(Pen) Jack Hamilton 11 | |
Finn Yeats 25 | |
Sean Mackie 29 | |
Aidan Connolly 33 | |
Brad Spencer 50 | |
Callum Smith (Thay: Finlay Pollock) 60 | |
Ryan Shanley (Thay: Finn Yeats) 66 | |
Calvin Miller (Thay: Michael McKenna) 67 | |
Aidan Nesbitt (Thay: Alfie Agyeman) 67 | |
Liam Henderson 68 | |
Ross Matthews 70 | |
Lewis Jamieson (Thay: Dylan Easton) 75 | |
Liam Dick (Thay: Kieran Freeman) 75 | |
Lewis Jamieson (Thay: Aidan Connolly) 75 | |
Fankaty Dabo (Thay: Jack Hamilton) 76 | |
Gary Oliver (Thay: Ethan Ross) 84 | |
Scott Brown (Thay: Dylan Easton) 84 | |
Leon McCann (Thay: Sean Mackie) 84 |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Falkirk
số liệu thống kê
Raith Rovers
Falkirk
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
2 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Falkirk
Raith Rovers (4-2-3-1): Kevin Dabrowski (1), Kieran Freeman (2), Euan Murray (6), Paul Hanlon (4), Lewis Stevenson (26), Shaun Byrne (21), Ross Matthews (8), Aidan Connolly (7), Dylan Easton (23), Finlay Pollock (19), Jack Hamilton (9)
Falkirk (4-3-3): Nicky Hogarth (1), Keelan Adams (20), Luke Graham (22), Liam Henderson (5), Sean Mackie (26), Finn Yeats (2), Brad Spencer (8), Dylan Tait (21), Alfie Agyeman (11), Michael McKenna (14), Ethan Ross (23)
Raith Rovers
4-2-3-1
1
Kevin Dabrowski
2
Kieran Freeman
6
Euan Murray
4
Paul Hanlon
26
Lewis Stevenson
21
Shaun Byrne
8
Ross Matthews
7
Aidan Connolly
23
Dylan Easton
19
Finlay Pollock
9
Jack Hamilton
23
Ethan Ross
14
Michael McKenna
11
Alfie Agyeman
21
Dylan Tait
8
Brad Spencer
2
Finn Yeats
26
Sean Mackie
5
Liam Henderson
22
Luke Graham
20
Keelan Adams
1
Nicky Hogarth
Falkirk
4-3-3
Thay người | |||
60’ | Finlay Pollock Callum Smith | 66’ | Finn Yeats Ryan Shanley |
75’ | Kieran Freeman Liam Dick | 67’ | Alfie Agyeman Aidan Nesbitt |
75’ | Aidan Connolly Lewis Jamieson | 67’ | Michael McKenna Calvin Miller |
76’ | Jack Hamilton Fankaty Dabo | 84’ | Sean Mackie Leon Mccann |
84’ | Dylan Easton Scott Brown | 84’ | Ethan Ross Gary Oliver |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrew McNeil | Jamie Sneddon | ||
Liam Dick | Owen Hayward | ||
Callum Smith | Leon Mccann | ||
Josh Mullin | Aidan Nesbitt | ||
Lewis Gibson | Gary Oliver | ||
Fankaty Dabo | Ryan Shanley | ||
Scott Brown | Calvin Miller | ||
Lewis Jamieson | Flynn McCafferty | ||
Kai Montagu | Caelan McCrone |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Falkirk
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Falkirk | 21 | 14 | 4 | 3 | 22 | 46 | B T H H T |
2 | Ayr United | 22 | 13 | 5 | 4 | 18 | 44 | T H T T T |
3 | Livingston | 22 | 12 | 6 | 4 | 14 | 42 | B B B T T |
4 | Partick Thistle | 22 | 10 | 5 | 7 | 6 | 35 | T B B T B |
5 | Queen's Park | 22 | 8 | 5 | 9 | 0 | 29 | B B T H B |
6 | Greenock Morton | 20 | 6 | 8 | 6 | -4 | 26 | H T H T T |
7 | Raith Rovers | 20 | 7 | 3 | 10 | -9 | 24 | T T T B B |
8 | Hamilton Academical | 20 | 6 | 3 | 11 | -10 | 21 | T B T B B |
9 | Dunfermline Athletic | 22 | 5 | 4 | 13 | -10 | 19 | B H T B B |
10 | Airdrieonians | 21 | 2 | 3 | 16 | -27 | 9 | B B B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại