Thứ Ba, 29/04/2025

Trực tiếp kết quả Rakow Czestochowa vs Lech Poznan hôm nay 10-08-2024

Giải VĐQG Ba Lan - Th 7, 10/8

Kết thúc

Rakow Czestochowa

Rakow Czestochowa

0 : 0

Lech Poznan

Lech Poznan

Hiệp một: 0-0
T7, 01:30 10/08/2024
Vòng 4 - VĐQG Ba Lan
Stadion Rakow
 
Tổng quan Diễn biến Đội hình Nhận định Thống kê Đối đầu Tin tức BXH
Erick Otieno
44
Daniel Haakans (Thay: Adriel Ba Loua)
57
Bryan Solhaug Fiabema (Thay: Filip Szymczak)
57
Ali Gholizadeh (Thay: Dino Hotic)
69
Jonatan Braut Brunes (Thay: Patryk Makuch)
72
Jakub Myszor (Thay: Adriano)
73
Dawid Drachal (Thay: Erick Otieno)
76
Ian Hoffmann (Thay: Afonso Sousa)
90
Peter Barath (Thay: Vladyslav Kochergin)
90
Stratos Svarnas
90+4'
Antonio Milic
90+10'

Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Lech Poznan

số liệu thống kê
Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
Lech Poznan
Lech Poznan
39 Kiểm soát bóng 61
18 Phạm lỗi 6
27 Ném biên 22
1 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 2
2 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 0
5 Sút không trúng đích 6
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 5
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0

Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Lech Poznan

Rakow Czestochowa (3-4-3): Kacper Trelowski (1), Fran Tudor (7), Efstratios Svarnas (4), Kamil Pestka (33), Jean Carlos Silva (20), Gustav Berggren (5), Vladyslav Kochergin (30), Erick Otieno (26), Ante Crnac (19), Patryk Makuch (9), Adriano (84)

Lech Poznan (4-2-3-1): Bartosz Mrozek (41), Joel Vieira Pereira (2), Alex Douglas (3), Antonio Milic (16), Michal Gurgul (15), Radoslaw Murawski (22), Antoni Kozubal (43), Dino Hotic (21), Afonso Sousa (7), Adriel D'Avila Ba Loua (50), Filip Szymczak (17)

Rakow Czestochowa
Rakow Czestochowa
3-4-3
1
Kacper Trelowski
7
Fran Tudor
4
Efstratios Svarnas
33
Kamil Pestka
20
Jean Carlos Silva
5
Gustav Berggren
30
Vladyslav Kochergin
26
Erick Otieno
19
Ante Crnac
9
Patryk Makuch
84
Adriano
17
Filip Szymczak
50
Adriel D'Avila Ba Loua
7
Afonso Sousa
21
Dino Hotic
43
Antoni Kozubal
22
Radoslaw Murawski
15
Michal Gurgul
16
Antonio Milic
3
Alex Douglas
2
Joel Vieira Pereira
41
Bartosz Mrozek
Lech Poznan
Lech Poznan
4-2-3-1
Thay người
72’
Patryk Makuch
Jonatan Braut Brunes
57’
Filip Szymczak
Bryan Fiabema
73’
Adriano
Jakub Myszor
57’
Adriel Ba Loua
Daniel Hakans
76’
Erick Otieno
Dawid Drachal
69’
Dino Hotic
Ali Gholizadeh
90’
Vladyslav Kochergin
Peter Barath
90’
Afonso Sousa
Ian Hoffmann
Cầu thủ dự bị
Ben Lederman
Ali Gholizadeh
Milan Rundic
Bryan Fiabema
Dusan Kuciak
Filip Bednarek
Jakub Myszor
Daniel Hakans
Jonatan Braut Brunes
Ian Hoffmann
Dawid Drachal
Maksymilian Pingot
Peter Barath
Kornel Lisman
Matej Rodin
Wojciech Monka
Lazaros Lamprou

Thành tích đối đầu

Thành tích đối đầu

VĐQG Ba Lan
12/09 - 2021
06/03 - 2022
Cúp quốc gia Ba Lan
02/05 - 2022
VĐQG Ba Lan
30/10 - 2022
14/05 - 2023
29/09 - 2023
03/03 - 2024
10/08 - 2024
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Rakow Czestochowa

VĐQG Ba Lan
26/04 - 2025
20/04 - 2025
13/04 - 2025
01/04 - 2025
16/03 - 2025
08/03 - 2025
04/03 - 2025
22/02 - 2025
15/02 - 2025

Thành tích gần đây Lech Poznan

VĐQG Ba Lan
27/04 - 2025
22/04 - 2025
13/04 - 2025
06/04 - 2025
30/03 - 2025
17/03 - 2025
09/03 - 2025
01/03 - 2025
23/02 - 2025
15/02 - 2025

Bảng xếp hạng VĐQG Ba Lan

TTĐộiTrậnThắngHòaBạiHSĐiểm5 trận gần nhất
1Rakow CzestochowaRakow Czestochowa3018842662T H T B T
2Lech PoznanLech Poznan3019382860B T T T H
3Jagiellonia BialystokJagiellonia Bialystok3016771355B H T B B
4Pogon SzczecinPogon Szczecin3016591853H T B T T
5Legia WarszawaLegia Warszawa3014881650H T B T T
6CracoviaCracovia301299545T H B B T
7Motor LublinMotor Lublin3012711-743T H B T B
8Gornik ZabrzeGornik Zabrze3012612442B B B H H
9GKS KatowiceGKS Katowice3012612142T B T T B
10Korona KielceKorona Kielce30101010-840B B T H T
11Piast GliwicePiast Gliwice3091110-338B H T H B
12Widzew LodzWidzew Lodz3010713-937T T B B H
13Radomiak RadomRadomiak Radom3010614-536T B B H H
14Zaglebie LubinZaglebie Lubin309615-1533B T T T H
15Lechia GdanskLechia Gdansk308616-1730T B T B T
16Puszcza NiepolomicePuszcza Niepolomice306915-1627B H B H B
17Stal MielecStal Mielec306816-1626B H B H H
18Slask WroclawSlask Wroclaw3051015-1525T H T B B
  • T Thắng
  • H Hòa
  • B Bại
Theo Thể thao & Văn hóa
top-arrow
X