Nik Omladic 6 | |
Aleksandar Vucenovic 21 | |
Toni Domgjoni (Thay: Omar El Manssouri) 41 | |
(VAR check) 45+1' | |
Gaber Dobrovoljc 52 | |
(Pen) Matej Malensek 65 | |
Nino Kukovec (Thay: Aleksandar Vucenovic) 65 | |
Niko Gajzler (Thay: Djordje Gordic) 65 | |
Tomi Juric (Thay: Deni Juric) 69 | |
Fran Tomek (Thay: Di Mateo Lovric) 69 | |
Tomi Juric 72 | |
Dejan Vokic (Thay: Stjepan Davidovic) 79 | |
Jasa Martincic (Thay: Matej Malensek) 79 | |
(Pen) Tomi Juric 83 | |
Gabriel Groznica (Thay: Isaac Matondo) 84 | |
Jean-Pierre Longonda (Thay: Nik Omladic) 84 | |
Andrej Pogacar (Thay: Moses Zambrang Barnabas) 89 |
Thống kê trận đấu Radomlje vs Koper
số liệu thống kê
Radomlje
Koper
0 Phạm lỗi 0
0 Ném biên 0
0 Việt vị 0
0 Chuyền dài 0
0 Phạt góc 0
3 Thẻ vàng 1
0 Thẻ đỏ 0
0 Thẻ vàng thứ 2 0
0 Sút trúng đích 0
0 Sút không trúng đích 0
0 Cú sút bị chặn 0
0 Phản công 0
0 Thủ môn cản phá 0
0 Phát bóng 0
0 Chăm sóc y tế 0
Đội hình xuất phát Radomlje vs Koper
Thay người | |||
65’ | Djordje Gordic Niko Gajzler | 41’ | Omar El Manssouri Toni Domgjoni |
65’ | Aleksandar Vucenovic Nino Kukovec | 69’ | Di Mateo Lovric Fran Tomek |
79’ | Matej Malensek Jasa Martincic | 69’ | Deni Juric Tomi Juric |
79’ | Stjepan Davidovic Dejan Vokic | 84’ | Isaac Matondo Gabriel Groznica |
89’ | Moses Zambrang Barnabas Andrej Pogacar | 84’ | Nik Omladic Jean-Pierre Longonda |
Cầu thủ dự bị | |||
Andrej Pogacar | Metod Jurhar | ||
Uros Korun | Tadej Bonaca | ||
Nik Voglar | Zulic | ||
Zan Zaler | Gabriel Groznica | ||
Sandro Zukic | Jean-Pierre Longonda | ||
Jasa Jelen | Fran Tomek | ||
Niko Gajzler | Toni Domgjoni | ||
Jasa Martincic | Petar Petrisko | ||
Dejan Vokic | Aljaz Zalaznik | ||
Nino Kukovec | Damjan Bohar | ||
- Chino | Tomi Juric | ||
Samo Pridgar |
Thành tích đối đầu
Thành tích đối đầu
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Radomlje
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Thành tích gần đây Koper
VĐQG Slovenia
Cúp quốc gia Slovenia
VĐQG Slovenia
Bảng xếp hạng VĐQG Slovenia
TT | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Bại | HS | Điểm | 5 trận gần nhất |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Olimpija Ljubljana | 19 | 12 | 6 | 1 | 25 | 42 | H T T H T |
2 | Maribor | 19 | 10 | 6 | 3 | 18 | 36 | H B H T T |
3 | Koper | 19 | 11 | 3 | 5 | 14 | 36 | T B H T T |
4 | NK Bravo | 19 | 9 | 6 | 4 | 9 | 33 | T T H H T |
5 | NK Celje | 19 | 9 | 4 | 6 | 5 | 31 | T T H H B |
6 | Primorje | 19 | 7 | 3 | 9 | -13 | 24 | B T T H B |
7 | Mura | 19 | 6 | 4 | 9 | -3 | 22 | T B B B H |
8 | Radomlje | 19 | 5 | 4 | 10 | -5 | 19 | B B H H B |
9 | Nafta | 19 | 2 | 4 | 13 | -22 | 10 | B B H B H |
10 | Domzale | 19 | 2 | 4 | 13 | -28 | 10 | B T B H B |
- T Thắng
- H Hòa
- B Bại