- Ben Lederman (Thay: Bartosz Nowak)30
- Stratos Svarnas32
- Bogdan Racovitan35
- Fabian Piasecki (Kiến tạo: Bogdan Racovitan)45
- Vladislavs Gutkovskis (Thay: Mateusz Wdowiak)65
- Gustav Berggren (Thay: Fabian Piasecki)65
- Gustav Berggren (Thay: Mateusz Wdowiak)65
- Vladislavs Gutkovskis (Thay: Fabian Piasecki)65
- Vladyslav Kochergin (Kiến tạo: Fran Tudor)75
- Wiktor Dlugosz (Thay: Jean Carlos)78
- Marcin Cebula (Thay: Vladyslav Kochergin)78
- Giannis Papanikolaou (Kiến tạo: Vladislavs Gutkovskis)81
- Vladislavs Gutkovskis (Kiến tạo: Wiktor Dlugosz)90
- Jaroslaw Kubicki11
- Jakub Bartkowski26
- Flavio Paixao27
- Maciej Gajos27
- Maciej Gajos31
- Lukasz Zwolinski (Thay: Flavio Paixao)68
- Joeri de Kamps (Thay: Marco Terrazzino)68
- Rafal Pietrzak (Thay: Joel Abu Hanna)68
- Kacper Sezonienko (Thay: Bassekou Diabate)82
- Dominik Pila (Thay: Maciej Gajos)82
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Lechia Gdansk
53 Kiểm soát bóng 47
9 Phạm lỗi 12
19 Ném biên 24
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 1
3 Sút không trúng đích 2
0 Cú sút bị chặn 1
0 Phản công 0
1 Thủ môn cản phá 1
7 Phát bóng 7
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Lechia Gdansk
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Kacper Trelowski (12), Bogdan Racovitan (25), Zoran Arsenic (24), Efstratios Svarnas (4), Fran Tudor (7), Jean Carlos (20), Giannis Papanikolaou (66), Vladyslav Kochergin (30), Bartosz Nowak (27), Mateusz Wdowiak (17), Fabian Piasecki (99)
Lechia Gdansk (4-2-3-1): Michal Buchalik (1), Jakub Bartkowski (5), Michal Nalepa (25), Kristers Tobers (4), Joel Abu Hanna (97), Jakub Kaluzinski (88), Jaroslaw Kubicki (6), Bassekou Diabate (10), Maciej Gajos (7), Marco Terrazzino (33), Flavio Paixao (28)
Rakow Czestochowa
3-4-2-1
12
Kacper Trelowski
25
Bogdan Racovitan
24
Zoran Arsenic
4
Efstratios Svarnas
7
Fran Tudor
20
Jean Carlos
66
Giannis Papanikolaou
30
Vladyslav Kochergin
27
Bartosz Nowak
17
Mateusz Wdowiak
99
Fabian Piasecki
28
Flavio Paixao
33
Marco Terrazzino
7
Maciej Gajos
10
Bassekou Diabate
6
Jaroslaw Kubicki
88
Jakub Kaluzinski
97
Joel Abu Hanna
4
Kristers Tobers
25
Michal Nalepa
5
Jakub Bartkowski
1
Michal Buchalik
Lechia Gdansk
4-2-3-1
Thay người | |||
30’ | Bartosz Nowak Ben Lederman | 68’ | Flavio Paixao Lukasz Zwolinski |
65’ | Fabian Piasecki Vladislavs Gutkovskis | 68’ | Marco Terrazzino Joeri De Kamps |
65’ | Mateusz Wdowiak Gustav Berggren | 68’ | Joel Abu Hanna Rafal Pietrzak |
78’ | Jean Carlos Wiktor Dlugosz | 82’ | Maciej Gajos Dominik Pila |
78’ | Vladyslav Kochergin Marcin Cebula | 82’ | Bassekou Diabate Kacper Sezonienko |
Cầu thủ dự bị | |||
Ben Lederman | Ilkay Durmus | ||
Ivi Lopez | Kevin Friesenbichler | ||
Vladislavs Gutkovskis | Bartosz Brzek | ||
Szymon Czyz | Dominik Pila | ||
Wiktor Dlugosz | Lukasz Zwolinski | ||
Marcin Cebula | Joeri De Kamps | ||
Gustav Berggren | Rafal Pietrzak | ||
Vladan Kovacevic | Kacper Sezonienko | ||
Bartlomiej Kaldunski |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Giao hữu
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Thành tích gần đây Lechia Gdansk
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lech Poznan | 18 | 12 | 2 | 4 | 19 | 38 | B T T H B |
2 | Rakow Czestochowa | 18 | 10 | 6 | 2 | 14 | 36 | T H H T H |
3 | Jagiellonia Bialystok | 18 | 10 | 5 | 3 | 7 | 35 | T H H H H |
4 | Legia Warszawa | 18 | 9 | 5 | 4 | 13 | 32 | T B T H T |
5 | Cracovia | 18 | 9 | 4 | 5 | 8 | 31 | T B B H H |
6 | Gornik Zabrze | 18 | 9 | 3 | 6 | 6 | 30 | B T T T T |
7 | Motor Lublin | 18 | 8 | 4 | 6 | -3 | 28 | T T T T H |
8 | Pogon Szczecin | 18 | 8 | 3 | 7 | 4 | 27 | B B T H H |
9 | Widzew Lodz | 18 | 7 | 4 | 7 | -1 | 25 | B T B B T |
10 | GKS Katowice | 18 | 6 | 5 | 7 | 2 | 23 | B T B T H |
11 | Piast Gliwice | 18 | 5 | 7 | 6 | 0 | 22 | H B B H H |
12 | Radomiak Radom | 18 | 6 | 2 | 10 | -3 | 20 | T B B H T |
13 | Stal Mielec | 18 | 5 | 4 | 9 | -5 | 19 | B T T H B |
14 | Zaglebie Lubin | 18 | 5 | 4 | 9 | -11 | 19 | T B B H B |
15 | Puszcza Niepolomice | 18 | 4 | 6 | 8 | -9 | 18 | T B T T H |
16 | Korona Kielce | 18 | 4 | 6 | 8 | -12 | 18 | T H H B H |
17 | Lechia Gdansk | 18 | 3 | 5 | 10 | -15 | 14 | B H B B T |
18 | Slask Wroclaw | 18 | 1 | 7 | 10 | -14 | 10 | B H B B B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại