![]() Amar Memic (Thay: Luka Kerin) 11 | |
![]() Amar Memic 39 | |
![]() Tomislav Mrkonjic 40 | |
![]() Nemanja Jaksic 45+2' | |
![]() Gregor Bajde (Thay: Amar Memic) 46 | |
![]() Zan Trontelj (Thay: Nemanja Jaksic) 46 | |
![]() Nsana Claudelion Etienne Simon 49 | |
![]() Nsana Claudelion Etienne Simon 52 | |
![]() (Pen) Tomislav Mrkonjic 57 | |
![]() Rok Jazbec (Thay: Luka Cerar) 73 | |
![]() Andraz Kirm (Thay: Nsana Claudelion Etienne Simon) 75 | |
![]() Axel Prohouly (Thay: Ivan Saric) 80 | |
![]() Jonathan Bumbu (Thay: Tomislav Mrkonjic) 80 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Gal Primc) 86 | |
![]() Stefan Milic 88 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs NK Bravo
số liệu thống kê

Radomlje

NK Bravo
11 Phạm lỗi 15
22 Ném biên 26
2 Việt vị 1
0 Chuyền dài 0
7 Phạt góc 6
0 Thẻ vàng 4
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 6
7 Sút không trúng đích 2
4 Cú sút bị chặn 2
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
8 Phát bóng 10
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây NK Bravo
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Giao hữu
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại