![]() Martin Milec 10 | |
![]() Aljaz Antolin 12 | |
![]() Ognjen Mudrinski 17 | |
![]() Luka Cerar (Thay: Oliver Kregar) 57 | |
![]() Zvonimir Blaic (Thay: Darko Misic) 57 | |
![]() Ognjen Mudrinski 67 | |
![]() Rok Sirk (Thay: Ognjen Mudrinski) 68 | |
![]() Jan Repas (Thay: Aljaz Antolin) 68 | |
![]() Sandi Nuhanovic (Thay: Ivan Calusic) 72 | |
![]() Andrej Pogacar (Thay: Ivan Saric) 72 | |
![]() Luka Cerar 76 | |
![]() Rok Kronaveter (Thay: Djorde Ivanovic) 76 | |
![]() Axel Prohouly (Thay: Tomislav Mrkonjic) 81 | |
![]() Sandi Nuhanovic 83 | |
![]() Marco Morales Magno Tavares (Thay: Marko Alvir) 83 | |
![]() Mirko Mutavcic (Thay: Martin Milec) 83 | |
![]() Rok Kronaveter 88 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Maribor
số liệu thống kê

Radomlje

Maribor
10 Phạm lỗi 8
12 Ném biên 20
2 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
4 Phạt góc 11
1 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
5 Sút trúng đích 8
0 Sút không trúng đích 4
5 Cú sút bị chặn 3
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
9 Phát bóng 6
0 Chăm sóc y tế 0
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Maribor
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | ![]() | 25 | 16 | 6 | 3 | 29 | 54 | T T B B T |
2 | ![]() | 25 | 14 | 6 | 5 | 24 | 48 | B T T T B |
3 | ![]() | 25 | 12 | 8 | 5 | 11 | 44 | T T H H B |
4 | ![]() | 24 | 12 | 5 | 7 | 13 | 41 | B B H H T |
5 | ![]() | 24 | 10 | 6 | 8 | 10 | 36 | B H T B H |
6 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -3 | 30 | H B H T B |
7 | ![]() | 25 | 8 | 6 | 11 | -15 | 30 | H B H H T |
8 | ![]() | 25 | 7 | 4 | 14 | -17 | 25 | T B B B T |
9 | ![]() | 24 | 3 | 7 | 14 | -24 | 16 | T B H H H |
10 | ![]() | 24 | 4 | 4 | 16 | -28 | 16 | B B T T B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại