Michal Buchalik (1), Joseph Ceesay (22), Kristers Tobers (4), Mario Maloca (23), Conrado Buchanelli (20), Maciej Gajos (7), Jakub Kaluzinski (88), Egzon Kryeziu (8), Marco Terrazzino (33), Lukasz Zwolinski (9), Ilkay Durmus (99)
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Vladan Kovacevic
24
Zoran Arsenic
2
Tomas Petrasek
3
Milan Rundic
7
Fran Tudor
8
Ben Lederman
66
Giannis Papanikolaou
23
Patryk Kun
17
Mateusz Wdowiak
9
Sebastian Musiolik
11 2
Ivi Lopez
99
Ilkay Durmus
9
Lukasz Zwolinski
33
Marco Terrazzino
8
Egzon Kryeziu
88
Jakub Kaluzinski
7
Maciej Gajos
20
Conrado Buchanelli
23
Mario Maloca
4
Kristers Tobers
22
Joseph Ceesay
1
Michal Buchalik
Lechia Gdansk
4-3-1-2
Thay người | |||
46’ | Sebastian Musiolik Vladislavs Gutkovskis | 46’ | Ilkay Durmus Kacper Sezonienko |
63’ | Zoran Arsenic Wiktor Dlugosz | 46’ | Egzon Kryeziu Jan Bieganski |
80’ | Mateusz Wdowiak Luka Gagnidze | 61’ | Marco Terrazzino Christian Clemens |
80’ | Ben Lederman Vako Gvilia | 61’ | Lukasz Zwolinski Flavio Paixao |
85’ | Giannis Papanikolaou Igor Sapala | 72’ | Jakub Kaluzinski Filip Koperski |
Cầu thủ dự bị | |||
Kacper Trelowski | Dusan Kuciak | ||
Igor Sapala | Rafal Pietrzak | ||
Oskar Krzyzak | Kacper Sezonienko | ||
Jakub Arak | Christian Clemens | ||
Vladislavs Gutkovskis | Filip Koperski | ||
Luka Gagnidze | Jan Bieganski | ||
Szymon Czyz | Flavio Paixao | ||
Wiktor Dlugosz | Jaroslaw Kubicki | ||
Vako Gvilia | Henrik Castegren |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại