![]() Ewan Otoo 29 | |
![]() Chris Hamilton (Thay: Kyle Benedictus) 46 | |
![]() Michael O'Halloran (Thay: Owen Moffat) 65 | |
![]() Aidan Connolly (Thay: Scott McGill) 66 | |
![]() Craig Wighton (Thay: Lewis McCann) 75 | |
![]() Dylan Easton (Thay: Joshua Mullin) 77 | |
![]() Joseph Chalmers 81 | |
![]() Joseph Chalmers (Thay: Rhys Breen) 81 | |
![]() Adam Masson (Thay: Dylan Easton) 90 | |
![]() Paul Allan 90+2' | |
![]() Samuel Stanton (Kiến tạo: Dylan Easton) 90+3' | |
![]() Dylan Easton 90+7' | |
![]() Sam Fisher 90+7' |
Thống kê trận đấu Raith Rovers vs Dunfermline Athletic
số liệu thống kê

Raith Rovers

Dunfermline Athletic
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
1 Thẻ vàng 3
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Raith Rovers vs Dunfermline Athletic
Raith Rovers (4-4-2): Kevin Dabrowski (1), Scott McGill (24), Scott Brown (20), Ross Millen (4), Liam Dick (3), Josh Mullin (14), Euan Murray (6), Samuel Stanton (16), Shaun Byrne (21), Callum Smith (11), Lewis Vaughan (10)
Dunfermline Athletic (3-5-2): Deniz Mehmet (1), Ewan Otoo (6), Rhys Breen (12), Kyle Benedictus (4), Aaron Comrie (2), Sam Fisher (15), Owen Moffat (17), Paul Allan (18), Josh Edwards (3), Alex Jakubiak (14), Lewis McCann (11)

Raith Rovers
4-4-2
1
Kevin Dabrowski
24
Scott McGill
20
Scott Brown
4
Ross Millen
3
Liam Dick
14
Josh Mullin
6
Euan Murray
16
Samuel Stanton
21
Shaun Byrne
11
Callum Smith
10
Lewis Vaughan
11
Lewis McCann
14
Alex Jakubiak
3
Josh Edwards
18
Paul Allan
17
Owen Moffat
15
Sam Fisher
2
Aaron Comrie
4
Kyle Benedictus
12
Rhys Breen
6
Ewan Otoo
1
Deniz Mehmet

Dunfermline Athletic
3-5-2
Thay người | |||
66’ | Scott McGill Aidan Connolly | 46’ | Kyle Benedictus Chris Hamilton |
77’ | Adam Masson Dylan Easton | 65’ | Owen Moffat Michael O'Halloran |
90’ | Dylan Easton Adam Masson | 75’ | Lewis McCann Craig Wighton |
81’ | Rhys Breen Joe Chalmers |
Cầu thủ dự bị | |||
Callum Hannah | Liam Hoggan | ||
Adam Masson | Michael O'Halloran | ||
Dylan Easton | Miller Fenton | ||
Aidan Connolly | Craig Wighton | ||
Andrew McNeil | Joe Chalmers | ||
Chris Hamilton | |||
Max Little | |||
Harrison Sharp |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
Hạng nhất Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Raith Rovers
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Thành tích gần đây Dunfermline Athletic
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Hạng 2 Scotland
Cúp quốc gia Scotland
Bảng xếp hạng Hạng 2 Scotland
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 28 | 18 | 6 | 4 | 30 | 60 | H T H T T |
2 | ![]() | 28 | 16 | 6 | 6 | 22 | 54 | H B T T B |
3 | ![]() | 28 | 15 | 9 | 4 | 17 | 54 | H T T H H |
4 | ![]() | 28 | 11 | 8 | 9 | 2 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 28 | 11 | 4 | 13 | -6 | 37 | T B B H T |
6 | ![]() | 27 | 8 | 10 | 9 | -5 | 34 | T B B B T |
7 | ![]() | 28 | 9 | 6 | 13 | -1 | 33 | B H T B B |
8 | ![]() | 28 | 8 | 4 | 16 | -18 | 28 | B B T H B |
9 | ![]() | 29 | 7 | 6 | 16 | -11 | 27 | H B T B B |
10 | ![]() | 28 | 5 | 5 | 18 | -30 | 20 | H T B B T |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại