![]() Karol Knap 10 | |
![]() Stratos Svarnas (Thay: Fran Tudor) 46 | |
![]() Gustav Berggren (Thay: Ben Lederman) 50 | |
![]() Szymon Doba (Thay: Kacper Smiglewski) 69 | |
![]() Virgil Ghita 71 | |
![]() Dawid Drachal 77 | |
![]() Ante Crnac (Thay: Marcin Cebula) 81 | |
![]() Fabian Piasecki (Thay: Lukasz Zwolinski) 81 | |
![]() Gustav Berggren 85 | |
![]() Mateusz Bochnak (Thay: Benjamin Kaellman) 90 | |
![]() Szymon Doba 90+5' | |
![]() Milan Rundic 93 | |
![]() Filip Kucharczyk (Thay: Karol Knap) 99 | |
![]() Fabian Piasecki 106 | |
![]() Patryk Zaucha (Thay: Jani Atanasov) 106 | |
![]() Bartlomiej Kolec (Thay: Andreas Skovgaard) 106 | |
![]() Srdjan Plavsic (Thay: Deian Sorescu) 118 |
Thống kê trận đấu Rakow Czestochowa vs Cracovia
số liệu thống kê

Rakow Czestochowa

Cracovia
63 Kiểm soát bóng 37
16 Phạm lỗi 20
23 Ném biên 21
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
5 Phạt góc 4
3 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
7 Sút trúng đích 5
6 Sút không trúng đích 4
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
5 Thủ môn cản phá 6
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Rakow Czestochowa vs Cracovia
Rakow Czestochowa (3-4-2-1): Vladan Kovacevic (1), Fran Tudor (7), Milan Rundic (3), Bogdan Racovitan (25), Dawid Drachal (21), Marcin Cebula (77), Vladyslav Kochergin (30), Ben Lederman (8), Bartosz Nowak (27), Deian Sorescu (22), Lukasz Zwolinski (9)
Cracovia (3-4-2-1): Lukas Hrosso (31), Cornel Rapa (2), Virgil Ghita (5), Arttu Hoskonen (22), Otar Kakabadze (25), Andreas Skovgaard (3), Karol Knap (20), Jani Atanasov (6), Takuto Oshima (18), Kacper Smiglewski (21), Benjamin Kallman (9)

Rakow Czestochowa
3-4-2-1
1
Vladan Kovacevic
7
Fran Tudor
3
Milan Rundic
25
Bogdan Racovitan
21
Dawid Drachal
77
Marcin Cebula
30
Vladyslav Kochergin
8
Ben Lederman
27
Bartosz Nowak
22
Deian Sorescu
9
Lukasz Zwolinski
9
Benjamin Kallman
21
Kacper Smiglewski
18
Takuto Oshima
6
Jani Atanasov
20
Karol Knap
3
Andreas Skovgaard
25
Otar Kakabadze
22
Arttu Hoskonen
5
Virgil Ghita
2
Cornel Rapa
31
Lukas Hrosso

Cracovia
3-4-2-1
Thay người | |||
46’ | Fran Tudor Efstratios Svarnas | 69’ | Kacper Smiglewski Szymon Doba |
50’ | Ben Lederman Gustav Berggren | 90’ | Benjamin Kaellman Mateusz Bochnak |
81’ | Marcin Cebula Ante Crnac | ||
81’ | Lukasz Zwolinski Fabian Piasecki |
Cầu thủ dự bị | |||
Adnan Kovacevic | Adam Wilk | ||
Antonis Tsiftsis | Kamil Glik | ||
Efstratios Svarnas | Mateusz Bochnak | ||
Gustav Berggren | Kacper Jerzy Jodlowski | ||
Srdan Plavsic | Jakub Myszor | ||
Ante Crnac | Filip Kucharczyk | ||
Tobiasz Mras | Bartlomiej Kolec | ||
Fabian Piasecki | Patryk Zaucha | ||
Szymon Doba |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Ba Lan
Cúp quốc gia Ba Lan
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Rakow Czestochowa
VĐQG Ba Lan
Thành tích gần đây Cracovia
VĐQG Ba Lan