![]() (VAR check) 10 | |
![]() Tamar Svetlin (Thay: Terry Lartey Sanniez) 17 | |
![]() Ivan Bozic (Thay: Tjas Begic) 46 | |
![]() Gedeon Guzina 53 | |
![]() Grigori Morozov 62 | |
![]() Gedeon Guzina 63 | |
![]() Ivan Saric (Thay: Axel Prohouly) 65 | |
![]() Jonathan Bumbu (Thay: Mario Cuic) 65 | |
![]() Duje Cop (Thay: Matic Vrbanec) 67 | |
![]() Zan Zaletel (Thay: Zan Medved) 67 | |
![]() Zan Flis 71 | |
![]() Ester Sokler (Thay: Nene Bi Junior Gbamble) 73 | |
![]() Dario Rugasevic (Thay: Ivan Calusic) 73 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Andrej Pogacar) 84 | |
![]() Matej Malensek (Thay: Tomislav Mrkonjic) 84 | |
![]() Ester Sokler 90+4' |
Thống kê trận đấu Radomlje vs NK Celje
số liệu thống kê

Radomlje

NK Celje
15 Phạm lỗi 12
24 Ném biên 27
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 5
0 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 1
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 3
3 Sút không trúng đích 7
8 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
2 Thủ môn cản phá 2
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs NK Celje
Thay người | |||
65’ | Mario Cuic Jonathan Bumbu | 17’ | Terry Lartey Sanniez Tamar Svetlin |
65’ | Axel Prohouly Ivan Saric | 46’ | Tjas Begic Ivan Bozic |
73’ | Ivan Calusic Dario Rugasevic | 67’ | Matic Vrbanec Duje Cop |
84’ | Andrej Pogacar Sandi Nuhanovic | 67’ | Zan Medved Zan Zaletel |
84’ | Tomislav Mrkonjic Matej Malensek | 73’ | Nene Bi Junior Gbamble Ester Sokler |
Cầu thủ dự bị | |||
Jonathan Bumbu | Ivan Bozic | ||
Oliver Kregar | Duje Cop | ||
Darko Misic | Vasilije Janjicic | ||
Sandi Nuhanovic | Metod Jurhar | ||
Dario Rugasevic | Mico Kuzmanovic | ||
Ivan Saric | Ester Sokler | ||
David Sugic | Tamar Svetlin | ||
Matej Malensek | Damjan Vuklisevic | ||
Zulic | Zan Zaletel |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Celje
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Europa Conference League
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 25 | 4 | 7 | 14 | -23 | 19 | T B H H H |
10 | ![]() | 25 | 4 | 4 | 17 | -29 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại